assimilate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assimilate nghĩa là đồng hóa. Học cách phát âm, sử dụng từ assimilate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assimilate

assimilateverb

đồng hóa

/əˈsɪməleɪt//əˈsɪməleɪt/

Từ "assimilate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • american English (Mỹ): /ˌæ sı lə ˈmeɪt/ (A-sih-lə-meyt)

    • /ˌæ/ - nguyên âm "a" như trong "cat"
    • / sī/ - nguyên âm "i" như trong "sit"
    • /lə/ - phụ âm "l" và nguyên âm "u" như trong “love”
    • /ˈmeɪt/ - từ "mate" (người bạn)
  • british English (Anh): /ˌæs ɪˈmɪleɪt/ (As-ih-my-leit)

    • /ˌæs/ - nguyên âm "a" như trong "cat"
    • / ɪˈ/ - nguyên âm "i" nhấn mạnh
    • /mɪˈleɪt/ - từ "melt" (nóng chảy)

Lưu ý:

  • Phần "ass-" có thể được phát âm ngắn và nhẹ.
  • Phần "-late" có thể được phát âm dừng (stressed) một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assimilate trong tiếng Anh

Từ "assimilate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc hòa nhập, tiếp thu, hoặc chuyển đổi. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng, kèm ví dụ:

1. Hoàn toàn hòa nhập vào một nhóm, văn hóa hoặc xã hội

  • Ý nghĩa: Thường dùng để mô tả quá trình một người hoặc nhóm người trở nên giống các thành viên khác trong một nhóm, văn hóa, hoặc xã hội mới mà họ sống hoặc làm việc.
  • Ví dụ:
    • "Immigrants often struggle to assimilate into a new culture." (Người nhập cư thường phải vật lộn để hòa nhập vào một nền văn hóa mới.)
    • "She tried to assimilate into the local community by joining the book club." (Cô ấy đã cố gắng hòa nhập vào cộng đồng địa phương bằng cách tham gia câu lạc bộ sách.)

2. Tiếp thu, hiểu và áp dụng kiến thức, kỹ năng hoặc thông tin

  • Ý nghĩa: Dùng để mô tả quá trình học hỏi, ghi nhớ và sử dụng thông tin mới một cách hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • "The new employee needs time to assimilate the company’s procedures." (Nhân viên mới cần thời gian để làm quen và hiểu các quy trình của công ty.)
    • "He struggled to assimilate the complex mathematical concepts." (Anh ấy gặp khó khăn trong việc tiếp thu những khái niệm toán học phức tạp.)
    • "The data should be used to assimilate a more complete picture of the situation." (Dữ liệu nên được sử dụng để tổng hợp bức tranh hoàn chỉnh hơn về tình hình.)

3. Chuyển đổi hoặc hòa tan vào một chất khác

  • Ý nghĩa: Thường dùng trong bối cảnh hóa học hoặc vật lý để mô tả quá trình một chất chuyển đổi thành một chất khác, hoặc hòa tan vào chất đó.
  • Ví dụ:
    • "The process helps to assimilate the foreign element into the other material." (Quá trình này giúp đưa nguyên tố nước ngoài vào vật liệu khác.)

4. (Động từ) Chuyển đổi, làm cho trở nên giống

  • Ý nghĩa: Thường dùng để mô tả việc biến đổi hoặc chuyển đổi một thứ gì đó thành một thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "The technology was assimilated into the existing system." (Công nghệ đã được tích hợp vào hệ thống hiện có.)
    • "The new rules were assimilated into the company's policies." (Các quy tắc mới đã được đưa vào các chính sách của công ty.)

Lời khuyên:

  • Nghĩa chính: Trong nhiều trường hợp, nghĩa "hoàn toàn hòa nhập" là nghĩa phổ biến nhất.
  • Ngữ cảnh: Ý nghĩa của "assimilate" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Bạn có muốn tôi tập trung vào một nghĩa cụ thể của từ "assimilate" hoặc cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()