introduce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

introduce nghĩa là giới thiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ introduce qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ introduce

introduceverb

giới thiệu

/ˌɪntrəˈdjuːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ introduce

Từ "introduce" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ɪnˈtrəˌdjuːs (Tiếng Mỹ)
  • /ˌɪntrəˈduːs (Anh)

Giải thích chi tiết:

  • in - phát âm như trong "in" (nhưng ngắn hơn)
  • trə - phát âm như "truh" (giống như "true" nhưng bỏ "e")
  • ˌdjuː - phát âm như "dju-ee" (giọng cao)
  • s - phát âm như "s"

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ introduce trong tiếng Anh

Từ "introduce" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái nghĩa. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Giới thiệu (một người/chuyện/đồ vật):

  • Định nghĩa: Giới thiệu là hành động làm quen hoặc đưa một người, một sự vật, một khái niệm mới cho người khác biết.
  • Cấu trúc: introduce + object + to + person/group
  • Ví dụ:
    • "I want to introduce you to my brother, David." (Tôi muốn giới thiệu bạn đến anh trai tôi, David.)
    • "The teacher introduced the new topic." (Giáo viên đã giới thiệu chủ đề mới.)
    • "Let me introduce myself. I'm Sarah." (Để tôi giới thiệu. Tôi là Sarah.)
    • "The chef introduced a new dish to the menu." (Nhà bếp trưởng đã giới thiệu món ăn mới vào thực đơn.)

2. Đưa ra (một khái niệm/ý tưởng):

  • Định nghĩa: Đưa ra là trình bày một ý tưởng, khái niệm mới, hoặc một phương pháp mới trong một tình huống cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The company will introduce a new marketing campaign next month." (Công ty sẽ ra mắt chiến dịch tiếp thị mới vào tháng tới.)
    • "He introduced the concept of artificial intelligence to a wider audience." (Ông ấy đã đưa ra khái niệm trí tuệ nhân tạo cho một lượng khán giả lớn hơn.)
    • "The researcher introduced a new method for analyzing data." (Nhà nghiên cứu đã đưa ra một phương pháp mới để phân tích dữ liệu.)

3. Bắt đầu (một hoạt động/quá trình):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "introduce" có thể được sử dụng để bắt đầu một hoạt động hoặc một quá trình nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Let's introduce a new policy." (Hãy bắt đầu một chính sách mới.)
    • "The event will introduce a new series of workshops." (Sự kiện sẽ bắt đầu một loạt các buổi hội thảo mới.)

4. (Ví dụ, trong ngữ cảnh kỹ thuật): Đưa vào (một hệ thống/công nghệ):

  • Định nghĩa: Trong các lĩnh vực kỹ thuật, "introduce" có thể có nghĩa là đưa một hệ thống hoặc công nghệ mới vào sử dụng.
  • Ví dụ: "The system will introduce a new security protocol." (Hệ thống sẽ đưa vào một quy trình bảo mật mới.)

Mẹo để sử dụng "introduce" đúng cách:

  • 'Introduce' + 'to': Khi giới thiệu một người hoặc một sự vật, bạn thường sử dụng cấu trúc này.
  • 'Introduce' + something abstract: Khi giới thiệu một ý tưởng, khái niệm, hoặc phương pháp, bạn không cần 'to'.
  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "present," "tell," "make known," hoặc "explain" để thay thế "introduce" tùy theo ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "introduce" trong ngữ cảnh học tập, kinh doanh, hoặc giao tiếp hàng ngày?


Bình luận ()