attention là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attention nghĩa là sự chú ý. Học cách phát âm, sử dụng từ attention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attention

attentionnoun

sự chú ý

/əˈtɛnʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ attention

Cách phát âm từ "attention" trong tiếng Anh như sau:

  • attention (ˈætənʃən)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị phần được nhấn mạnh.

Giải thích chi tiết:

  • At - phát âm như trong từ "at" (aht)
  • ten - phát âm như trong từ "ten" (ten)
  • tion - phát âm như trong từ "vision" (shən)

Bạn có thể tìm thêm hướng dẫn phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attention trong tiếng Anh

Từ "attention" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các loại sử dụng chính:

1. Noun (Danh từ): Sự chú ý, sự quan tâm

  • Meaning: Khi "attention" được dùng như một danh từ, nó có nghĩa là sự tập trung, sự chú ý, sự quan tâm mà bạn dành cho một điều gì đó hoặc ai đó.

    • Example: "Please pay attention to the instructions." (Hãy chú ý đến hướng dẫn.)
    • Example: "I need your attention for a moment." (Tôi cần sự chú ý của bạn trong một khoảnh khắc.)
    • Example: “Students should give their attention to the teacher.” (Học sinh nên tập trung vào giáo viên.)
  • Phrases common with "attention":

    • Catch someone's attention: Thu hút sự chú ý của ai đó. (Example: “He caught my attention with his brilliant performance.”)
    • Draw attention to: Nhấn mạnh, để mọi người chú ý đến (something). (Example: “The news drew attention to the problem.")
    • Look attention to: Tập trung sự chú ý vào (something). (Example: "The police officer looked attention to the suspect.")
    • Give attention to: Dành sự chú ý cho (something/someone). (Example: “I need to give more attention to my studies.")

2. Verb (Động từ): Nhắc nhở, thu hút sự chú ý

  • Meaning: Khi "attention" được dùng như một động từ, nó có nghĩa là phải nhắc nhở hoặc thu hút sự chú ý của ai đó.

    • Example: “The teacher is attending the students.” (Giáo viên đang nhắc nhở học sinh.) - Đây là thành ngữ, có nghĩa là giáo viên đang làm những người học sinh chú ý đến mình.
    • Example: “The host attended the guests with a polite greeting.” (Nhà chủ trì đã thu hút sự chú ý của mọi người bằng lời chào lịch sự.)
    • Example: "Attention, everyone! The meeting will start now." (Lắng nghe mọi người! Cuộc họp sẽ bắt đầu bây giờ.)
  • Phrases common with "attention" (as a verb):

    • Attend to: Chú ý đến, giải quyết, xử lý (something). (Example: "Please attend to your emails.")
    • Give attention to: Dành sự chú ý cho (something), như đã nói ở trên.
    • Draw attention to: Nhấn mạnh, để mọi người chú ý đến (something), như đã nói ở trên.

3. In Media & Theatre (Trong truyền thông & sân khấu): Sự chú ý của khán giả

  • Meaning: Trong các buổi biểu diễn, truyền hình, và phim, "attention" có thể dùng để chỉ sự tập trung hoặc chú ý của khán giả.
    • Example: “The audience was captivated by the performance." (Khán giả bị thu hút bởi màn trình diễn.) – Implies sự chú ý cao.

Tóm lại:

Loại sử dụng Nghĩa Ví dụ
Noun Sự chú ý, sự quan tâm "Please give your attention to the speaker."
Verb Nhắc nhở, thu hút sự chú ý "The conductor attended the orchestra."

Mẹo:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "attention" trong một câu, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.
  • Suy nghĩ về ý nghĩa của việc “đưa sự chú ý” vào đâu, hoặc "người nào đó đang tập trung vào cái gì".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: "attention" trong báo chí, hoặc "attention" trong một tình huống giao tiếp?

Luyện tập với từ vựng attention

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The speaker asked the audience to pay ______ to the key points of his presentation.
  2. She didn’t ______ the warning sign, which led to an accident.
  3. His lack of ______ in class resulted in poor exam performance.
  4. The manager emphasized the ______ to detail required for this project.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve productivity, employees should focus on:
    a) attention
    b) multitasking
    c) concentration
    d) distraction

  2. The teacher’s instructions were unclear, so students struggled to:
    a) notice
    b) pay attention
    c) observe
    d) ignore

  3. Which word is incorrect in this context?
    "She gave her full ______ to the speaker, but still missed the main idea."
    a) attention
    b) focus
    c) neglect
    d) concentration

  4. The article demands careful ______ because of its complex terminology.
    a) analysis
    b) attention
    c) reading
    d) effort

  5. He missed the meeting because he ______ the email notification.
    a) overlooked
    b) noticed
    c) paid attention to
    d) recognized


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Please listen carefully to the safety instructions."
    Rewrite using "attention":

  2. Original: "The designer focused intensely on every small detail."
    Rewrite using "attention":

  3. Original: "She didn’t notice the error in the report."
    Rewrite without using "attention":


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. attention
  2. notice (nhiễu)
  3. attention
  4. attention (hoặc "attention to" nếu chấp nhận cụm)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) attention, c) concentration
  2. b) pay attention
  3. c) neglect (sai vì nghĩa trái ngược)
  4. b) attention
  5. a) overlooked (nhiễu)

Bài 3 (Viết lại):

  1. "Please pay attention to the safety instructions."
  2. "The designer paid close attention to every small detail."
  3. "She overlooked the error in the report." (Thay thế bằng "overlooked")

Bình luận ()