concern là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

concern nghĩa là liên quan, dính líu tới; sự liên quan, dính líu tới. Học cách phát âm, sử dụng từ concern qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ concern

concernverb/noun

liên quan, dính líu tới, sự liên quan, dính líu tới

/kənˈsəːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ concern

Từ "concern" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkən.sərn/
    • Kən: Phát âm giống như âm "con" trong tiếng Việt.
    • Sərn: Phát âm giống như "surn" (như "burn" nhưng không có âm "r" cuối)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ concern trong tiếng Anh

Từ "concern" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Sự quan tâm, lo lắng (Noun):

  • Định nghĩa: Một tình cảm hoặc cảm giác lo lắng, quan tâm về một vấn đề, người hoặc sự việc nào đó.
  • Ví dụ:
    • "I have a concern about her health." (Tôi có lo lắng về sức khỏe của cô ấy.)
    • "His concern for the environment is admirable." (Sự quan tâm của anh ấy đối với môi trường rất đáng ngưỡng mộ.)
    • "The concern of the government is to improve the economy." (Nhu cầu của chính phủ là cải thiện nền kinh tế.)

2. Sự lo ngại, vấn đề gây lo lắng (Noun):

  • Định nghĩa: Một vấn đề hoặc sự việc mà ai đó lo lắng hoặc quan tâm về nó.
  • Ví dụ:
    • "There is a growing concern about climate change." (Có một sự quan ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.)
    • "The company’s financial concern is worrying investors." (Vấn đề tài chính của công ty đang làm lo ngại các nhà đầu tư.)

3. Công ty, tổ chức (Noun):

  • Định nghĩa: (ít dùng hơn) Một công ty hoặc tổ chức.
  • Ví dụ:
    • "He works for a large insurance concern." (Anh ấy làm việc cho một công ty bảo hiểm lớn.) - Cách này ít được sử dụng, thường dùng "company" hoặc "organization" thay thế.

4. Quan tâm, chú tâm (Verb):

  • Định nghĩa: Lấy làm mục tiêu, chú ý đến một điều gì đó; quan tâm đến việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "We need to concern ourselves with the safety of our children." (Chúng ta cần quan tâm đến sự an toàn của con cái mình.)
    • "The government is concerned with providing healthcare for all citizens." (Chính phủ đang quan tâm đến việc cung cấp chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.)
    • "I am concerned about the rising cost of living." (Tôi lo lắng về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)

5. Thể hiện sự quan tâm (Phrase):

  • “Express concern”: Thể hiện sự lo lắng, quan tâm.
    • "She expressed her concern after hearing the news." (Cô ấy đã thể hiện sự quan ngại sau khi nghe tin.)

Tóm tắt:

Chức năng Từ “concern” Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Sự quan tâm, lo lắng; vấn đề gây lo lắng; (ít dùng) công ty I have a concern about the project. / There is a concern regarding the budget.
Động từ (Verb) concern Quan tâm, chú tâm, lo ngại We should concern ourselves with preventing pollution.

Lời khuyên: Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "concern", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tìm các ví dụ khác trên Google hoặc trong các tài liệu tham khảo để có thêm kinh nghiệm.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "concern" không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa "concern" và "worry"?
  • Cách sử dụng "concern" trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: trong email, báo cáo)?

Luyện tập với từ vựng concern

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The environmental report raises serious __________ about pollution levels in the river.
  2. Her primary __________ was whether the project would meet the deadline.
  3. The manager expressed his __________ over the team’s lack of communication.
  4. We need to address customer __________ regarding the product’s safety features.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee’s main __________ is reducing costs without sacrificing quality.
    A) worry
    B) concern
    C) focus
    D) target

  2. Which of the following sentences correctly use "concern"? (Chọn 2 đáp án)
    A) His behavior concerns his parents.
    B) The meeting concerned the budget allocation.
    C) She has a strong concern about climate change.
    D) We need to concern the details before deciding.

  3. The email was marked "urgent" due to its __________ about data privacy.
    A) concern
    B) relevance
    C) issue
    D) doubt

  4. The doctor’s report highlighted several health __________ for elderly patients.
    A) risks
    B) concerns
    C) problems
    D) symptoms

  5. The CEO’s speech __________ the company’s future growth strategies.
    A) concerned
    B) discussed
    C) worried
    D) involved


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She is worried about the delay in the shipment."
    Rewrite using "concern":

  2. Original: "The article focuses on the impact of social media."
    Rewrite using "concern":

  3. Original: "The team is anxious about the upcoming audit."
    Rewrite without using "concern":


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. concern
  2. concern
  3. confusion (nhiễu)
  4. complaints (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. B) concern
  2. A) His behavior concerns his parents. / C) She has a strong concern about climate change.
  3. A) concern
  4. B) concerns
  5. B) discussed

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "The delay in the shipment is her main concern."
  2. Rewrite: "The article concerns the impact of social media."
  3. Rewrite: "The team is stressed about the upcoming audit." (dùng "stressed" thay thế)

Bình luận ()