turn on là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

turn on nghĩa là bật, mở. Học cách phát âm, sử dụng từ turn on qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ turn on

turn onverb

bật, mở

Định nghĩa & cách phát âm từ turn on

Cách phát âm từ "turn on" trong tiếng Anh như sau:

  • turn: /tɜːrn/ (Nguyên âm "u" nghe giống như "ur" trong "burn")
  • on: /ɒn/ (Nguyên âm "o" ngắn, giống như trong "hot")

Phát âm đầy đủ: /tɜːrn ɒn/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (Nhập "turn on" và chọn biểu tượng loa để nghe phát âm)
  • YouGlish: https://youglish.com/ (Tìm kiếm từ "turn on" và nghe cách nó được sử dụng trong các đoạn hội thoại thực tế)
  • Forvo: https://forvo.com/ (Nền tảng cung cấp các bản ghi âm phát âm của từ vựng bởi người bản xứ)

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ turn on trong tiếng Anh

Từ "turn on" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc bắt đầu hoặc kích hoạt một thiết bị hoặc hoạt động. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Bắt đầu một thiết bị điện: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "Turn on the light." (Bật đèn.)
    • "Turn on the TV." (Bật TV.)
    • "I turned on the computer." (Tôi bật máy tính.)
    • "Please turn on the air conditioner." (Xin bật điều hòa.)

2. Bắt đầu một hoạt động: Dùng để bắt đầu một quá trình hoặc hoạt động nào đó.

  • Ví dụ:
    • "Turn on the music." (Bật nhạc.)
    • "Turn on the machine." (Bật máy.)
    • "Turn on the recording." (Bật ghi âm.)
    • "Turn on your imagination!" (Hãy kích hoạt trí tưởng tượng của bạn!)

3. Kích hoạt một trạng thái (thường dùng với cảm xúc hoặc tư duy): Dùng để đưa ai đó vào một trạng thái cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "Turn on to jazz music." (Nghĩ đến nhạc jazz.) - (Có nghĩa là bắt đầu thích hoặc chú ý đến nhạc jazz)
    • "Turn on to a new hobby." (Bắt đầu có hứng thú với một sở thích mới.)
    • "Turn on to the idea." (Tưởng đến ý tưởng đó.)

4. (Ít phổ biến hơn) Bắt đầu nói hoặc phát biểu: Dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc phát biểu.

  • Ví dụ:
    • "Turn on and tell us about your trip." (Hãy bắt đầu nói về chuyến đi của bạn.)

Một vài lưu ý:

  • Cấu trúc: "Turn on" thường được sử dụng với một danh từ hoặc đại từ chỉ vật thể (the light, the TV, the computer).
  • Cấu trúc tương phản: Thường đi kèm với các động từ như "switch" hoặc "start" nhưng "turn on" mang sắc thái tự nhiên hơn. Ví dụ: "Switch on the light" (Bật đèn bằng công tắc) và "Turn on the light" (Bật đèn tự nhiên hơn).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "turn on", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web về tiếng Anh để thấy nhiều ví dụ hơn nữa.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm hoặc cung cấp thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào đó của "turn on" không?


Bình luận ()