
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
observation nghĩa là sự quan sát, sự theo dõi. Học cách phát âm, sử dụng từ observation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự quan sát, sự theo dõi
Từ "observation" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tham khảo các kênh YouTube dạy phát âm tiếng Anh để nghe phát âm chuẩn hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "observation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó liên quan đến việc quan sát, nhận xét hoặc ghi nhận điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp cho tôi một câu cụ thể bạn muốn sử dụng từ "observation" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất trong ngữ cảnh đó không?
Researchers rely on:
a) observation
b) guessing
c) imagination
d) hypothesis
A good teacher encourages students to develop:
a) observation
b) creativity
c) distraction
d) memorization
The detective's success depended on his keen:
a) intuition
b) observation
c) opinion
d) prediction
To improve your writing, focus on:
a) grammar
b) observation
c) vocabulary
d) punctuation
The study required weeks of:
a) discussion
b) observation
c) negotiation
d) experimentation
Bài 1:
Bài 2:
5. a, d
6. a, b
7. a, b
8. a, c, d
9. b, d
Bài 3:
10. "She made a detailed observation of the birds’ behavior."
11. "The team’s observation of the data was thorough before drawing conclusions."
12. "He detected the tiny cracks in the wall during the inspection."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()