thought là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thought nghĩa là sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy. Học cách phát âm, sử dụng từ thought qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thought

thoughtnoun

sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ, ý nghĩ, tư tưởng, tư duy

/θɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ thought

Từ "thought" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /θɔːt/ (Phát âm điển hình):

  • "th": Âm "th" thường được phát âm như âm "th" trong "thin" (chính xác hơn là âm "ði" hoặc "θi").
  • "oʊ": Âm "o" gần giống như âm "ô" trong "hot" hoặc "go".
  • "t": Âm "t" như bình thường.

Ví dụ: "I had a thought about you." (Tôi có một ý nghĩ về bạn.)

2. /aʊt/ (Phát âm ít phổ biến hơn, thường ở vùng miền):

  • "aʊ": Âm "au" như âm "au" trong "out" (ra ngoài).
  • "t": Âm "t" như bình thường.

Ví dụ: "Just a thought." (Chỉ là một ý nghĩ.)

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Luyện tập: Lặp lại từ "thought" nhiều lần, tập trung vào âm đầu và âm cuối.
  • Nghe người bản xứ: Nghe người bản xứ nói từ "thought" sẽ giúp bạn nắm bắt được cách phát âm chuẩn.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web học tiếng Anh có chức năng phát âm để luyện tập.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thought trong tiếng Anh

Từ "thought" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau và mang nhiều sắc thái nghĩa. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "thought" và các ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb - suy nghĩ, nghĩ ra):

  • Meaning: To have an idea, opinion, or belief in one's mind. (Sở hữu một ý tưởng, ý kiến hoặc niềm tin trong tâm trí)
  • Examples:
    • "I thought about you all day." (Tôi đã suy nghĩ về bạn cả ngày.)
    • "She thought that he was wrong." (Cô ấy nghĩ rằng anh ấy sai.)
    • "We need to think carefully about this problem." (Chúng ta cần suy nghĩ cẩn thận về vấn đề này.)
    • "Have you thought about what you want to do after graduation?" (Bạn đã nghĩ về điều gì bạn muốn làm sau khi tốt nghiệp chưa?)

2. Noun (Danh từ - sự suy nghĩ, ý nghĩ, ý kiến):

  • Meaning: A mental act of considering something. (Một hành động tâm trí xem xét điều gì đó.)
  • Examples:
    • "He had a brilliant thought." (Anh ấy có một ý tưởng tuyệt vời.)
    • "I'm sharing my thoughts with you." (Tôi đang chia sẻ ý kiến ​​của mình với bạn.)
    • "It was a good thought, but it didn't work." (Đó là một ý nghĩ hay, nhưng nó không hiệu quả.)
    • "She wrote down her thoughts in a journal." (Cô ấy viết xuống những suy nghĩ của mình trong một cuốn nhật ký.)

3. Adjective (Tính từ - suy nghĩ, sâu sắc, nghiêm túc):

  • Meaning: Showing deep consideration. (Thể hiện sự xem xét sâu sắc, nghiêm túc.) - Thường được dùng để miêu tả một cách tư duy, suy xét kỹ lưỡng.
  • Examples:
    • "Let's have a thoughtful discussion." (Hãy có một cuộc thảo luận sâu sắc.)
    • "He had a thoughtful expression on his face." (Anh ấy có một biểu hiện suy tư trên khuôn mặt.)
    • "She gave a thoughtful response." (Cô ấy đưa ra một câu trả lời suy tư.)

Cách phân biệt và sử dụng chính xác:

  • Thought (động từ): Hành động làm suy nghĩ. Bạn hoạt động suy nghĩ.
  • Thought (danh từ): Chủ thể của hành động suy nghĩ. Ý tưởng, ý kiến, suy nghĩ.
  • Thought (tính từ): Mô tả cách bạn suy nghĩ. Thể hiện sự xem xét, nghiêm túc

Mở rộng về "thought" trong các cụm từ:

  • "Put your thoughts into words": Biểu hiện những suy nghĩ của bạn thành lời.
  • "Thought process": Quá trình suy nghĩ.
  • "Let your thoughts wander": Để suy nghĩ tự do, không bị ràng buộc.
  • "A fleeting thought": Một ý nghĩ thoáng qua.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ ngữ cảnh cụ thể:

  • "What did you think of the movie?" (Bạn nghĩ gì về bộ phim?) - Thought (động từ)
  • "I had a thought about how to solve the problem." (Tôi có một ý tưởng về cách giải quyết vấn đề.) - Thought (danh từ)
  • "He gave a thoughtful answer." (Anh ấy đưa ra một câu trả lời suy tư.) - Thought (tính từ)

Hy vọng điều này có ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ thought

collect yourself/your thoughts
to try to control your emotions and become calm
  • I'm fine—I just need a minute to collect myself.
to prepare yourself mentally for something
  • She paused to collect her thoughts before entering the interview room.
food for thought
an idea that makes you think seriously and carefully
  • The programme certainly provides plenty of food for thought.
give (somebody) pause for thought
(formal)to make somebody think seriously about something or hesitate before doing something
  • Popular resistance to the measures should give the government pause for thought.
have second thoughts
to change your opinion after thinking about something again
  • You’re not having second thoughts about it, are you?
on second thoughts
used to say that you have changed your opinion
  • I'll wait here. No, on second thoughts, I'll come with you.
a penny for your thoughts | a penny for them
(saying)used to ask somebody what they are thinking about
    perish the thought
    (informal or humorous)used to say that you find a suggestion unacceptable or that you hope that something will never happen
    • Me get married? Perish the thought!
    school(s) of thought
    a way of thinking that a number of people share
    • There are two schools of thought about how this illness should be treated.
    • He belongs to the school of thought that says that competition can be very stimulating for children.
    a train of thought
    the connected series of thoughts that are in your head at a particular time
    • The phone ringing interrupted my train of thought.
    • I lose my train of thought when there are distractions.
    the wish is father to the thought
    (saying)we believe a thing because we want it to be true
      without a second thought
      immediately; without stopping to think about something further
      • He dived in after her without a second thought.
      • I accepted the offer without a second thought.

      Bình luận ()