
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
demonstrate nghĩa là chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ. Học cách phát âm, sử dụng từ demonstrate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ
Cách phát âm từ "demonstrate" trong tiếng Anh là:
/ˌdɪˈmoʊnəstreɪt/
Chia nhỏ như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "demonstrate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc chứng minh, minh họa hoặc thể hiện điều gì đó một cách rõ ràng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia thành các nhóm:
Các từ đồng nghĩa thường dùng: show, prove, illustrate, display, exhibit.
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "demonstrate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn cần một ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó?
The graph is used to ________ the relationship between two variables.
a) describe
b) demonstrate
c) imagine
d) confuse
To ________ your leadership skills, you should provide concrete examples from past experiences.
a) hide
b) prove
c) demonstrate
d) ignore
The experiment failed to ________ any significant difference between the groups.
a) demonstrate
b) create
c) suggest
d) deny
The speaker used anecdotes to ________ his argument, but the evidence was still weak.
a) strengthen
b) demonstrate
c) weaken
d) illustrate
She ________ her commitment to the project by working overtime.
a) showed
b) demonstrated
c) pretended
d) forgot
Original: He proved his theory with extensive data.
Rewritten:
Original: The results clearly show a positive correlation.
Rewritten:
Original: The instructor illustrated the concept with real-world examples.
Rewritten:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()