
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
slate nghĩa là Đá phiến. Học cách phát âm, sử dụng từ slate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Đá phiến
Từ "slate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều giống nhau và sử dụng nguyên âm "a" tương tự.
Mẹo để phát âm chính xác:
Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "slate" không?
Từ "slate" có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Đá sỏi | Noun | The roof was covered in slate tiles. |
Chỉ trích | Noun | The critic delivered a scathing slate. |
Viết | Verb | She was slating down the actors' performances. |
Gạch đá | Noun | Don't slate him! |
Để hiểu rõ hơn, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể để xác định nghĩa chính xác của từ "slate". Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()