reflection là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reflection nghĩa là sự phản xạ. Học cách phát âm, sử dụng từ reflection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reflection

reflectionnoun

sự phản xạ

/rɪˈflekʃn//rɪˈflekʃn/

Từ "reflection" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • rɪˈfleksh(ə)n

Phát âm chi tiết:

  • - Giống như âm "r" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn hơn và phát ra âm mũi nhẹ.
  • ˈfleksh - Âm "f" phát âm như "f" thường, "le" như "le" trong "level", "ksh" như "ch" trong "church".
  • (ə) - Dấu "(ə)" biểu thị âm "uh" rất ngắn và không rõ ràng, thường được bỏ qua.
  • n - Âm "n" thường.

Lưu ý:

  • Phần "(ə)" có thể bị bỏ qua, đặc biệt trong khi nói nhanh.
  • Hãy luyện tập phát âm từng phần và kết hợp lại để có phát âm chuẩn nhất.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reflection trong tiếng Anh

Từ "reflection" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Sự phản chiếu (Reflection - vật lý/ánh sáng):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, đề cập đến việc một vật thể phản xạ ánh sáng, hình ảnh hoặc các yếu tố khác.
  • Ví dụ:
    • "The sunlight created a beautiful reflection on the lake." (Ánh nắng mặt trời tạo ra một phản chiếu đẹp trên mặt hồ.)
    • "The mirror provided a clear reflection of my face." (Trái gương cung cấp một phản chiếu rõ ràng khuôn mặt tôi.)

2. Suy ngẫm/Tự xem xét (Reflection - tâm lý):

  • Ý nghĩa: Đây là sự suy nghĩ về chính bản thân, trải nghiệm, hoặc hành động. Nó có thể liên quan đến việc học hỏi từ kinh nghiệm, khám phá cảm xúc, hoặc đánh giá lại hành vi.
  • Ví dụ:
    • "Taking time for reflection can help you understand your motives." (Việc dành thời gian để suy ngẫm có thể giúp bạn hiểu động cơ của mình.)
    • "The incident prompted a period of deep reflection for him." (Sự cố đã khiến anh ta trải qua một giai đoạn suy ngẫm sâu sắc.)
    • "She engaged in a personal reflection on her career choices." (Cô ấy đã tham gia vào một sự tự xem xét cá nhân về những lựa chọn nghề nghiệp của mình.)

3. Phản ánh (Reflection - hành động/lời nói):

  • Ý nghĩa: Đây là việc người khác phản hồi hoặc tái hiện lại những gì bạn nói hoặc làm.
  • Ví dụ:
    • "His speech received a thoughtful reflection from the audience." (Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được một phản hồi suy nghĩ từ khán giả.)
    • "The movie accurately reflected the struggles of the working class." (Bộ phim đã phản ánh chính xác những khó khăn của tầng lớp lao động.)

4. Phản hồi (Reflection - danh từ đơn):

  • Ý nghĩa: Sự phản hồi hoặc phản hồi của một phản xạ.
  • Ví dụ:
    • "The reflection on the wall was distorted." (Phản xạ trên tường bị méo mó.)

Các dạng khác của "reflection":

  • Reflective: (Tính từ) Phản ánh, phản xạ, hoặc liên quan đến việc suy ngẫm. Ví dụ: "a reflective student" (một học sinh suy ngẫm).
  • Reflect: (Động từ) Phản ánh, suy ngẫm, hoặc bày tỏ. Ví dụ: "He reflected on his past mistakes." (Anh ấy suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ của mình.)

Lời khuyên:

Khi sử dụng từ "reflection", hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa phù hợp nhất. Nó có thể mang nghĩa về vật lý, tâm lý, hoặc hành động/lời nói.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "reflection" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()