question là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

question nghĩa là câu hỏi; hỏi, chất vấn. Học cách phát âm, sử dụng từ question qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ question

questionnoun/verb

câu hỏi, hỏi, chất vấn

/ˈkwɛstʃ(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ question

Cách phát âm từ "question" trong tiếng Anh như sau:

  • Q: /kjuː/ (giống như "cue" trong "cue the music")
  • U: /ʃən/ (giống như "shun" trong "sun")

Tổng hợp: /kjuːˈʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/question

Mẹo:

  • Phần "question" thường được phát âm là một từ duy nhất, không tách riêng "quest" và "ion".

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ question trong tiếng Anh

Từ "question" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, rất đa dạng. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được phân loại theo ngữ cảnh:

1. Như danh từ (Noun - Chủ ngữ):

  • Câu hỏi: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "Do you have any questions?" (Bạn có câu hỏi nào không?)
    • Example: "I need to ask a question." (Tôi cần đặt một câu hỏi.)
  • Vấn đề, sự nghi ngờ:
    • Example: "There's a serious question about his innocence." (Có một vấn đề nghiêm trọng về sự vô tội của anh ta.)
    • Example: "The question of whether to buy a new car is difficult." (Vấn đề liệu có nên mua một chiếc xe mới hay không là khó khăn.)
  • Giai đoạn, phạm vi (trong học tập, công việc):
    • Example: "The question of the day is how to approach this problem." (Bài tập của hôm nay là làm thế nào để tiếp cận vấn đề này.)
    • Example: "He's starting with a basic question and then moving on to more complex ones." (Anh ấy bắt đầu với một câu hỏi cơ bản, sau đó chuyển sang những câu hỏi phức tạp hơn.)
  • Đề tài, chủ đề:
    • Example: "The question of climate change is crucial." (Đề tài biến đổi khí hậu rất quan trọng.)

2. Như động từ (Verb - Động từ):

  • Đặt câu hỏi: Sử dụng dạng nguyên thể của động từ "question" để yêu cầu ai đó đưa ra câu hỏi.
    • Example: "I'll question you about your involvement." (Tôi sẽ phỏng vấn bạn về sự liên quan của bạn.) – (Trong ngữ cảnh pháp luật, phỏng vấn)
    • Example: "The detective will question the witnesses." (Thám tử sẽ thẩm vấn các nhân chứng.) – (Trong ngữ cảnh điều tra)
  • Thẩm vấn (trong ngữ cảnh pháp luật):
    • Example: "The suspect was questioned for hours." (Đối tượng nghi ngờ đã bị thẩm vấn trong nhiều giờ.) - Đây là cách sử dụng chuyên ngành.

3. Các cách sử dụng khác:

  • Question mark (dấu hỏi): Chữ "question" còn dùng để chỉ dấu hỏi.
    • Example: "The sentence ended with a question mark." (Câu đó kết thúc bằng dấu hỏi.)

Tổng kết:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ Câu hỏi; Vấn đề; Giai đoạn; Đề tài "Do you have any questions?" / "The question is..."
Động từ Đặt câu hỏi; Thẩm vấn (pháp luật) "I'll question you" / "The suspect was questioned"

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "question" trong từng ngữ cảnh, bạn nên xem thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng trong các tình huống thực tế. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? (Ví dụ: "Give me some examples of how to use 'question' in a job interview.")

Thành ngữ của từ question

beg the question
to make somebody want to ask a question that has not yet been answered
  • All of which begs the question as to who will fund the project.
to talk about something as if it were definitely true, even though it might not be
  • These assumptions beg the question that children learn languages more easily than adults.
good question!
(informal)used to show that you do not know the answer to a question
  • ‘How much is all this going to cost?’ ‘Good question!’
in question
that is being discussed
  • On the day in question we were in Cardiff.
in doubt; uncertain
  • The future of public transport is not in question.
  • His sincerity is not in question.
just/merely/only a question of (doing) something
used to say that something is not difficult to predict, explain, do, etc.
  • It's merely a question of time before the business collapses.
  • It's just a question of deciding what you really want.
  • Now it's just a question of getting the wording right.
a moot point/question
(British English, North American English)a matter about which there may be difference of opinion or a lack of understanding
  • Whether this should be enforced by law or not is a moot point.
a moot question/point
a matter about which there may be difference of opinion or a lack of understanding
  • Whether this should be enforced by law or not is a moot question.
out of the question
impossible or not allowed and therefore not worth discussing
  • Another trip abroad this year is out of the question.
pop the question
(informal)to ask somebody to marry you
    there is/was no question of something happening/of somebody doing something
    there is/was no possibility of something
    • There was no question of his/him cancelling the trip so near the departure date.

    Bình luận ()