
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
display nghĩa là bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày. Học cách phát âm, sử dụng từ display qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bày tỏ, phô trương, trưng bày, sự bày ra, phô bày, trưng bày
Từ "display" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "display" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Mẹo:
Để giúp tôi đưa ra lời giải thích cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ "display" không?
The store plans to __________ the new collection in the front window.
a) display
b) exhibit
c) arrange
d) hide
Which of the following verbs can replace "show" in scientific contexts? (Choose all correct answers)
a) present
b) display
c) conceal
d) illustrate
The professor asked students to __________ their research findings during the seminar.
a) ignore
b) display
c) summarize
d) demonstrate
The dashboard __________ real-time metrics, helping managers make quick decisions.
a) displays
b) shows
c) erases
d) compiles
She forgot to __________ the error message, so the problem remained unresolved.
a) record
b) display
c) acknowledge
d) delete
The team showed the experimental results in a detailed chart.
→ __________
Her resume presents her skills and experience clearly.
→ __________
The app reveals the user’s location on a map.
→ __________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()