
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
casing nghĩa là vỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ casing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vỏ
Từ "casing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "casing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Tóm tắt:
Phần từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Vỏ, vỏ bọc | The rifle casing was made of steel. |
Noun | Hệ thống ống dẫn (xây dựng) | The contractor installed a concrete casing around the new column. |
Noun | Chất liệu nhỏ (thợ máy) | The watchmaker carefully applied casing to the gear train. |
Verb | Nhân (quan sát, thu thập thông tin) | They cased the jewelry store. |
Verb | Bọc, đưa vào vỏ | The electrician cased the cable through the wall. |
Verb | Đánh bóng (đồ trang sức) | The jeweler will case the diamond. |
Để hiểu rõ nghĩa của "casing" trong một tình huống cụ thể, hãy luôn xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.
Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nhất định không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()