photograph là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

photograph nghĩa là ảnh, bức ảnh; chụp ảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ photograph qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ photograph

photographnoun/verb

ảnh, bức ảnh, chụp ảnh

/ˈfəʊtəɡrɑːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ photograph

Từ "photograph" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /fəˈtɒɡrəf/

  • Phát âm từng phần:

    • fə: Giống như "fuh" (nhưng ngắn hơn)
    • ˈtɒɡ: Giống như "togg" (nhấn mạnh)
    • rə: Giống như "uh" (nhưng ngắn hơn)
    • f: Giống như "f" thông thường
  • Cách phát âm gần đúng: Fuh-togg-uh

Lưu ý:

  • Việc nhấn nhá trong từ này thường rơi vào âm "togg".
  • Phần "photo-" thường được bỏ qua khi nói nhanh.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "photograph" để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://www.youtube.com/watch?v=R-XnQz8j-BE

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ photograph trong tiếng Anh

Từ "photograph" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Ảnh chụp: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • "Look at this photograph of the beach!" (Hãy nhìn ảnh này chụp bãi biển!)
    • "I have hundreds of photographs of my family." (Tôi có hàng trăm ảnh chụp gia đình.)
    • "The museum has a large collection of vintage photographs." (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các bức ảnh cổ.)
  • Quá trình chụp ảnh:

    • "Taking photographs is a great way to remember special moments." (Chụp ảnh là một cách tuyệt vời để ghi nhớ những khoảnh khắc đặc biệt.)

2. Động từ (Verb):

  • Chụp ảnh:
    • "Can you photograph me, please?" (Bạn có thể chụp ảnh tôi không?)
    • "He photographed the sunset." (Anh ấy đã chụp bức bình minh.)

3. Các sắc thái khác:

  • Photographic: (Tính từ) Liên quan đến việc chụp ảnh hoặc ảnh chụp.
    • "He is a professional photographic artist." (Anh ấy là một nghệ sĩ nghệ thuật ảnh chụp chuyên nghiệp.)
  • Photo: (Danh từ rút gọn) Ngắn gọn hơn cho "photograph".
    • "Let's take a photo together." (Chúng ta hãy chụp một bức ảnh cùng nhau.)

Một số ví dụ cụ thể hơn:

  • "The photograph captured a moment of pure joy." (Bức ảnh đã ghi lại khoảnh khắc niềm vui thuần khiết.)
  • "He specializes in photographing wildlife." (Anh ấy chuyên chụp ảnh động vật hoang dã.)
  • "She's developing her photographs in a darkroom." (Cô ấy đang phát triển các bức ảnh của mình trong phòng tối.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, "photo" thường được sử dụng rộng rãi hơn "photograph" để chỉ ảnh chụp. Tuy nhiên, "photograph" vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi muốn nhấn mạnh quá trình chụp ảnh.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "photograph," bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi so sánh cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể.

Luyện tập với từ vựng photograph

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The museum displayed a rare __________ of Albert Einstein taken in 1921. (photograph / painting)
  2. She decided to __________ the sunset because the colors were breathtaking. (sketch / photograph)
  3. The journalist submitted a __________ of the protest to the newspaper editor. (report / photograph)
  4. He accidentally deleted the __________ from his phone and couldn’t recover it. (video / photograph)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are examples of visual media? (Chọn 2)
    a) Podcast
    b) Photograph
    c) Sculpture
    d) Infographic

  2. The detective examined the __________ closely to identify the suspect.
    a) description
    b) photograph
    c) recording
    d) testimony

  3. To apply for the visa, you must submit a recent __________.
    a) passport-sized photograph
    b) handwritten letter
    c) fingerprint scan
    d) voice note

  4. The artist prefers to use charcoal for __________ rather than digital tools.
    a) portraits
    b) photographs
    c) sketches
    d) animations

  5. Her Instagram feed is full of __________ taken during her travels.
    a) souvenirs
    b) photographs
    c) postcards
    d) journals


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She took a picture of the ancient ruins.
    Rewrite: ______________________________

  2. Original: The album contains images from the 1990s.
    Rewrite: ______________________________

  3. Original: He framed the photo of his graduation day.
    Rewrite (không dùng "photograph"): ______________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. photograph
  2. photograph
  3. report
  4. photograph

Bài 2:

  1. b) Photograph, d) Infographic
  2. b) photograph
  3. a) passport-sized photograph
  4. c) sketches
  5. b) photographs

Bài 3:

  1. She captured a photograph of the ancient ruins.
  2. The album contains photographs from the 1990s.
  3. He framed the snapshot of his graduation day. (Hoặc: He framed the memento from his graduation day.)

Bình luận ()