announce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

announce có nghĩa là báo, thông báo. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ announce

announceverb

báo, thông báo

/əˈnaʊns/
Định nghĩa & cách phát âm từ announce

Từ "announce" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈæ nəʊs/ (âm "æ" giống như "a" trong "cat", "ə" là âm trung, và "ns" là âm "ns" như trong "sun")
  • Động phụ âm: (Không có – âm thanh chảy từ nguyên âm)
  • Hậu âm: (Không có)

Phát âm đầy đủ: /ˈæ nəʊs/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ announce trong tiếng Anh

Từ "announce" trong tiếng Anh có nghĩa là khai báo, thông báo, tuyên bố một điều gì đó công khai. Nó thường được sử dụng khi thông báo một sự kiện, tin tức hoặc quyết định quan trọng. Đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Dùng để thông báo một sự kiện, tin tức, hoặc quyết định:

  • Example 1: The company will announce its new products at the conference next week. (Công ty sẽ khai báo về các sản phẩm mới của mình tại hội nghị vào tuần tới.)
  • Example 2: The mayor announced the start of the new road construction project. (Thị trưởng tuyên bố bắt đầu dự án xây dựng đường mới.)
  • Example 3: We announced our engagement to our families. (Chúng tôi thông báo quyết định đính ước hôn nhân của mình cho gia đình.)

2. Dùng để đưa ra thông báo chính thức:

  • Example 4: The airline announced a delay in flights due to bad weather. (Hãng hàng không khai báo về sự chậm trễ các chuyến bay do thời tiết xấu.)

3. Dùng để báo cáo một sự việc đã xảy ra (thường là một sự kiện lớn):

  • Example 5: The news channel announced the winner of the election. (Kênh tin tức tuyên bố người chiến thắng trong cuộc bầu cử.)

4. Dùng một cách trang trọng, có thể có tính chất diễn giải:

  • Example 6: The committee announced their decision to uphold the verdict. (Ban ủy ban khai báo quyết định của họ là giữ nguyên phán quyết.)

Nghĩa bóng của "announce":

  • To make something known: (Làm cho một điều gì đó trở nên được biết) - The journalist announced the groundbreaking discovery. (Nhà báo thông báo phát hiện đột phá đó.)

Phần từ đồng nghĩa:

  • Announce: declare, proclaim, state, notify, report, reveal, disclose

Lưu ý: "Announce" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "tell" hoặc "say."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "announce" trong ngữ cảnh kinh doanh, chính trị, hay đời sống hàng ngày?


Bình luận ()