Từ "care" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá phức tạp. Chúng ta sẽ chia nhỏ các nghĩa và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn nhé:
1. Care (Chăm sóc): Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến việc lo lắng, giúp đỡ, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.
- Ví dụ:
- "I care about my family." (Tôi quan tâm đến gia đình tôi.)
- "She cares for the elderly." (Cô ấy chăm sóc người già.)
- "Please care for this delicate flower." (Hãy chăm sóc bông hoa mỏng manh này.)
- "Taking care of a baby is a big responsibility." (Việc chăm sóc một đứa trẻ là một trách nhiệm lớn.)
2. Care (Quan tâm, lo lắng): Thể hiện cảm xúc, sự bận tâm về một điều gì đó.
- Ví dụ:
- "I don't care about the weather." (Tôi không quan tâm thời tiết thế nào.)
- "She doesn't care what people think." (Cô ấy không quan tâm người ta nghĩ gì.)
- "He doesn't care about the rules." (Anh ấy không quan tâm đến quy tắc.)
3. Care (Chính thức - Cuidado): Thường được dùng trong văn viết, dịch từ tiếng Tây Ban Nha hoặc Bồ Đào Nha.
- Ví dụ:
- "He was taken to the hospital for care." (Anh ấy được đưa đến bệnh viện để điều trị.)
4. Care (Việc làm yêu thích, sở thích): Đây là một nghĩa ít phổ biến hơn, có nghĩa là một hoạt động mà bạn thích làm.
- Ví dụ:
- "Gardening is my care." (Tôi thích làm vườn, đó là sở thích của tôi.)
- "I enjoy caring for my bonsai trees." (Tôi thích chăm sóc những cây bonsai của mình.)
5. Care (Cẩn thận; đề phòng): (Chủ yếu trong các cụm từ) Thể hiện sự cẩn trọng, thận trọng.
- Ví dụ:
- "Careful!" (Cẩn thận!)
- "Careful with that glass!" (Hãy cẩn thận với chiếc ly đó!)
- "Be careful when crossing the street." (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
6. Care (Thực hiện, xử lý): (Chủ yếu trong các cụm từ)
- Ví dụ:
- "I’ll take care of the arrangements." (Tôi sẽ lo liệu các việc sắp xếp.)
- "He will care for the data." (Anh ấy sẽ xử lý dữ liệu.)
Một số lưu ý quan trọng:
- "Care for" vs. "Take care of": Cả hai đều có nghĩa là "chăm sóc", nhưng "take care of" phổ biến hơn và thường dùng trong các tình huống hàng ngày. "Care for" thường trang trọng hơn hoặc dùng trong các cụm từ.
- "Care about" vs. "Care for": "Care about" thể hiện sự quan tâm, lo lắng, còn "care for" thể hiện hành động chăm sóc cụ thể.
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:
- Bạn muốn sử dụng từ "care" trong ngữ cảnh nào?
- Bạn đang muốn hiểu cụm từ nào chứa từ "care"?
Bình luận ()