slate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slate nghĩa là Đá phiến. Học cách phát âm, sử dụng từ slate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slate

slatenoun

Đá phiến

/sleɪt//sleɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ slate

Từ "slate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Slate (n): Đá cuội, tấm đá lát sàn

  • Phát âm: /sleɪt/
  • Phát âm theo hình ảnh: https://www.youglish.com/video/search?q=slate&lang=en
    • S: Giọng nhẹ, không nhấn mạnh, gần giống chữ "s" trong tiếng Việt
    • L: Giọng mềm, hơi kéo dài
    • A: Giọng trung bình, ngắn
    • T: Giọng nhẹ, không nhấn mạnh

2. Slate (v): Lát, phủ (ví dụ: phủ đá, viết trên bảng đen)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều giống nhau và sử dụng nguyên âm "a" tương tự.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Luyện tập theo các video và audio trên YouGlish để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Chú ý đến sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm (stress) giữa hai nghĩa. Trong trường hợp "slate" là động từ, không có dấu nhấn mạnh.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "slate" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ slate trong tiếng Anh

Từ "slate" có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Đá sỏi (noun): Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ "slate".

  • Định nghĩa: Một loại đá cứng, màu xám hoặc xám đen, thường được khai thác thành tấm để lợp mái nhà, làm mặt bàn, hoặc dùng trong trang trí.
  • Ví dụ:
    • "The roof was covered in thick slate tiles." (Mái nhà được phủ bằng tấm đá sỏi dày.)
    • "The table was made of polished slate." (Bàn được làm bằng đá sỏi đã được mài bóng.)

2. (Văn học, nghệ thuật) Lời chỉ trích nặng nề (noun): Trong văn học và nghệ thuật, "slate" có nghĩa là một bài phê bình hoặc lời chỉ trích rất gay gắt, thậm chí là công khai và nặng nề.

  • Định nghĩa: Một đánh giá tiêu cực và nghiêm khắc về một tác phẩm nghệ thuật, diễn xuất, hoặc một người nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The critic delivered a scathing slate on the film." (Nhà phê bình đã đưa ra một bài phê bình gay gắt về bộ phim.)
    • "He received a slate of criticism for his poor performance." (Anh ta nhận được những lời chỉ trích nặng nề vì màn trình diễn tệ hại của mình.)

3. (Văn học, nghệ thuật) Viết hoặc ghi chú (verb): "Slate" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là viết hoặc ghi chú gì đó một cách nhanh chóng và thường là một cách phê bình.

  • Định nghĩa: Ghi chép, viết nhanh một bài bình luận hoặc nhận xét.
  • Ví dụ:
    • "The director started to slate his ideas on the whiteboard." (Đạo diễn bắt đầu viết những ý tưởng của mình lên bảng trắng.)
    • "She was slating down the actors' performances." (Cô ấy đang viết những lời chỉ trích về màn trình diễn của diễn viên.)

4. (Slang - ít phổ biến) Gạch đá (noun): (Chủ yếu ở Anh) "Slate" đôi khi được sử dụng như một biệt danh hoặc cách gọi trêu chọc, nghĩa là một "gạch đá" (một lời nói thô lỗ hoặc xúc phạm).

  • Định nghĩa: Một lời nói ác ý, mỉa mai hoặc xúc phạm.
  • Ví dụ:
    • "Don't slate him, he's just trying to help." (Đừng nói xấu anh ấy, anh ấy chỉ đang cố gắng giúp đỡ.)

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Đá sỏi Noun The roof was covered in slate tiles.
Chỉ trích Noun The critic delivered a scathing slate.
Viết Verb She was slating down the actors' performances.
Gạch đá Noun Don't slate him!

Để hiểu rõ hơn, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể để xác định nghĩa chính xác của từ "slate". Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó không?

Thành ngữ của từ slate

a blank canvas/slate
a person or thing that has the potential to be developed or changed in many different ways
  • The building is a blank canvas for a clever investor to potentially make a lot of money.
  • Alice was a blank slate in the first film because she had memory loss and knew nothing about herself.
a clean slate/sheet
a record of your work or behaviour that does not show any mistakes or bad things that you have done
  • No government operates with a completely clean slate.
wipe the slate clean
to agree to forget about past mistakes or arguments and start again with a relationship

    Bình luận ()