
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shell nghĩa là vỏ, mai; vẻ bề ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ shell qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vỏ, mai, vẻ bề ngoài
Phát âm từ "shell" trong tiếng Anh như sau:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shell" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm lại:
Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Động vật | Vỏ của ốc hoặc động vật biển khác | "She collected beautiful seashells." |
Nhà tạm | Cấu trúc đơn giản để trú ẩn | "They built a shell to stay dry." |
Công nghệ | Lệnh trong hệ thống shell | "Use the 'cd' command to change directories." |
Bề ngoài | Lớp vỏ bọc bên ngoài, che giấu sự thật | "She wore a shell of politeness." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shell," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Nếu bạn có bất kỳ câu cụ thể nào bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "shell" trong đó, hãy cho tôi biết!
The ______ of a walnut is hard and protects the seed inside.
a) crust
b) shell
c) bark
d) layer
During the war, soldiers often took cover in abandoned buildings or empty ______.
a) shells
b) caves
c) containers
d) hulls
Which of these are commonly associated with marine life? (Chọn 2 đáp án)
a) coral
b) shell
c) feather
d) root
The software developer debugged the code by examining the ______ script line by line.
a) core
b) kernel
c) shell
d) framework
The chef garnished the dish with a ______ of chocolate, not realizing it would melt quickly.
a) flake
b) shard
c) shell
d) crumb
The exterior of the nut was too tough to crack with bare hands.
→ The ______ of the nut was too tough to crack with bare hands.
Only the outer structure of the spacecraft survived the re-entry.
→ Only the ______ of the spacecraft survived the re-entry.
The turtle’s protective covering helps it avoid predators.
→ (Không dùng "shell", viết lại với từ đồng nghĩa)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()