
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
appreciate nghĩa là thấy rõ; nhận thức. Học cách phát âm, sử dụng từ appreciate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thấy rõ, nhận thức
Từ "appreciate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpriːʃieɪt/
Phát âm chi tiết:
Tổng hợp: ə-ˈpriː-ʃi-ei-t
Mẹo: Bạn có thể hình dung cách phát âm như sau: "a-price-ee-ate" (nhưng hãy nhớ rằng âm "a" trong "a-price" là âm "ə" rất ngắn).
Lưu ý: Cách phát âm này là cách phát âm chuẩn của từ "appreciate". Tuy nhiên, trong quá trình nói, bạn có thể nghe thấy sự biến thể nhẹ do người Việt.
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm từ "appreciate" trên YouTube để nghe và luyện tập theo:
Chúc bạn học tốt!
Từ "appreciate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Bày tỏ lòng biết ơn | Appreciate + danh từ/cụm danh từ | I appreciate your help. |
Đánh giá cao | Appreciate + danh từ/cụm danh từ | I appreciate good music. |
Tăng giá trị | Appreciate + số % | The house appreciated by 10%. |
Hiểu sâu sắc | Appreciate + việc/sự gì | I'm starting to appreciate the job. |
Bạn có thể tìm thêm ví dụ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng từ "appreciate" trên các trang web uy tín như:
Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "appreciate" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!
The manager __________ the team’s hard work by giving them bonuses.
a) appreciated
b) acknowledged
c) criticized
d) ignored
To __________ cultural differences, you need to study them carefully.
a) understand
b) appreciate
c) reject
d) simplify
Investors must __________ the risks before making financial decisions.
a) avoid
b) appreciate
c) exaggerate
d) consider
She __________ classical music because of its complexity and emotional depth.
a) enjoys
b) appreciates
c) dislikes
d) analyzes
The teacher asked students to __________ feedback as a tool for growth.
a) appreciate
b) ignore
c) value
d) dismiss
Original: She is thankful for all the support she received.
Rewrite: She __________ all the support she received.
Original: They don’t realize how difficult this task is.
Rewrite: They fail to __________ how difficult this task is.
Original: The company values its employees’ contributions.
Rewrite: The company __________ its employees’ contributions. (Không dùng "appreciate")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()