
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
matter nghĩa là chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ matter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chất, vật chất, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
Từ "matter" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Bạn có thể tìm kiếm các bài học phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập phát âm chính xác hơn.
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "matter" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo nghĩa chính, cùng với ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Importance | It matters that we are on time. |
Thing/Issue/Subject | The matter is not important. |
Concern/Worry | The matter of his health worries me. |
Question | What's the matter? |
Để hiểu rõ hơn, bạn nên học qua các ví dụ cụ thể và luyện tập sử dụng "matter" trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác trên các trang web học tiếng Anh như:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "matter" không? Hoặc có câu hỏi nào khác về cách sử dụng từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()