
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
concern nghĩa là liên quan, dính líu tới; sự liên quan, dính líu tới. Học cách phát âm, sử dụng từ concern qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
liên quan, dính líu tới, sự liên quan, dính líu tới
Từ "concern" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "concern" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tóm tắt:
Chức năng | Từ “concern” | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Danh từ (Noun) | Sự quan tâm, lo lắng; vấn đề gây lo lắng; (ít dùng) công ty | I have a concern about the project. / There is a concern regarding the budget. | |
Động từ (Verb) | concern | Quan tâm, chú tâm, lo ngại | We should concern ourselves with preventing pollution. |
Lời khuyên: Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "concern", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tìm các ví dụ khác trên Google hoặc trong các tài liệu tham khảo để có thêm kinh nghiệm.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "concern" không? Ví dụ như:
The committee’s main __________ is reducing costs without sacrificing quality.
A) worry
B) concern
C) focus
D) target
Which of the following sentences correctly use "concern"? (Chọn 2 đáp án)
A) His behavior concerns his parents.
B) The meeting concerned the budget allocation.
C) She has a strong concern about climate change.
D) We need to concern the details before deciding.
The email was marked "urgent" due to its __________ about data privacy.
A) concern
B) relevance
C) issue
D) doubt
The doctor’s report highlighted several health __________ for elderly patients.
A) risks
B) concerns
C) problems
D) symptoms
The CEO’s speech __________ the company’s future growth strategies.
A) concerned
B) discussed
C) worried
D) involved
Original: "She is worried about the delay in the shipment."
Rewrite using "concern":
Original: "The article focuses on the impact of social media."
Rewrite using "concern":
Original: "The team is anxious about the upcoming audit."
Rewrite without using "concern":
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()