
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
advertise nghĩa là báo cho biết, báo cho biết trước. Học cách phát âm, sử dụng từ advertise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
báo cho biết, báo cho biết trước
Cách phát âm từ "advertise" trong tiếng Anh là:
/ˈædvərˌtaɪz
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "advertise" (đăng quảng cáo, giới thiệu) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể hơn của từ "advertise":
Một số từ đồng nghĩa với "advertise" (có thể thay thế trong một số trường hợp):
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "advertise," bạn có thể tham khảo thêm các câu ví dụ và ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "advertise" trong marketing, "advertise" trên mạng xã hội...?
To attract more customers, businesses often:
a) advertise their products
b) promote their products
c) produce their products
d) improve their products
Which methods are commonly used to ________ job vacancies?
a) announce
b) advertise
c) deny
d) ignore
The NGO aims to ________ its fundraising campaign through TV commercials.
a) sponsor
b) advertise
c) organize
d) cancel
The poster was designed to:
a) entertain the audience
b) advertise the concert
c) decorate the wall
d) criticize the artist
Before you ________ your service, consider your target audience's preferences.
a) market
b) sell
c) advertise
d) discard
Original: They spread information about the sale using flyers.
Rewrite: They ________ the sale using flyers.
Original: The university informed students about the scholarship program.
Rewrite: The university ________ the scholarship program to students.
Original: The app was made popular through viral videos.
Rewrite: The app gained popularity without ________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()