digest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

digest nghĩa là tiêu. Học cách phát âm, sử dụng từ digest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ digest

digestverb

tiêu

/daɪˈdʒest//daɪˈdʒest/

Từ "digest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Dig-est (Nguyên âm "i")

  • Dig: Giống như chữ "dig" (xác định)
  • est: Giống như chữ "est" trong "best" (tốt nhất)

2. Dij-est (Nguyên âm "i")

  • Dij: Giống như chữ "dye" (thấm màu)
  • est: Giống như chữ "est" trong "best" (tốt nhất)

Lưu ý:

  • Cách phát âm "Dig-est" thường được sử dụng trong các từ như "digestive" (tiêu hóa), "digestion" (quá trình tiêu hóa).
  • Cách phát âm "Dij-est" thường được sử dụng trong các từ như "digest" (xử lý, tóm tắt thông tin).

Để luyện tập, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ digest trong tiếng Anh

Từ "digest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Digest (Động từ): Tiêu hóa, tóm tắt, xử lý

  • Tiêu hóa (đồ ăn): Đây là nghĩa gốc của "digest" và liên quan đến quá trình cơ thể phân hủy thức ăn.
    • Example: "I need to digest this meal before I can go for a walk." (Tôi cần tiêu hóa bữa ăn này trước khi đi dạo.)
  • Tóm tắt (văn bản, thông tin): "Digest" thường được dùng để chỉ việc tóm tắt một tài liệu, bài báo, sách hoặc thông tin phức tạp thành phiên bản ngắn gọn hơn.
    • Example: "I digested the report and identified the key findings." (Tôi đã tóm tắt báo cáo và xác định những phát hiện chính.)
    • Example: "A daily news digest is a great way to stay informed." (Một bản tóm tắt tin tức hàng ngày là một cách tuyệt vời để nắm bắt thông tin.)
  • Xử lý (dữ liệu): Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "digest" có thể dùng để chỉ việc xử lý và phân tích dữ liệu.
    • Example: "The system digests the data and generates a report." (Hệ thống xử lý dữ liệu và tạo báo cáo.)

2. Digest (Danh từ): Bản tóm tắt, Digests

  • Bản tóm tắt: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "digest" khi dùng làm danh từ. Nó chỉ một phiên bản rút gọn, tóm tắt của một tài liệu dài hơn.
    • Example: "I read the digest of the book before deciding to buy the whole thing." (Tôi đã đọc bản tóm tắt của cuốn sách trước khi quyết định mua toàn bộ nó.)
  • Digest (nhóm): "Digests" (số nhiều) có thể dùng để chỉ một tập hợp các bản tóm tắt, ví dụ như một bản tóm tắt tin tức hàng ngày.
    • Example: "I subscribe to several email digests to keep up with industry trends." (Tôi đăng ký nhiều bản tóm tắt email để cập nhật xu hướng ngành.)

3. Digest (Trong Y học): Quá trình tiêu hóa

  • Trong y học, "digest" mô tả quá trình cơ thể phân hủy thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Các từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Summarize: Tóm tắt
  • Condense: Rút gọn
  • Extract: Chiết xuất
  • Synthesize: Tổng hợp

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "digest" để chỉ bản tóm tắt, bạn có thể thấy nó được viết tắt là "digest" hoặc "summary".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "digest" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()