begin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

begin nghĩa là bắt đầu, khởi đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ begin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ begin

beginverb

bắt đầu, khởi đầu

/bɪˈɡɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ begin

Từ "begin" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈbiːɡɪn/
    • B (bi): Phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
    • ee (gin): Phát âm giống âm "ee" trong từ "see" (như tiếng Anh).
    • n (in): Phát âm giống âm "n" trong tiếng Việt.

Tổng lại: /ˈbiːɡɪn/ (bɪ-gɪn)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ begin trong tiếng Anh

Từ "begin" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Ý nghĩa chính: bắt đầu, khởi đầu

  • Usage: Đây là cách sử dụng cơ bản nhất của "begin". Nó có nghĩa là bắt đầu một hành động, một quá trình hoặc một sự việc nào đó.
  • Examples:
    • "Let's begin the meeting." (Hãy bắt đầu cuộc họp.)
    • "The rain began to fall." (Mưa bắt đầu rơi.)
    • "I began to study for the exam yesterday." (Tôi bắt đầu ôn thi vào hôm qua.)
    • "The project begins next week." (Dự án bắt đầu vào tuần tới.)

2. Sử dụng như một động từ khuyết thiếu (modal verb): bắt đầu, có ý định bắt đầu

  • Usage: "Begin" có thể được sử dụng với "shall" để diễn tả ý định hoặc lời hứa ban đầu.
  • Examples:
    • "Shall we begin?" (Chúng ta có bắt đầu không?) – Đây là một lời mời hoặc gợi ý.
    • "I begin to think I understand." (Tôi bắt đầu nghĩ rằng tôi hiểu.) – Diễn tả một sự hiểu biết dần dần hình thành.

3. Chỉ "bắt đầu" một cuốn sách hoặc một chương

  • Usage: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học.
  • Examples:
    • "The book begins with a dramatic scene." (Cuốn sách bắt đầu với một cảnh quay kịch tính.)
    • "The novel begins in a small village." (Câu chuyện bắt đầu ở một ngôi làng nhỏ.)

4. "Bắt đầu" một công việc, một nhiệm vụ (thường mang tính trang trọng)

  • Usage: Ít dùng hơn cách 1, thường thấy trong văn viết trang trọng.
  • Example:
    • "He began his work as a volunteer." (Anh ấy bắt đầu công việc của mình như một tình nguyện viên.)

5. Phó từ "to begin with" - Đầu tiên, quan trọng nhất

  • Usage: Được dùng để nêu ra một điểm hoặc lý do đầu tiên, hoặc để nhấn mạnh điều quan trọng nhất.
  • Examples:
    • "To begin with, the weather is terrible." (Đầu tiên, thời tiết rất tệ.)
    • "To begin with, we need to gather all the information." (Quan trọng nhất, chúng ta cần thu thập tất cả thông tin.)

6. Giải thích sự khởi đầu của một điều gì đó (thường được sử dụng với “to”)

  • Usage: Để tập trung vào nguyên nhân hoặc lý do gây ra điều gì đó
  • Example: “The problem began with a misunderstanding.” (Vấn đề bắt đầu từ một sự hiểu lầm.)

Tổng kết:

“Begin” là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ cách sử dụng cụ thể nào của từ "begin" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ begin

charity begins at home
(saying)you should help and care for your own family, etc. before you start helping other people
    to begin with
    at first
    • I found it tiring to begin with but I soon got used to it.
    • We'll go slowly to begin with.
    used to introduce the first point you want to make
    • ‘What was it you didn't like?’ ‘Well, to begin with, our room was far too small.’

    Luyện tập với từ vựng begin

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The conference will __________ at 9 AM sharp, so please arrive early.
    2. She decided to __________ her presentation with a surprising statistic.
    3. The manager asked the team to __________ the project analysis by reviewing the data. (gợi ý: từ đồng nghĩa với "begin")
    4. If we __________ the negotiation now, we might miss crucial details. (gợi ý: từ phổ biến nhưng sai ngữ cảnh)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The workshop will __________ after a short introduction.
      a) begin
      b) start
      c) finish
      d) delay

    2. Students must __________ their essays with a clear thesis statement.
      a) avoid
      b) begin
      c) conclude
      d) interrupt

    3. Which options correctly complete the sentence? "The concert __________ at 8 PM."
      a) begins
      b) ending
      c) starts
      d) will begin

    4. To improve efficiency, the team should __________ by prioritizing tasks.
      a) hesitate
      b) initiate
      c) begin
      d) pause

    5. The CEO’s speech __________ with a thank-you note to the employees.
      a) began
      b) stopped
      c) continued
      d) paused


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "It’s time to start the meeting."
      Rewrite: __________

    2. Original: "She commenced her research in 2020."
      Rewrite: __________

    3. Original: "They will initiate the process tomorrow."
      Rewrite (không dùng "begin"): __________


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. begin
    2. begin
    3. start/commence (chấp nhận từ đồng nghĩa)
    4. rush (nhiễu: sai ngữ cảnh, đúng phải là "begin" hoặc "start")

    Bài 2:

    1. a) begin, b) start
    2. b) begin
    3. a) begins, c) starts, d) will begin
    4. b) initiate, c) begin
    5. a) began

    Bài 3:

    1. "It’s time to begin the meeting."
    2. "She began her research in 2020."
    3. "They will launch the process tomorrow." (từ thay thế: launch/initiate)

    Bình luận ()