
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
engage nghĩa là hứa hẹn, cam kết, đính ước. Học cách phát âm, sử dụng từ engage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hứa hẹn, cam kết, đính ước
Từ "engage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈɪŋɡeɪ/
Dấu ngăn: Có dấu ngăn giữa âm "g" và "a" (Eng-age) - đây là cách phát âm phổ biến và dễ nhớ.
Lưu ý:
“ng” trong “engage” là một âm khó đối với người Việt. Hãy tập trung phát âm âm "ng" một cách hụt để gần giống nhất có thể.
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "engage" trong tiếng Anh là một từ rất đa năng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Thu hút sự chú ý | The commercials engage viewers. |
Bắt đầu hoạt động | The team engaged in a training session. |
Liên hệ (trong mối quan hệ) | She engaged a consultant. |
Hút (động từ + to) | The story engaged my interest. |
Kết hôn (quá khứ) | They engaged last year. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "engage", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "engage" trong ngữ cảnh đó không?
(Có thể chọn nhiều đáp án đúng nếu phù hợp)
The company aims to __________ customers through interactive social media content.
a) engage
b) attract
c) distract
d) ignore
Which of these verbs can replace "engage" in the sentence: "She wants to __________ in volunteer work"?
a) involve
b) avoid
c) escape
d) delay
To __________ effectively in teamwork, members must communicate openly.
a) engage
b) argue
c) participate
d) isolate
The documentary was so boring that it couldn’t __________ the viewers’ interest.
a) lose
b) engage
c) capture
d) confuse
He struggled to __________ with the material because it was overly complex.
a) understand
b) engage
c) reject
d) simplify
Original: The team participated actively in the workshop.
Rewrite: __________
Original: She didn’t pay attention to the speaker’s main points.
Rewrite: __________
Original: The manager involved all employees in the decision-making process.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()