exhibit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exhibit nghĩa là trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm. Học cách phát âm, sử dụng từ exhibit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exhibit

exhibitverb

trưng bày, triển lãm, vật trưng bày, vật triển lãm

/ɪɡˈzɪbɪt//ɛɡˈzɪbɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ exhibit

Từ "exhibit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Pronunciation: /ɪkˈsɪbiːt/

Mỗi phần sẽ được phát âm như sau:

  • ɪk: như tiếng "ick" trong "pick"
  • ˈsɪbiːt:
    • sɪ: như tiếng "si" trong "sit"
    • biː: như nguyên âm "ee" dài trong "see"
    • t: như chữ "t" thường

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exhibit trong tiếng Anh

Từ "exhibit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. (Danh từ) - Một bức tranh, một vật phẩm trưng bày:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "exhibit." Nó đề cập đến một tác phẩm nghệ thuật, một vật phẩm cổ vật, một mẫu vật, hoặc bất kỳ thứ gì được trưng bày công khai trong một triển lãm.
  • Ví dụ:
    • "The museum will exhibit a collection of ancient pottery." (Bảo tàng sẽ trưng bày một bộ sưu tập đồ gốm cổ.)
    • "He was excited to see the dinosaur exhibit at the natural history museum." (Anh ấy rất hào hứng được nhìn thấy triển lãm khủng long tại bảo tàng lịch sử tự nhiên.)

2. (Động từ) - Trưng bày, cho xem, giới thiệu:

  • Định nghĩa: Khi dùng làm động từ, "exhibit" có nghĩa là trình bày, cho thấy, hoặc giới thiệu một điều gì đó cho người khác xem.
  • Ví dụ:
    • "The lawyer will exhibit evidence in court." (Luật sư sẽ trình bày bằng chứng tại tòa.)
    • "The company plans to exhibit its new products at the trade show." (Công ty dự định trưng bày các sản phẩm mới của mình tại hội chợ thương mại.)
    • "She exhibited her paintings at the gallery." (Cô ấy đã trưng bày tranh vẽ của mình tại phòng triển lãm.)

3. (Danh từ) - Bằng chứng, sự chứng minh, dấu hiệu:

  • Định nghĩa: Trong một ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, “exhibit” có thể ám chỉ một loại bằng chứng, một dấu hiệu hoặc một sự chứng minh cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The document exhibited evidence of fraud." (Tài liệu đã chứng minh hành vi lừa đảo.)
    • "The results exhibited a clear correlation between exercise and mood." (Kết quả cho thấy sự tương quan rõ ràng giữa tập thể dục và tâm trạng.)

Tổng kết:

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Danh từ Bức tranh, vật phẩm trưng bày "The exhibit was stunning."
Động từ Trưng bày, cho xem, giới thiệu "The artist exhibited his work."
Danh từ Bằng chứng, sự chứng minh, dấu hiệu "The exhibit showed the suspect's guilt."

Lưu ý: Khi sử dụng "exhibit," hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong các tình huống khác nhau.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ “exhibit” không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ, hoặc nói về những cách sử dụng khác nhau trong một lĩnh vực cụ thể (như pháp luật, nghệ thuật)?

Luyện tập với từ vựng exhibit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The museum will __________ a rare collection of ancient artifacts next month.
  2. Her ability to stay calm under pressure __________ true professionalism.
  3. The conference organizers decided to __________ the latest technology trends in the main hall.
  4. The suspect’s strange behavior began to __________ signs of guilt during the interrogation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The science fair allows students to:
    a) exhibit their projects
    b) demonstrate their projects
    c) hide their projects
    d) discuss their projects

  2. Which word CANNOT replace "exhibit" in this sentence: "The artist will __________ his paintings at the gallery"?
    a) display
    b) conceal
    c) showcase
    d) present

  3. The team’s poor performance __________ a lack of preparation. (Chọn 2 đáp án)
    a) exhibited
    b) revealed
    c) disguised
    d) ignored

  4. The zoo’s new section will __________ endangered species in a natural habitat.
    a) exhibit
    b) imprison
    c) observe
    d) release

  5. Choose the correct sentence:
    a) She exhibited her passport at the airport counter.
    b) She showed her passport at the airport counter.
    c) She exhibited her passport to the officer for inspection.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The gallery displayed the sculptor’s latest works.
    → The gallery __________ the sculptor’s latest works.

  2. His tone of voice showed clear frustration.
    → His tone of voice __________ clear frustration.

  3. The lab results indicated a significant error. (Không dùng "exhibit")


Đáp án:

Bài 1:

  1. exhibit
  2. exhibits
  3. highlight (nhiễu)
  4. show (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) exhibit, b) demonstrate
  2. b) conceal
  3. a) exhibited, b) revealed
  4. a) exhibit
  5. b) She showed her passport at the airport counter.

Bài 3:

  1. → The gallery exhibited the sculptor’s latest works.
  2. → His tone of voice exhibited clear frustration.
  3. → The lab results revealed a significant error.

Bình luận ()