care là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

care có nghĩa là sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ care

carenoun

sự chăm sóc, chăm nom, chăm sóc

/kɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ care

Từ "care" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Care (giữ, lo lắng, quan tâm):

  • Phát âm: /keər/ (giống như "cur" nhưng âm cuối kéo dài hơn)
  • Cách chia âm: k-ehr
  • Lưu ý: Âm "r" ở cuối hơi nhẹ, gần như chỉ là sự kết nối giữa âm "k" và "ehr".

2. Care (chăm sóc, cẩn thận):

  • Phát âm: /keɪr/ (âm "a" ngắn như trong "cat")
  • Cách chia âm: k-ay-r
  • Lưu ý: Âm "a" ngắn và rõ ràng hơn.

Cách dễ nhớ:

  • Nếu bạn nói về việc lo lắng, quan tâm, hoặc giữ gìn, hãy sử dụng phát âm /keər/.
  • Nếu bạn nói về việc chăm sóc, cẩn thận, hãy sử dụng phát âm /keɪr/.

Để luyện tập thêm:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với các cụm từ như "how to pronounce care" để nghe và xem các video hướng dẫn phát âm chi tiết.
  • Gõ từ "care" vào các ứng dụng học tiếng Anh như Forvo (https://forvo.com/) để nghe nhiều cách phát âm khác nhau do người bản xứ thực hiện.

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ care trong tiếng Anh

Từ "care" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá phức tạp. Chúng ta sẽ chia nhỏ các nghĩa và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn nhé:

1. Care (Chăm sóc): Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến việc lo lắng, giúp đỡ, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.

  • Ví dụ:
    • "I care about my family." (Tôi quan tâm đến gia đình tôi.)
    • "She cares for the elderly." (Cô ấy chăm sóc người già.)
    • "Please care for this delicate flower." (Hãy chăm sóc bông hoa mỏng manh này.)
    • "Taking care of a baby is a big responsibility." (Việc chăm sóc một đứa trẻ là một trách nhiệm lớn.)

2. Care (Quan tâm, lo lắng): Thể hiện cảm xúc, sự bận tâm về một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "I don't care about the weather." (Tôi không quan tâm thời tiết thế nào.)
    • "She doesn't care what people think." (Cô ấy không quan tâm người ta nghĩ gì.)
    • "He doesn't care about the rules." (Anh ấy không quan tâm đến quy tắc.)

3. Care (Chính thức - Cuidado): Thường được dùng trong văn viết, dịch từ tiếng Tây Ban Nha hoặc Bồ Đào Nha.

  • Ví dụ:
    • "He was taken to the hospital for care." (Anh ấy được đưa đến bệnh viện để điều trị.)

4. Care (Việc làm yêu thích, sở thích): Đây là một nghĩa ít phổ biến hơn, có nghĩa là một hoạt động mà bạn thích làm.

  • Ví dụ:
    • "Gardening is my care." (Tôi thích làm vườn, đó là sở thích của tôi.)
    • "I enjoy caring for my bonsai trees." (Tôi thích chăm sóc những cây bonsai của mình.)

5. Care (Cẩn thận; đề phòng): (Chủ yếu trong các cụm từ) Thể hiện sự cẩn trọng, thận trọng.

  • Ví dụ:
    • "Careful!" (Cẩn thận!)
    • "Careful with that glass!" (Hãy cẩn thận với chiếc ly đó!)
    • "Be careful when crossing the street." (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)

6. Care (Thực hiện, xử lý): (Chủ yếu trong các cụm từ)

  • Ví dụ:
    • "I’ll take care of the arrangements." (Tôi sẽ lo liệu các việc sắp xếp.)
    • "He will care for the data." (Anh ấy sẽ xử lý dữ liệu.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • "Care for" vs. "Take care of": Cả hai đều có nghĩa là "chăm sóc", nhưng "take care of" phổ biến hơn và thường dùng trong các tình huống hàng ngày. "Care for" thường trang trọng hơn hoặc dùng trong các cụm từ.
  • "Care about" vs. "Care for": "Care about" thể hiện sự quan tâm, lo lắng, còn "care for" thể hiện hành động chăm sóc cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "care" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn đang muốn hiểu cụm từ nào chứa từ "care"?

Thành ngữ của từ care

care of somebody
used when writing to somebody at another person’s address
  • Write to him care of his lawyer.
in the care of somebody/in somebody’s care
being cared for by somebody
  • The child was left in the care of friends.
  • You won’t come to any harm while you’re in their care.
  • Many historic sites are in the care of the National Trust.
take care
(informal)used when saying goodbye
  • Bye! Take care!
take care (that…/to do something)
to be careful
  • Take care (that) you don’t drink too much!
  • Care should be taken to close the lid securely.
take care of somebody/something/yourself
British Englishto care for somebody/something/yourself; to be careful about something
  • Who's taking care of the children while you're away?
  • She takes great care of her clothes.
  • He's old enough to take care of himself.
  • You should take better care of yourself.
to be responsible for or to deal with a situation or task
  • Don't worry about the travel arrangements. They're all being taken care of.
  • Celia takes care of the marketing side of things.
under the care of somebody
receiving medical care from somebody
  • He's under the care of Dr Parks.
  • refugees under the care of the relief agencies

Bình luận ()