casing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

casing nghĩa là vỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ casing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ casing

casingnoun

vỏ

/ˈkeɪsɪŋ//ˈkeɪsɪŋ/

Từ "casing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Casing (n): Vỏ, hộp, ống (dùng cho máy ảnh, điện thoại...)

  • Phát âm: /ˈkeɪsɪŋ/
  • Phát âm chi tiết:
    • KAY: Giống âm "kay" trong "kayak"
    • S: Giọng đi xuống một chút khi phát âm "s"
    • ING: Giống âm "ing" trong "singing"

2. Casing (v): Vỏ, bao bọc (dùng với nghĩa đi kèm động từ như "cover")

  • Phát âm: /ˈkeɪsɪŋ/ (giống như cách phát âm của casing (n))

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ casing trong tiếng Anh

Từ "casing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Vỏ, vỏ bọc (noun):

  • Giải thích: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ lớp vỏ bên ngoài bảo vệ hoặc bao bọc một vật gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The casing of the rifle was made of steel." (Vỏ súng được làm bằng thép.)
    • "The hospital had a protective casing around the computer servers." (Bệnh viện có vỏ bảo vệ xung quanh máy chủ máy tính.)
    • "The old watch had a cracked casing." (Con lắc đồng hồ cũ có vỏ bị nứt.)

2. Hệ thống ống dẫn (noun - thường dùng trong ngành xây dựng):

  • Giải thích: Trong xây dựng, "casing" thường đề cập đến những ống dẫn nhỏ, thường bằng bê tông, được đặt xung quanh cột hoặc móng để tăng cường độ bền và phân bổ ứng suất đều hơn.
  • Ví dụ: "The contractor installed a concrete casing around the new column." (Nhà thầu đã lắp đặt một ống bê tông xung quanh cột mới.)

3. Chất liệu nhỏ, hạt mịn (noun - trong ngành thợ máy):

  • Giải thích: Trong ngành thợ máy, "casing" là những chất liệu nhỏ, mịn (thường là bản đồng) được sử dụng để tạo độ ma sát và làm tăng lực tiếp xúc giữa các bộ phận của bộ máy.
  • Ví dụ: "The watchmaker carefully applied casing to the gear train." (Thợ đồng hồ cẩn thận áp dụng casing lên bánh răng.)

4. (động từ) Bọc, đưa vào vỏ (verb):

  • Giải thích: Dùng để hành động bọc hoặc đưa một vật gì đó vào vỏ.
  • Ví dụ:
    • "They cased the jewelry store before attempting to rob it." (Họ đã quan sát cửa hàng trang sức trước khi cố gắng đột nhập.) - Đây là một nghĩa thông tục, có nghĩa là thu thập thông tin, quan sát.
    • "The electrician cased the cable through the wall." (Thợ điện đã đưa dây cáp xuyên qua tường.)

5. (động từ - ít phổ biến) Đánh bóng (verb):

  • Giải thích: Trong một số ngữ cảnh (thường liên quan đến đồ trang sức), "to case" có nghĩa là đánh bóng hoặc làm sáng một vật liệu.
  • Ví dụ: "The jeweler will case the diamond to make it sparkle." (Thợ kim hoàn sẽ đánh bóng viên kim cương để nó lấp lánh.)

Tóm tắt:

Phần từ Nghĩa Ví dụ
Noun Vỏ, vỏ bọc The rifle casing was made of steel.
Noun Hệ thống ống dẫn (xây dựng) The contractor installed a concrete casing around the new column.
Noun Chất liệu nhỏ (thợ máy) The watchmaker carefully applied casing to the gear train.
Verb Nhân (quan sát, thu thập thông tin) They cased the jewelry store.
Verb Bọc, đưa vào vỏ The electrician cased the cable through the wall.
Verb Đánh bóng (đồ trang sức) The jeweler will case the diamond.

Để hiểu rõ nghĩa của "casing" trong một tình huống cụ thể, hãy luôn xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nhất định không?


Bình luận ()