
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
declare nghĩa là tuyên bố, công bố. Học cách phát âm, sử dụng từ declare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tuyên bố, công bố
Từ "declare" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "declare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo từng ngữ cảnh:
var
keyword." (Trong Python, bạn khai báo một biến bằng từ khóa var
.)Dưới đây là một bảng tóm tắt để bạn dễ dàng tham khảo:
Ngữ cảnh | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Chính thức | Tuyên bố, công bố | The company declared a bonus. |
Lập trình | Khai báo (biến, hàm) | Declare a variable 'x'. |
Chung | Chỉ ra, nói rõ | I declared my opinion. |
Pháp lý | Khai báo sự tồn tại | He declared the debt owed. |
Lưu ý: Cấu trúc câu thường dùng với "declare" là: declare + noun (đại danh từ) hoặc declare + that + clause (mệnh đề).
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "declare" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
Chọn từ thích hợp: declare, announce, claim, state
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể chọn nhiều đáp án):
The government plans to _____ a state of emergency due to the hurricane.
a) declare
b) announce
c) confirm
d) admit
The witness _____ that he saw the suspect at the scene, but later changed his story.
a) declared
b) insisted
c) claimed
d) denied
Before boarding, passengers must _____ any restricted items to customs.
a) declare
b) report
c) hide
d) ignore
The CEO will _____ the merger during tomorrow’s press conference.
a) reveal
b) declare
c) explain
d) announce
The contract _____ that all disputes must be resolved in court.
a) declares
b) states
c) argues
d) suggests
The mayor said publicly that the city would invest in new infrastructure.
→ The mayor _____ that the city would invest in new infrastructure.
The professor made a formal statement about the research findings.
→ The professor _____ the research findings.
The suspect admitted to the crime during the interrogation.
→ The suspect _____ the crime during the interrogation.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()