value là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

value nghĩa là giá trị, ước tính, định giá. Học cách phát âm, sử dụng từ value qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ value

valuenoun

giá trị, ước tính, định giá

/ˈvaljuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ value

Từ "value" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˌvæljʊ/ (Phát âm theo kiểu "value" trong "value for money")

  • Vowels: /væ/ - nghe như "va" trong "vat"
  • Consonant: /ljʊ/ - nghe như "lju" (như "lưu" nhưng ngắn)
  • Nasalization: Một chút mũi (nhưng không quá rõ)

2. /ˈvɔːljuː/ (Phát âm theo kiểu "value" trong "research value")

  • Vowels: /ˈvɔː/ - nghe như "wah" (như "wa" trong "water") rồi đổi thành "aw" (như "caught")
  • Diphthong: /juː/ - nghe như "you"

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "value".
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách người bản xứ phát âm.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ value trong tiếng Anh

Từ "value" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của "value" cùng với ví dụ minh họa:

1. Giá trị (Noun): – Đây là nghĩa phổ biến nhất của "value". Nó có thể đề cập đến:

  • Giá cả: (Cost) - “The value of this shirt is $50.” (Giá của chiếc áo này là 50 đô la.)
  • Tính chất, giá trị về mặt đạo đức, triết học, hoặc tinh thần: “Honesty is of great value to me.” (Sự trung thực là điều tôi trân trọng.)
  • Giá trị dinh dưỡng, lợi ích: "This fruit is rich in vitamins and has a high nutritional value." (Quả này giàu vitamin và có giá trị dinh dưỡng cao.)
  • Giá trị (như một tài sản): "The antique vase has great value." (Bình cổ này có giá trị rất lớn.)

2. Giá trị (Verb): – Có nghĩa là đánh giá, xem xét, hoặc xác định giá trị của cái gì đó.

  • To estimate the value of something: "I need to value this painting before selling it." (Tôi cần đánh giá giá trị của bức tranh này trước khi bán.)
  • To consider something important: "She values her family above all else." (Cô ấy coi gia đình là quan trọng nhất.)
  • To find value in something: "I value your advice." (Tôi trân trọng lời khuyên của bạn.)

3. Value (trong ngữ cảnh "I value..."): – Thể hiện sự coi trọng, trân trọng.

  • I value your opinion. (Tôi trân trọng ý kiến của bạn.)
  • I value your friendship. (Tôi quý bạn.)
  • I value honesty. (Tôi coi trọng sự trung thực.)

4. Value (trong cụm từ):

  • Add value: Thêm giá trị (ví dụ: “Our service adds value to your business.”) - Chúng tôi cung cấp dịch vụ giúp tăng thêm giá trị cho doanh nghiệp của bạn.
  • Good value: Giá cả hợp lý, đáng tiền (ví dụ: "That's good value for money.") - Đó là một mức giá hợp lý cho số tiền bạn bỏ ra.
  • High value target: Mục tiêu có giá trị cao (thường dùng trong bảo mật thông tin hoặc an ninh mạng).
  • The value of life: Giá trị của cuộc sống.

5. Value as in worth: – Thể hiện sự đánh giá cao về một điều gì đó, thường mang tính cảm xúc. “I value my time” – Tôi trân trọng thời gian của mình.

Lưu ý về cách dùng "Value" vs. "Worth":

  • Value: Thường liên quan đến giá cả, giá trị sử dụng, hoặc sự đánh giá chủ quan về một điều gì đó.
  • Worth: Thường liên quan đến giá trị thực tế, định lượng (thường là về tiền bạc). Ví dụ: “That car is worth $10,000” (Chiếc xe này trị giá 10.000 đô la).

Để giúp tôi cung cấp thông tin phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "value" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn cần nó trong một bài viết, một cuộc hội thoại, hay một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()