
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
absorb nghĩa là thu hút, hấp thu, lôi cuốn. Học cách phát âm, sử dụng từ absorb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
Từ "absorb" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Tập trung vào âm "SÅRB" là phần quan trọng nhất.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "absorb" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ:
Các dạng của "absorb":
Lời khuyên để hiểu rõ hơn:
Nếu bạn có ví dụ cụ thể mà bạn muốn hiểu cách sử dụng từ "absorb" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.
Sponges can _____ liquids quickly due to their porous structure.
a) consume
b) absorb
c) reflect
d) reject
Which word(s) can replace "take in" in this sentence?
"The fabric is designed to _____ moisture during exercise."
a) absorb
b) resist
c) evaporate
d) repel
The company aims to _____ talented graduates into its leadership program.
a) attract
b) ignore
c) absorb
d) distract
Black clothing tends to _____ heat, making it uncomfortable in summer.
a) deflect
b) emit
c) absorb
d) reflect
The lecture was so fast-paced that I couldn’t _____ all the details.
a) memorize
b) absorb
c) summarize
d) overlook
Original: "The students understood the lesson after many repetitions."
Rewrite (dùng "absorb"):
Original: "This material can soak up a large amount of liquid."
Rewrite (dùng "absorb"):
Original: "She quickly learned the new software."
Rewrite (không dùng "absorb"):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()