
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
photograph nghĩa là ảnh, bức ảnh; chụp ảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ photograph qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ảnh, bức ảnh, chụp ảnh
Từ "photograph" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (International Phonetic Alphabet): /fəˈtɒɡrəf/
Phát âm từng phần:
Cách phát âm gần đúng: Fuh-togg-uh
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "photograph" để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://www.youtube.com/watch?v=R-XnQz8j-BE
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "photograph" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
Ảnh chụp: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Quá trình chụp ảnh:
Một số ví dụ cụ thể hơn:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "photograph," bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi so sánh cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể.
Which of the following are examples of visual media? (Chọn 2)
a) Podcast
b) Photograph
c) Sculpture
d) Infographic
The detective examined the __________ closely to identify the suspect.
a) description
b) photograph
c) recording
d) testimony
To apply for the visa, you must submit a recent __________.
a) passport-sized photograph
b) handwritten letter
c) fingerprint scan
d) voice note
The artist prefers to use charcoal for __________ rather than digital tools.
a) portraits
b) photographs
c) sketches
d) animations
Her Instagram feed is full of __________ taken during her travels.
a) souvenirs
b) photographs
c) postcards
d) journals
Original: She took a picture of the ancient ruins.
Rewrite: ______________________________
Original: The album contains images from the 1990s.
Rewrite: ______________________________
Original: He framed the photo of his graduation day.
Rewrite (không dùng "photograph"): ______________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()