matter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

matter nghĩa là chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ matter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ matter

matternoun/verb

chất, vật chất, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng

/ˈmatə/
Định nghĩa & cách phát âm từ matter

Từ "matter" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Matter (noun): vấn đề, sự việc, thứ (vật chất)

  • Phát âm: /ˈmætər/ (gần giống như "mat-tơ")
  • Giải thích: Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi "matter" được dùng để chỉ một vấn đề, một sự việc cần giải quyết hoặc một vật chất (ví dụ: matter - vật chất).

2. Matter (verb): quan trọng, có ý nghĩa

  • Phát âm: /məˈtɝ/ (gần giống như "mă-tơ")
  • Giải thích: Đây là cách phát âm khi "matter" được dùng để diễn tả điều gì đó quan trọng, có ý nghĩa.

Lưu ý:

  • Phần đầu ( /ˈmætər/ hoặc /məˈtɝ/) là phần quan trọng nhất để phân biệt hai cách phát âm này.
  • Khi phát âm, hãy chú ý đến âm "a" khác nhau: "a" trong "mat-tơ" là âm "a" dài, còn "a" trong "mă-tơ" là âm "a" ngắn.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm các bài học phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập phát âm chính xác hơn.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ matter trong tiếng Anh

Từ "matter" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo nghĩa chính, cùng với ví dụ:

1. Matter as "Importance" (Sự quan trọng, tầm quan trọng):

  • Usage: Dùng để chỉ mức độ quan trọng của một điều gì đó.
  • Structure: It matters… / What matters…
  • Examples:
    • "Whether you like it or not, it matters that we finish this project on time." (Vi dù bạn có thích hay không, sự quan trọng là chúng ta phải hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)
    • "What matters most is how we treat each other." (Điều quan trọng nhất là cách chúng ta đối xử với nhau.)
    • "The details matter a lot in this report." (Những chi tiết quan trọng rất nhiều trong báo cáo này.)

2. Matter as "Thing" / "Issue" / "Subject" (Vật, vấn đề, chủ đề):

  • Usage: Dùng để chỉ một sự vật, một vấn đề, hoặc một chủ đề cụ thể.
  • Structure: The matter is… / There's a matter to discuss…
  • Examples:
    • "I don't know the matter with him; he seems to be unwell." (Tôi không biết vấn đề gì với anh ấy; anh ấy trông có vẻ không khỏe.)
    • "The matter is that I have a prior engagement." (Vấn đề là tôi có một cuộc hẹn trước.)
    • "Let's talk about the matter of your visa." (Hãy nói về chủ đề về thị thực của bạn.)

3. Matter as "Concern" / "Worry" (Việc lo lắng, mối quan ngại):

  • Usage: Được dùng để diễn tả sự lo lắng hoặc mối quan ngại về một vấn đề gì đó.
  • Structure: It matters to me… / I care about the matter…
  • Examples:
    • "Don't worry about the matter; I’ll take care of it." (Đừng lo lắng về việc lo lắng này; tôi sẽ lo liệu.)
    • "The matter of his safety is a great concern for me." (Mối quan ngại về sự an toàn của anh ấy là một vấn đề lớn đối với tôi.)

4. Matter as a Noun (Động từ dạng danh từ – không quan trọng):

  • Usage: Trong một số trường hợp, "matter" được sử dụng không theo nghĩa của từ (noun) mà đóng vai trò là động từ để chỉ sự kiện, hành động. Rất hiếm khi dùng như này.
  • Example: "The fact that he apologized matters a lot to me." (Thực tế là anh ấy xin lỗi quan trọng đối với tôi.) (Trong trường hợp này, “matter” được dùng như một động từ, nhưng cách sử dụng này không phổ biến và thường dễ gây nhầm lẫn.)

5. "What's the matter?" (Có chuyện gì?):

  • Usage: Đây là một câu hỏi phổ biến để hỏi về tình hình, lí do của một sự việc bất thường.
  • Example: "You look upset. What's the matter?" (Bạn trông có vẻ buồn. Có chuyện gì thế?)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Importance It matters that we are on time.
Thing/Issue/Subject The matter is not important.
Concern/Worry The matter of his health worries me.
Question What's the matter?

Để hiểu rõ hơn, bạn nên học qua các ví dụ cụ thể và luyện tập sử dụng "matter" trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác trên các trang web học tiếng Anh như:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "matter" không? Hoặc có câu hỏi nào khác về cách sử dụng từ này không?

Thành ngữ của từ matter

as a matter of fact
used to add a comment on something that you have just said, usually adding something that you think the other person will be interested in
  • It's a nice place. We've stayed there ourselves, as a matter of fact.
used to disagree with something that somebody has just said
  • ‘I suppose you'll be leaving soon, then?’ ‘No, as a matter of fact I'll be staying for another two years.’
be another/a different matter
to be very different
  • I know which area they live in, but whether I can find their house is a different matter.
  • That's a whole different matter.
  • I don't mind lizards, but snakes are a different matter.
be no laughing matter
to be something serious that you should not joke about
    the fact (of the matter) is (that)…
    used to emphasize a statement, especially one that is the opposite of what has just been mentioned
    • A new car would be wonderful but the fact of the matter is that we can't afford one.
    for that matter
    used to add a comment on something that you have just said
    • I didn't like it much. Nor did the kids, for that matter.
    it’s just/only a matter of time (before…)
    used to say that something will definitely happen, although you are not sure when
    • It's only a matter of time before they bring out their own version of the software.
    (as) a matter of course
    (as) the usual and correct thing to do
    • We always check people's addresses as a matter of course.
    a matter of hours, minutes, etc. | a matter of inches, metres, etc.
    only a few hours, minutes, etc.
    • It was all over in a matter of minutes.
    • The bullet missed her by a matter of inches.
    a matter of life and/or death
    used to describe a situation that is very important or serious
    • You mustn't let anyone know— it's a matter of life and death.
    • These talks are a matter of life or death for the factory.
    a matter of record
    (formal)something that has been recorded as being true
      no matter
      used to say that something is not important
      • If that doesn't work out, no matter, I'll rent for another year or two.
      no matter who, what, where, etc.
      used to say that something is always true, whatever the situation is, or that somebody should certainly do something
      • They don't last long no matter how careful you are.
      • Call me when you get there, no matter what the time is.

      Bình luận ()