
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
care nghĩa là sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc. Học cách phát âm, sử dụng từ care qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chăm sóc, chăm nom, chăm sóc
Từ "care" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Cách dễ nhớ:
Để luyện tập thêm:
Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Từ "care" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá phức tạp. Chúng ta sẽ chia nhỏ các nghĩa và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn nhé:
Một số lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:
Successful leaders always ______ about their team’s well-being.
a) care
b) notice
c) ignore
d) consider
The doctor advised him to take better ______ of his diet.
a) attention
b) care
c) control
d) effort
If you don’t ______ the instructions, the experiment might fail.
a) follow
b) care
c) neglect
d) review
She handled the fragile items with extreme ______.
a) care
b) speed
c) force
d) interest
The company’s mission is to ______ for the community through sustainable practices.
a) provide
b) care
c) support
d) invest
Original: She is very attentive to her younger siblings.
Rewrite: She ______ a lot about her younger siblings.
Original: The museum staff ensures that artifacts are preserved properly.
Rewrite: The museum staff takes ______ to preserve artifacts properly.
Original: He doesn’t pay attention to gossip.
Rewrite: He doesn’t ______ about gossip. (Không dùng "care")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()