
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
print nghĩa là in, xuất bản; sự in ra. Học cách phát âm, sử dụng từ print qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
in, xuất bản, sự in ra
Từ "print" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "To print a document" (Để in một tài liệu)
Ví dụ: "We printed five copies" (Chúng tôi đã in năm bản sao).
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc giúp bạn luyện tập phát âm không?
Từ "print" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:
console.log('This is a message.');
(In "This is a message." lên console)Những lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "print" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: bạn đang học lập trình, hoặc bạn muốn in một tài liệu?)
The library allows you to:
a) print up to 10 pages for free.
b) photocopy rare books.
c) scan and email documents.
d) publish your own books.
Which of these actions require a printer?
a) Editing a text file.
b) Creating a digital poster.
c) Printing a boarding pass.
d) Sending an invoice.
The term "print media" refers to:
a) Digital advertisements.
b) Newspapers and magazines.
c) Radio broadcasts.
d) Handwritten letters.
To reduce waste, you should:
a) print double-sided pages.
b) delete unnecessary files.
c) reuse old drafts.
d) type notes instead of writing them.
The document won’t appear on screen unless you:
a) save it first.
b) open it with the correct software.
c) print it.
d) enlarge the font.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()