appreciate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appreciate nghĩa là thấy rõ; nhận thức. Học cách phát âm, sử dụng từ appreciate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appreciate

appreciateverb

thấy rõ, nhận thức

/əˈpriːʃɪeɪt//əˈpriːsɪeɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ appreciate

Từ "appreciate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpriːʃieɪt/

Phát âm chi tiết:

  • ə (hay còn gọi là schwa): Âm này rất ngắn, "giọng mũi" và thường xuất hiện ở vị trí trọng âm thứ hai của từ.
  • ˈpriː (Trọng âm đầu tiên): Phát âm mạnh mẽ, kéo dài (như "pri-").
  • ʃi (hay "she"): Phát âm như âm "she" trong tiếng Việt.
  • ei (như "eye"): Phát âm như âm "eye" trong tiếng Việt.
  • t (âm "t" thông thường)

Tổng hợp: ə-ˈpriː-ʃi-ei-t

Mẹo: Bạn có thể hình dung cách phát âm như sau: "a-price-ee-ate" (nhưng hãy nhớ rằng âm "a" trong "a-price" là âm "ə" rất ngắn).

Lưu ý: Cách phát âm này là cách phát âm chuẩn của từ "appreciate". Tuy nhiên, trong quá trình nói, bạn có thể nghe thấy sự biến thể nhẹ do người Việt.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm từ "appreciate" trên YouTube để nghe và luyện tập theo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appreciate trong tiếng Anh

Từ "appreciate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Cảm ơn (Express gratitude):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "appreciate." Nó có nghĩa là bày tỏ lòng biết ơn đối với một hành động, sự giúp đỡ, hoặc một món quà.
  • Cấu trúc: Appreciate + danh từ/cụm danh từ
  • Ví dụ:
    • "I appreciate your help." (Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
    • "I really appreciate the gift." (Tôi thực sự rất trân trọng món quà này.)
    • "We appreciate your patience." (Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn của bạn.)

2. Đánh giá cao (Value):

  • Ý nghĩa: "Appreciate" có thể dùng để chỉ việc đánh giá cao điều gì đó, coi trọng nó.
  • Cấu trúc: Appreciate + danh từ/cụm danh từ
  • Ví dụ:
    • "I appreciate good music." (Tôi đánh giá cao âm nhạc hay.)
    • "She appreciates a quiet evening." (Cô ấy thích một buổi tối yên tĩnh.)
    • "I appreciate the opportunity to learn." (Tôi đánh giá cao cơ hội để học hỏi.)

3. Tăng giá trị (Increase in value):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh tài chính, "appreciate" có nghĩa là tăng giá trị của một tài sản (như bất động sản, cổ phiếu).
  • Cấu trúc: "Appreciate by + số %"
  • Ví dụ:
    • "The house appreciated by 10% last year." (Căn nhà tăng giá trị lên 10% vào năm ngoái.)
    • "The stock price appreciated significantly." (Giá cổ phiếu tăng đáng kể.)

4. Hiểu thêm (Understand better):

  • Ý nghĩa: "Appreciate" cũng có thể có nghĩa là hiểu sâu sắc hơn một điều gì đó, nhận ra giá trị tiềm ẩn của nó.
  • Cấu trúc: Appreciate + việc/sự gì
  • Ví dụ:
    • "I'm starting to appreciate the difficulty of the job." (Tôi bắt đầu nhận ra độ khó của công việc.)
    • "She appreciated the nuances of the painting." (Cô ấy hiểu sâu sắc về những sắc thái của bức tranh.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Bày tỏ lòng biết ơn Appreciate + danh từ/cụm danh từ I appreciate your help.
Đánh giá cao Appreciate + danh từ/cụm danh từ I appreciate good music.
Tăng giá trị Appreciate + số % The house appreciated by 10%.
Hiểu sâu sắc Appreciate + việc/sự gì I'm starting to appreciate the job.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng từ "appreciate" trên các trang web uy tín như:

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "appreciate" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng appreciate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. We truly __________ your efforts to complete the project on time.
  2. The team failed to __________ the importance of clear communication, leading to confusion.
  3. She wanted to __________ her gratitude by sending a thank-you note.
  4. He couldn’t __________ the artwork’s value until he learned about its history.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager __________ the team’s hard work by giving them bonuses.
    a) appreciated
    b) acknowledged
    c) criticized
    d) ignored

  2. To __________ cultural differences, you need to study them carefully.
    a) understand
    b) appreciate
    c) reject
    d) simplify

  3. Investors must __________ the risks before making financial decisions.
    a) avoid
    b) appreciate
    c) exaggerate
    d) consider

  4. She __________ classical music because of its complexity and emotional depth.
    a) enjoys
    b) appreciates
    c) dislikes
    d) analyzes

  5. The teacher asked students to __________ feedback as a tool for growth.
    a) appreciate
    b) ignore
    c) value
    d) dismiss


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She is thankful for all the support she received.
    Rewrite: She __________ all the support she received.

  2. Original: They don’t realize how difficult this task is.
    Rewrite: They fail to __________ how difficult this task is.

  3. Original: The company values its employees’ contributions.
    Rewrite: The company __________ its employees’ contributions. (Không dùng "appreciate")


Đáp án:

Bài 1:

  1. appreciate
  2. recognize (nhiễu)
  3. express (nhiễu)
  4. appreciate

Bài 2:

  1. a) appreciated, b) acknowledged
  2. a) understand, b) appreciate
  3. b) appreciate, d) consider
  4. a) enjoys, b) appreciates
  5. a) appreciate, c) value

Bài 3:

  1. She appreciates all the support she received.
  2. They fail to appreciate how difficult this task is.
  3. The company acknowledges its employees’ contributions. (Thay thế)

Bình luận ()