
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
exhibit nghĩa là trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm. Học cách phát âm, sử dụng từ exhibit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trưng bày, triển lãm, vật trưng bày, vật triển lãm
Từ "exhibit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Mỗi phần sẽ được phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "exhibit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Bức tranh, vật phẩm trưng bày | "The exhibit was stunning." |
Động từ | Trưng bày, cho xem, giới thiệu | "The artist exhibited his work." |
Danh từ | Bằng chứng, sự chứng minh, dấu hiệu | "The exhibit showed the suspect's guilt." |
Lưu ý: Khi sử dụng "exhibit," hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong các tình huống khác nhau.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ “exhibit” không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ, hoặc nói về những cách sử dụng khác nhau trong một lĩnh vực cụ thể (như pháp luật, nghệ thuật)?
The science fair allows students to:
a) exhibit their projects
b) demonstrate their projects
c) hide their projects
d) discuss their projects
Which word CANNOT replace "exhibit" in this sentence: "The artist will __________ his paintings at the gallery"?
a) display
b) conceal
c) showcase
d) present
The team’s poor performance __________ a lack of preparation. (Chọn 2 đáp án)
a) exhibited
b) revealed
c) disguised
d) ignored
The zoo’s new section will __________ endangered species in a natural habitat.
a) exhibit
b) imprison
c) observe
d) release
Choose the correct sentence:
a) She exhibited her passport at the airport counter.
b) She showed her passport at the airport counter.
c) She exhibited her passport to the officer for inspection.
The gallery displayed the sculptor’s latest works.
→ The gallery __________ the sculptor’s latest works.
His tone of voice showed clear frustration.
→ His tone of voice __________ clear frustration.
The lab results indicated a significant error. (Không dùng "exhibit")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()