image là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

image nghĩa là ảnh, hình ảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ image qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ image

imagenoun

ảnh, hình ảnh

/ˈɪmɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ image

Từ "image" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy theo vùng miền và cách sử dụng:

1. /aɪˈdʒɪm/ (Phát âm kiểu Mỹ):

  • aɪ: Giống như âm "i" trong "bit"
  • ˈdʒɪm: "j" nghe giống như "j" trong "jump", "gem" và "gym". "i" ngắn, không kéo dài.

2. /ˈɪmɪdʒ/ (Phát âm kiểu Anh):

  • ɪm: Giống như âm "im" trong "him"
  • ɪdʒ: "j" nghe giống như "j" trong "jump", "gem" và "gym". "i" ngắn, không kéo dài.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe các cách phát âm này trên các trang web như:

  • Để luyện tập, hãy đọc từ "image" to lớn và lưu ý đến sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai kiểu.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ image trong tiếng Anh

Từ "image" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Hình ảnh (Visual Representation):

  • Noun: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một bức tranh, ảnh chụp, đồ họa hoặc một sự tái hiện nào đó bằng hình ảnh.
    • Example: “The painting depicts a beautiful image of the sunset.” (Bức tranh mô tả một hình ảnh tuyệt đẹp của hoàng hôn.)
    • Example: "I took a snapshot of the image with my phone." (Tôi đã chụp một ảnh chụp hình ảnh với điện thoại của mình.)

2. Ấn tượng (Reputation & Perception):

  • Noun: Dùng để chỉ ấn tượng, hình tượng, cách mọi người nhìn nhận về ai hay một thứ gì đó. Thường mang tính chất chủ quan.
    • Example: “She has a good image as a reliable employee.” (Cô ấy có một ấn tượng tốt như một nhân viên đáng tin cậy.)
    • Example: “The company wants to improve its image after the scandal.” (Công ty muốn cải thiện hình tượng của mình sau vụ bê bối.)
    • Example: "His image as a tough guy is misleading." ( Ấn tượng về anh ấy như một người cứng rắn là gây hiểu lầm.)

3. Tượng trưng (Symbolic Representation):

  • Noun: Dùng để chỉ một biểu tượng, tượng trưng cho một khái niệm, ý tưởng hoặc giá trị.
    • Example: “The dove is a common image of peace.” (Chim bồ câu là một tượng trưng phổ biến cho hòa bình.)
    • Example: "The white flag symbolizes surrender in warfare." (Cờ trắngtượng trưng cho sự đầu hàng trong chiến tranh.)

4. Hình ảnh (Process imaging - Photography, Medical):

  • Verb: Dùng để mô tả quá trình tạo ra hình ảnh, đặc biệt trong các lĩnh vực như nhiếp ảnh hoặc y học.
    • Example (Photography): “The camera images the subject.” (Máy ảnh tạo hình ảnh về đối tượng.)
    • Example (Medical): “The doctor used an X-ray to image the bones.” (Bác sĩ sử dụng tia X để tạo hình ảnh xương.)

5. Hình dung (Mental Picture):

  • Verb: Dùng để chỉ quá trình hình thành một hình dung, một tấm ảnh trong đầu.
    • Example: "I image the perfect outcome in my mind." (Tôi hình dung kết quả hoàn hảo trong tâm trí mình.)

Lưu ý:

  • Idioms: Từ "image" còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh. Ví dụ: "to paint a picture" (bạn vẽ một bức tranh - dùng để mô tả một tình huống).
  • Phần lớn trường hợp, ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "image".

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một trường hợp sử dụng nào đó của từ "image" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể trong công việc hoặc trong cuộc sống hàng ngày?

Thành ngữ của từ image

be the image of somebody/something
to look very like somebody/something else
  • He's the image of his father.

Bình luận ()