activate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

activate nghĩa là kích hoạt. Học cách phát âm, sử dụng từ activate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ activate

activateverb

kích hoạt

/ˈæktɪveɪt//ˈæktɪveɪt/

Từ "activate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A (như âm "a" trong "father")
  • k (như âm "k" thông thường)
  • t (như âm "t" thông thường)
  • i (như âm "i" trong "machine")
  • v (như âm "v" thông thường)
  • e (như âm "e" cuối từ, hơi nhẹ)

Tổng hợp: /ækˈtɪveɪt/ (âm tiết nhấn mạnh vào từ thứ hai: "tɪveɪt")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ activate trong tiếng Anh

Từ "activate" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa kích hoạt, bật, hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên hoạt động. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Kích hoạt (to activate something):

  • Ý nghĩa: Bắt đầu hoạt động, điều khiển, hoặc làm cho một thiết bị, chương trình, hoặc hệ thống nào đó trở nên sẵn sàng để sử dụng.
  • Ví dụ:
    • "Activate your account by entering your password." (Kích hoạt tài khoản của bạn bằng cách nhập mật khẩu.)
    • "The emergency alarm was activated automatically." (Cơ chế báo động khẩn cấp đã được kích hoạt tự động.)
    • "He activated the satellite phone to call for help." (Anh ấy kích hoạt điện thoại vệ tinh để gọi cứu trợ.)

2. Kích hoạt một khả năng, tài năng (to activate a skill/ability):

  • Ý nghĩa: Làm cho một khả năng, tài năng tiềm ẩn trở nên rõ ràng và thể hiện.
  • Ví dụ:
    • “Exercise can activate your metabolism.” (Tập thể dục có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất của bạn.)
    • "The training helped her activate her leadership skills." (Khóa đào tạo đã giúp cô ấy phát huy các kỹ năng lãnh đạo của mình.)

3. Kích hoạt một điều gì đó (to activate a process):

  • Ý nghĩa: Bắt đầu một quy trình hoặc một chuỗi sự kiện.
  • Ví dụ:
    • “Activate the system before starting the experiment.” (Kích hoạt hệ thống trước khi bắt đầu thí nghiệm.)
    • "The button activated the countdown timer." (Nút bấm kích hoạt bộ đếm thời gian.)

4. Sử dụng như động từ trong các cụm từ:

  • Activate an account: Kích hoạt tài khoản.
  • Activate a feature: Kích hoạt một tính năng.
  • Activate a contract: Kích hoạt một hợp đồng (thường có nghĩa là bắt đầu thực thi hợp đồng).
  • Activate a program: Kích hoạt một chương trình phần mềm.

5. Sử dụng như tính từ (to activate):

  • (Ít dùng hơn) Đôi khi được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đã được kích hoạt.
    • "The activated button." (Nút đã được kích hoạt.)

Lưu ý:

  • "Activate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, an ninh, hoặc các lĩnh vực liên quan đến hệ thống và thiết bị.
  • Nghĩa của "activate" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "activate" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách nó được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể như:

  • Công nghệ thông tin?
  • Y tế?
  • An toàn?

Bình luận ()