demonstrate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

demonstrate nghĩa là chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ. Học cách phát âm, sử dụng từ demonstrate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ demonstrate

demonstrateverb

chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ

/ˈdɛmənstreɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ demonstrate

Cách phát âm từ "demonstrate" trong tiếng Anh là:

/ˌdɪˈmoʊnəstreɪt/

Chia nhỏ như sau:

  • de - như âm "de" trong "desk"
  • mon - như âm "mon" trong "money"
  • stra - như âm "stra" trong "straw"
  • te - như âm "te" trong "test"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ demonstrate trong tiếng Anh

Từ "demonstrate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc chứng minh, minh họa hoặc thể hiện điều gì đó một cách rõ ràng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia thành các nhóm:

1. Chứng minh (Prove):

  • To show something through evidence or facts: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "demonstrate". Nó có nghĩa là chứng minh một điều gì đó bằng bằng chứng hoặc sự thật.
    • Example: "The scientist demonstrated the effectiveness of the new drug through clinical trials." (Nhà khoa học đã chứng minh hiệu quả của thuốc mới thông qua các thử nghiệm lâm sàng.)
    • Example: "He demonstrated his knowledge of the subject by answering all the questions correctly." (Anh ấy đã chứng minh kiến ​​thức của mình về chủ đề này bằng cách trả lời tất cả các câu hỏi chính xác.)

2. Minh họa (Illustrate):

  • To explain something clearly using examples or a demonstration: Ở đây, "demonstrate" có nghĩa là minh họa một khái niệm hoặc cách thực hiện bằng cách cho thấy trực quan.
    • Example: "The teacher used a physical demonstration to explain how to tie a knot." (Giáo viên sử dụng một minh họa trực quan để giải thích cách thắt nút.)
    • Example: "Let me demonstrate how to use this software." (Hãy để tôi minh họa cách sử dụng phần mềm này.)

3. Thực hiện (Perform):

  • To perform or carry out an action or task: Trong ngữ cảnh này, "demonstrate" có nghĩa là thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ để chứng minh khả năng hoặc kỹ năng.
    • Example: "The athlete demonstrated his agility by performing a series of impressive gymnastic moves." (Vận động viên đã chứng minh sự nhanh nhẹn của mình bằng cách thực hiện một loạt các động tác thể dục ấn tượng.)
    • Example: "The company demonstrated its commitment to sustainability by implementing environmentally friendly practices." (Công ty đã chứng minh cam kết của mình đối với sự bền vững bằng cách thực hiện các biện pháp thực hành thân thiện với môi trường.)

4. Thể hiện (Display):

  • To display or show something visibly: "Demonstrate" có thể được dùng để thể hiện một vật hoặc trạng thái cụ thể.
    • Example: "The museum demonstrated historical artifacts from the ancient civilization." (Bảo tàng đã trưng bày các hiện vật lịch sử từ nền văn minh cổ đại.)

Các từ đồng nghĩa thường dùng: show, prove, illustrate, display, exhibit.

Lưu ý:

  • "Demonstrate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với "show".
  • Khi sử dụng để chứng minh, hãy kèm theo bằng chứng hoặc sự thật.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "demonstrate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn cần một ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó?

Luyện tập với từ vựng demonstrate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The students were asked to ________ their understanding of the theory through a practical experiment.
  2. She tried to ________ her point with statistics, but the audience remained unconvinced.
  3. The manager asked the team to ________ the new software features during the meeting. (Gợi ý: từ liên quan đến "show")
  4. His ability to ________ complex ideas simply makes him an excellent teacher. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "explain")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The graph is used to ________ the relationship between two variables.
    a) describe
    b) demonstrate
    c) imagine
    d) confuse

  2. To ________ your leadership skills, you should provide concrete examples from past experiences.
    a) hide
    b) prove
    c) demonstrate
    d) ignore

  3. The experiment failed to ________ any significant difference between the groups.
    a) demonstrate
    b) create
    c) suggest
    d) deny

  4. The speaker used anecdotes to ________ his argument, but the evidence was still weak.
    a) strengthen
    b) demonstrate
    c) weaken
    d) illustrate

  5. She ________ her commitment to the project by working overtime.
    a) showed
    b) demonstrated
    c) pretended
    d) forgot


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He proved his theory with extensive data.
    Rewritten:

  2. Original: The results clearly show a positive correlation.
    Rewritten:

  3. Original: The instructor illustrated the concept with real-world examples.
    Rewritten:


Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. demonstrate
  2. demonstrate
  3. show (nhiễu)
  4. explain (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. b) demonstrate
  2. c) demonstrate
  3. a) demonstrate
  4. d) illustrate (nhiễu, không dùng "demonstrate")
  5. a) showed / b) demonstrated (cả hai đúng, nhưng "showed" là nhiễu phù hợp)

Bài 3: Viết lại câu

  1. He demonstrated his theory with extensive data.
  2. The results clearly demonstrate a positive correlation.
  3. The instructor used real-world examples to explain the concept. (Không dùng "demonstrate", thay bằng "explain")

Bình luận ()