
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
attention nghĩa là sự chú ý. Học cách phát âm, sử dụng từ attention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chú ý
Cách phát âm từ "attention" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị phần được nhấn mạnh.
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm thêm hướng dẫn phát âm trực quan trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "attention" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các loại sử dụng chính:
Meaning: Khi "attention" được dùng như một danh từ, nó có nghĩa là sự tập trung, sự chú ý, sự quan tâm mà bạn dành cho một điều gì đó hoặc ai đó.
Phrases common with "attention":
Meaning: Khi "attention" được dùng như một động từ, nó có nghĩa là phải nhắc nhở hoặc thu hút sự chú ý của ai đó.
Phrases common with "attention" (as a verb):
Tóm lại:
Loại sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Sự chú ý, sự quan tâm | "Please give your attention to the speaker." |
Verb | Nhắc nhở, thu hút sự chú ý | "The conductor attended the orchestra." |
Mẹo:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: "attention" trong báo chí, hoặc "attention" trong một tình huống giao tiếp?
To improve productivity, employees should focus on:
a) attention
b) multitasking
c) concentration
d) distraction
The teacher’s instructions were unclear, so students struggled to:
a) notice
b) pay attention
c) observe
d) ignore
Which word is incorrect in this context?
"She gave her full ______ to the speaker, but still missed the main idea."
a) attention
b) focus
c) neglect
d) concentration
The article demands careful ______ because of its complex terminology.
a) analysis
b) attention
c) reading
d) effort
He missed the meeting because he ______ the email notification.
a) overlooked
b) noticed
c) paid attention to
d) recognized
Original: "Please listen carefully to the safety instructions."
Rewrite using "attention":
Original: "The designer focused intensely on every small detail."
Rewrite using "attention":
Original: "She didn’t notice the error in the report."
Rewrite without using "attention":
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()