revive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revive nghĩa là hồi sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ revive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revive

reviveverb

hồi sinh

/rɪˈvaɪv//rɪˈvaɪv/

Từ "revive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈvaɪv

Phát âm chi tiết:

  • - giống như chữ "r" trong tiếng Việt, nhưng nói nhanh và nhấn mạnh hơn.
  • ˈvaɪ - giống như "vi" trong tiếng Việt.
  • v - phát âm giống "v" trong tiếng Việt.
  • ɪ - giống như "i" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revive trong tiếng Anh

Từ "revive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Phục hồi, hồi sinh (đặc biệt là về sức khỏe hoặc sự sống):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "revive". Nó có nghĩa là làm cho ai hoặc cái gì trở lại trạng thái khỏe mạnh, sống động hoặc hoạt động sau một giai đoạn yếu ớt, suy yếu, hoặc chết.
  • Ví dụ:
    • "The medicine revived him after he had been ill." (Thuốc đã hồi sinh anh sau khi anh bị bệnh.)
    • "The rain revived the flowers in the garden." (Mưa đã hồi sinh những bông hoa trong vườn.)
    • "The phoenix is a mythical bird that revives itself by fire." (Chim thần thoại Phượng Hoàng hồi sinh bản thân bằng lửa.)

2. Khôi phục lại sự phổ biến, nhiệt tình (đặc biệt về một sự kiện, phong trào, hoặc sản phẩm):

  • Định nghĩa: Khi một sự kiện, phong trào hoặc sản phẩm đã bị lãng quên hoặc ngừng hoạt động, "revive" có nghĩa là khôi phục lại sự quan tâm, phổ biến hoặc thành công của nó.
  • Ví dụ:
    • "The company revived the classic board game." (Công ty đã khôi phục lại trò chơi bàn cảm tử cổ điển.)
    • "The festival was revived after a 20-year hiatus." (Liên hoan đã được khôi phục lại sau một thời gian ngừng diễn ra 20 năm.)
    • "The band revived their old hits on their comeback tour." (Ban nhạc đã tái hiện lại những bài hát cũ trong chuyến lưu diễn comeback của họ.)

3. Đốt sống lại (về một ý tưởng, phong cách, hoặc truyền thống):

  • Định nghĩa: "Revive" có thể được sử dụng để ám chỉ việc làm sống lại một ý tưởng, phong cách, hoặc truyền thống đã bị lãng quên hoặc phần nào bị mất đi.
  • Ví dụ:
    • "The museum revived the techniques of medieval tapestry weaving." (Bảo tàng đã làm sống lại các kỹ thuật dệt vải thời Trung cổ.)
    • "The designer revived the art deco style." (Nhà thiết kế đã làm sống lại phong cách Art Deco.)

4. (Thường là động từ phó từ) Đánh thức, làm tỉnh táo:

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "revive" có nghĩa là đánh thức hoặc làm tỉnh táo người đang say giấc hoặc mất ý thức.
  • Ví dụ: "The doctor revived the patient with CPR." (Bác sĩ đã đánh thức bệnh nhân bằng CPR.)

Lưu ý:

  • "Revive" thường được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi tích cực, một sự trở lại tốt đẹp hơn so với trước đây.
  • "Renew" cũng có nghĩa là "phục hồi" hoặc "tái tạo" nhưng thường tập trung vào việc duy trì hoặc làm mới một điều gì đó thay vì trả lại trạng thái ban đầu.

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revive" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()