engage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

engage nghĩa là hứa hẹn, cam kết, đính ước. Học cách phát âm, sử dụng từ engage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ engage

engageverb

hứa hẹn, cam kết, đính ước

/ɪnˈɡeɪdʒ//ɛnˈɡeɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ engage

Từ "engage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɪŋɡeɪ/

    • /ɪ/ - nghe như "i" trong "bit"
    • /ŋ/ - nghe như "ng" trong "sing" (âm này thường được phát âm hụt)
    • /ɡeɪ/ - nghe như "gay" (như trong "gay pride")
  • Dấu ngăn: Có dấu ngăn giữa âm "g" và "a" (Eng-age) - đây là cách phát âm phổ biến và dễ nhớ.

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ engage trong tiếng Anh

Từ "engage" trong tiếng Anh là một từ rất đa năng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Vận Động, Thu hút sự chú ý (to involve someone in an activity):

  • Định nghĩa: Khiến ai đó tham gia vào một hoạt động, sự kiện, hoặc một cuộc trò chuyện.
  • Ví dụ:
    • "The speaker engaged the audience with his stories." (Người thuyết trình đã thu hút khán giả bằng những câu chuyện của mình.)
    • "I want to engage my children in outdoor activities." (Tôi muốn khuyến khích con cái tham gia các hoạt động ngoài trời.)
    • "The company is trying to engage customers with new products." (Công ty đang cố gắng thu hút khách hàng bằng các sản phẩm mới.)

2. Bắt đầu, tham gia (to start doing something):

  • Định nghĩa: Bắt đầu làm một công việc hoặc tham gia vào một cuộc đấu tranh, chiến dịch, v.v.
  • Ví dụ:
    • "The soldiers engaged the enemy." (Các quân lính đã bắt đầu chiến đấu với kẻ thù.)
    • "The union will engage in negotiations with the company." (Liên đoàn lao động sẽ tham gia đàm phán với công ty.)

3. Kết nối, liên hệ (to connect or involve in a relationship):

  • Định nghĩa: Liên hệ hoặc kết nối với ai đó, thường trong một mối quan hệ cá nhân.
  • Ví dụ:
    • "She engaged a lawyer." (Cô ấy thuê luật sư.)
    • "He engaged her in conversation." (Anh ấy bắt đầu một cuộc trò chuyện với cô ấy.)

4. (Động từ theo sau bởi "to") - Hút, thu hút (to attract or interest):

  • Định nghĩa: Hút hoặc thu hút sự chú ý của ai đó.
  • Ví dụ:
    • “The film engaged my attention from beginning to end.” (Bộ phim đã thu hút sự chú ý của tôi từ đầu đến cuối.)

5. (Tính từ) Kết hôn (to marry):

  • Định nghĩa: Bắt đầu mối quan hệ hôn nhân. (Thường dùng trong quá khứ, ít dùng hiện tại)
  • Ví dụ:
    • “They engaged in 1998.” (Họ đính hôn vào năm 1998.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Thu hút sự chú ý The commercials engage viewers.
Bắt đầu hoạt động The team engaged in a training session.
Liên hệ (trong mối quan hệ) She engaged a consultant.
Hút (động từ + to) The story engaged my interest.
Kết hôn (quá khứ) They engaged last year.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "engage", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "engage" trong ngữ cảnh đó không?

Luyện tập với từ vựng engage

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The teacher tried to __________ the students in a debate about climate change.
  2. To succeed in negotiations, you must __________ with your client’s needs and concerns.
  3. The manager decided to __________ a new marketing strategy after analyzing the data.
  4. His speech failed to __________ the audience, as it lacked clear examples.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

(Có thể chọn nhiều đáp án đúng nếu phù hợp)

  1. The company aims to __________ customers through interactive social media content.
    a) engage
    b) attract
    c) distract
    d) ignore

  2. Which of these verbs can replace "engage" in the sentence: "She wants to __________ in volunteer work"?
    a) involve
    b) avoid
    c) escape
    d) delay

  3. To __________ effectively in teamwork, members must communicate openly.
    a) engage
    b) argue
    c) participate
    d) isolate

  4. The documentary was so boring that it couldn’t __________ the viewers’ interest.
    a) lose
    b) engage
    c) capture
    d) confuse

  5. He struggled to __________ with the material because it was overly complex.
    a) understand
    b) engage
    c) reject
    d) simplify


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team participated actively in the workshop.
    Rewrite: __________

  2. Original: She didn’t pay attention to the speaker’s main points.
    Rewrite: __________

  3. Original: The manager involved all employees in the decision-making process.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. engage
  2. engage
  3. implement (nhiễu)
  4. capture (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) engage, b) attract
  2. a) involve, c) escape (nhiễu)
  3. a) engage, c) participate
  4. b) engage, c) capture
  5. a) understand, b) engage

Bài 3:

  1. Rewrite: The team actively engaged in the workshop.
  2. Rewrite: She failed to engage with the speaker’s main points.
  3. Rewrite: The manager included all employees in the decision-making process. (không dùng "engage")

Bình luận ()