launch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

launch nghĩa là phóng, sự cất cánh. Học cách phát âm, sử dụng từ launch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ launch

launchverb

phóng, sự cất cánh

/lɔːn(t)ʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ launch

Từ "launch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Launch (ném, phóng, ra mắt):

  • Phát âm: /lɔːntʃ/ (âm "a" như "ơn", "o" như "ô", "ch" giống chữ "ch" trong "chào")
  • Cách phát âm chi tiết hơn:
    • l: Phát âm như trong tiếng Việt, gần giống "l" trong "lần"
    • a: Phát âm như trong "ơn" hoặc "á"
    • u: Phát âm ngắn, như trong "put"
    • n: Phát âm như trong tiếng Việt
    • ch: Phát âm như chữ "ch" trong "chào"

2. Launch (đánh bại, lật đổ):

  • Phát âm: /lɑːntʃ/ (âm "a" như "á", "o" như "ô")
  • Cách phát âm chi tiết hơn:
    • l: Phát âm như trong tiếng Việt, gần giống "l" trong "lần"
    • a: Phát âm như trong "á"
    • n: Phát âm như trong tiếng Việt
    • ch: Phát âm như chữ "ch" trong "chào"

Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Lời khuyên:

  • Hãy nghe kỹ cách người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước.
  • Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm "launch" một cách chính xác.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào đó trong tiếng Anh không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ launch trong tiếng Anh

Từ "launch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. (V) Ra mắt, giới thiệu (sản phẩm, dịch vụ, dự án...)

  • Ví dụ:
    • "The company is planning to launch a new smartphone next month." (Hãng này đang lên kế hoạch ra mắt một chiếc điện thoại thông minh mới vào tháng tới.)
    • "We're launching a new marketing campaign this week." (Chúng tôi đang bắt đầu một chiến dịch quảng cáo mới tuần này.)
    • "The rocket was launched successfully into space." (Mỹ thuật toán tên lửa đã thành công phóng vào không gian.)

2. (V) Bắt đầu, khởi động (một hoạt động, một quá trình, một cuộc trò chuyện...)

  • Ví dụ:
    • "Let's launch into the discussion about the budget." (Hãy bắt đầu cuộc thảo luận về ngân sách.)
    • "She launched into a passionate speech about her vision for the future." (Cô ấy bắt đầu một bài phát biểu nhiệt tình về tầm nhìn của mình cho tương lai.)
    • "He launched a verbal attack on his opponent during the debate." (Anh ta đã ném ra một cuộc tấn công bằng lời vào đối thủ trong cuộc tranh luận.)

3. (N) Lệnh phóng (đối với vũ khí, tên lửa...)

  • Ví dụ:
    • "The launch button was pressed." (Nút lệnh phóng đã được nhấn.)

4. (N) Sự khởi đầu, sự ra mắt (của một sản phẩm, dịch vụ...)

  • Ví dụ:
    • "The launch of the new software caused a surge in website traffic." (Sự ra mắt của phần mềm mới đã gây ra sự tăng đột biến lượng truy cập trang web.)

5. (Ví dụ cụ thể - Phrasal Verbs)

  • Launch into: Bắt đầu (một chủ đề, một hoạt động) - ví dụ: "He launched into a long and rambling story." (Anh ta bắt đầu một câu chuyện dài và khó hiểu.)
  • Launch out: (Ít dùng, cổ lỗ sĩ) - ra mắt, giới thiệu (thường dùng trong văn phong cổ)

Lưu ý:

  • Tính từ "launched" thường dùng để miêu tả một cái gì đó đã được ra mắt hoặc bắt đầu. Ví dụ: "The new product was launched last week." (Sản phẩm mới được ra mắt tuần trước.)
  • Cấu trúc "to launch" thường dùng để nói về kế hoạch hoặc ý định. Ví dụ: "We are planning to launch a new initiative." (Chúng tôi đang lên kế hoạch triển khai một sáng kiến mới.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "launch", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn đưa ra cách diễn đạt phù hợp nhất.


Bình luận ()