shell là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shell nghĩa là vỏ, mai; vẻ bề ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ shell qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shell

shellnoun

vỏ, mai, vẻ bề ngoài

/ʃɛl/
Định nghĩa & cách phát âm từ shell

Phát âm từ "shell" trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ʃel/
    • /ʃ/ phát âm giống như chữ "sh" trong tiếng Việt.
    • /el/ phát âm như âm "el" trong từ "tell".

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shell trong tiếng Anh

Từ "shell" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Shell (Động vật - Vỏ nhộng):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "shell," là vỏ của một con ốc hoặc động vật biển khác.
  • Cách sử dụng:
    • “The snail left a beautiful shell on the sand.” (Con ốc sên để lại một vỏ ốc đẹp trên cát.)
    • “We found a seashell at the beach.” (Chúng tôi tìm thấy một vỏ sò ở bãi biển.)
    • “The researchers studied the shell structure of the nautilus.” (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu cấu trúc vỏ của ốc hài lòng.)

2. Shell (Mái nhà tạm hoặc chỗ trú ẩn):

  • Ý nghĩa: Một cấu trúc đơn giản, thường làm bằng gỗ, dùng để trú ẩn tạm thời.
  • Cách sử dụng:
    • “They built a shell to shelter from the rain.” (Họ dựng một mái nhà tạm để trú tránh mưa.)
    • “The sailors used shells as portable shelters.” (Những thủy thủ dùng vỏ sò làm nơi trú ẩn di động.)

3. Shell (Mái vỏ - Trong công nghệ máy tính):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa quan trọng nhất trong bối cảnh công nghệ. "Shell" ở đây ám chỉ một lệnh trong một hệ thống shell (như Bash hoặc PowerShell) mà người dùng có thể nhập vào dòng lệnh để tương tác với hệ điều hành.
  • Cách sử dụng:
    • “I used the 'ls' shell command to list the files in the directory.” (Tôi sử dụng lệnh 'ls' trong shell để liệt kê các tệp tin trong thư mục.)
    • “The 'grep' shell command can be used to search for specific text patterns.” (Lệnh 'grep' trong shell có thể được sử dụng để tìm kiếm các mẫu văn bản cụ thể.)
    • “To execute a script, you need to use the shell.” (Để thực thi một script, bạn cần sử dụng shell.)

4. Shell (Bề ngoài, lớp ngoài - Trong nghĩa bóng):

  • Ý nghĩa: Một lớp vỏ bọc bên ngoài, che giấu sự thật hoặc cảm xúc thật.
  • Cách sử dụng:
    • “He presented a confident shell to the world, but secretly he was terrified.” (Anh ta tạo ra một vỏ bọc tự tin trước thế giới, nhưng bí mật anh ta rất sợ.)
    • “Don't be fooled by his charming shell, he's actually a manipulative person.” (Đừng bị lừa bởi vỏ bọc quyến rũ của anh ta, anh ta thực chất là một người thao túng.)

Tóm lại:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Động vật Vỏ của ốc hoặc động vật biển khác "She collected beautiful seashells."
Nhà tạm Cấu trúc đơn giản để trú ẩn "They built a shell to stay dry."
Công nghệ Lệnh trong hệ thống shell "Use the 'cd' command to change directories."
Bề ngoài Lớp vỏ bọc bên ngoài, che giấu sự thật "She wore a shell of politeness."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shell," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Nếu bạn có bất kỳ câu cụ thể nào bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "shell" trong đó, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ shell

come out of your shell
to become less shy and more confident when talking to other people
  • He’s really come out of his shell since he met Marie.
to go, retreat, etc. into your shell
to become shyer and avoid talking to other people
  • Whenever my friends are here, she just withdraws into her shell.

Luyện tập với từ vựng shell

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hermit crab crawled out of its ______ and searched for a larger one to inhabit.
  2. After the explosion, the building was reduced to a hollow ______, with only the outer walls remaining.
  3. The scientist analyzed the chemical composition of the egg ______ under a microscope.
  4. The artist used a metal ______ to create a sculpture of a medieval helmet.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ______ of a walnut is hard and protects the seed inside.
    a) crust
    b) shell
    c) bark
    d) layer

  2. During the war, soldiers often took cover in abandoned buildings or empty ______.
    a) shells
    b) caves
    c) containers
    d) hulls

  3. Which of these are commonly associated with marine life? (Chọn 2 đáp án)
    a) coral
    b) shell
    c) feather
    d) root

  4. The software developer debugged the code by examining the ______ script line by line.
    a) core
    b) kernel
    c) shell
    d) framework

  5. The chef garnished the dish with a ______ of chocolate, not realizing it would melt quickly.
    a) flake
    b) shard
    c) shell
    d) crumb


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The exterior of the nut was too tough to crack with bare hands.
    → The ______ of the nut was too tough to crack with bare hands.

  2. Only the outer structure of the spacecraft survived the re-entry.
    → Only the ______ of the spacecraft survived the re-entry.

  3. The turtle’s protective covering helps it avoid predators.
    → (Không dùng "shell", viết lại với từ đồng nghĩa)


Đáp án:

Bài 1:

  1. shell
  2. shell
  3. shell (nhiễu: đáp án đúng là "shell" dù ngữ cảnh học thuật)
  4. frame (nhiễu: từ thay thế phù hợp)

Bài 2:

  1. b) shell
  2. a) shells
  3. a) coral, b) shell
  4. c) shell
  5. b) shard (nhiễu: ngữ cảnh ẩm thực không dùng "shell")

Bài 3:

  1. The shell of the nut was too tough to crack with bare hands.
  2. Only the shell of the spacecraft survived the re-entry.
  3. The turtle’s carapace helps it avoid predators. (Thay thế bằng từ chuyên ngành sinh học).

Bình luận ()