Từ "case" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
1. Trường hợp (Noun):
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "case". Nó dùng để chỉ tình huống, sự kiện, hoặc câu chuyện cụ thể.
- Ví dụ:
- "Let's look at the case of the missing documents." (Hãy xem xét trường hợp mất các tài liệu.)
- "This case is about a controversial new law." (Trường hợp này liên quan đến một đạo luật mới gây tranh cãi.)
- "The case of the flu is spreading rapidly." (Nhiễm cúm đang có trường hợp lây lan nhanh chóng.)
2. Trường hợp (Noun): (Về một thiết bị)
- Ví dụ:
- "I need a new case for my phone." (Tôi cần một trường hợp mới cho điện thoại của tôi.)
- "This laptop case is very durable." (Trường bệnh laptop này rất bền.)
3. Hộp đựng (Noun):
- Ví dụ:
- "He kept the jewels in a velvet case." (Anh ta cất giữ những viên đá quý trong một hộp hộp đựng lụa.)
4. Quyền (Noun): (Trong luật pháp)
- Ví dụ:
- "The lawyer presented a strong case for his client." (Luật sư trình bày một quyện mạnh mẽ cho khách hàng của mình.) - Đây là một lời bào chữa hoặc lập luận trong tòa án.
5. Hành lý (Noun): (Thường được dùng để chỉ một bộ hành lý)
- Ví dụ:
- "They checked their cases at the airport." (Họ đặt hành lý của họ tại sân bay.)
6. "Have a case" (Verb Phrase): (Diễn tả triệu chứng)
- Ví dụ:
- "I think I have a case of the Mondays." (Tôi nghĩ mình đang có triệu chứng của những ngày thứ Hai - cảm giác buồn bã và uể oải vào đầu tuần.)
- “He’s got a bad case of the flu.” (Anh ấy có một trường hợp cúm nặng.)
7. "Make a case" (Verb Phrase): (Diễn tả đưa ra lập luận)
- Ví dụ:
- "He's trying to make a case for why he deserves a raise." (Anh ấy đang cố gắng đưa ra một luận điểm về lý do anh ấy xứng đáng được tăng lương.) – Nói cách khác, anh đang cố gắng chứng minh điều gì đó.
8. "Case" (as a pronoun): (Ít dùng, có thể hiểu là “vụ án” trong một mối tương đối)
- Ví dụ: "You’re the case getting upset." (Cách dùng này rất ít thông dụng, có thể hiểu là “Cách bạn đang cáu giận đó.”)
Lưu ý:
- Plural: "Cases" (trường hợp, hộp đựng, hành lý, v.v.)
- Chủ ngữ: “Case” thường không phải là chủ ngữ của câu. Nếu bạn muốn dùng "case" làm chủ ngữ, bạn thường dùng “a case” (một trường hợp...), ví dụ: "A case of pneumonia is serious." (“Một trường hợp viêm phổi là nghiêm trọng.”)
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh sử dụng từ "case" mà bạn quan tâm. Bạn muốn biết cụ thể về trường hợp nào?
Bình luận ()