degree là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

degree có nghĩa là mức độ, trình độ; bằng cấp. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ degree

degreenoun

mức độ, trình độ, bằng cấp

/dɪˈɡriː/
Định nghĩa & cách phát âm từ degree

Từ "degree" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdɪˌɡriː/

    • /ˈdɪ/ (di) - nghe giống như "di" trong tiếng Việt.
    • /ˌɡriː/ (gri) - nghe giống như "gri" (nhấn mạnh chữ "g").
  • Đầu câu: Bắt đầu bằng âm "d" và "d" này được phát âm rõ ràng, không bị len lỏi vào âm sau.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các diễn đàn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ degree trong tiếng Anh

Từ "degree" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Độ, cấp bậc (noun):

  • Độ nhiệt độ:
    • The temperature is 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ là 30 độ C.)
    • He wears a scarf because it's freezing cold. (Anh ấy đội khăn vì trời quá lạnh.)
  • Độ (về góc, độ nghiêng):
    • The satellite orbits the Earth at a 45-degree angle. (Tổ lái vệ tinh quay quanh Trái Đất ở góc 45 độ.)
  • Độ (về mạch điện):
    • The resistor has a resistance of 100 degrees. (Điện trở có giá trị 100 độ.)
  • Độ (về giao thức, quy chuẩn):
    • I have a degree in engineering. (Tôi có bằng kỹ sư.)
    • A PhD degree is required for this position. (Bằng tiến sĩ là yêu cầu cho vị trí này.)
  • Mức độ (về thành thạo, sự hiểu biết):
    • My French is only at a basic degree. (Tiếng Pháp của tôi chỉ ở mức cơ bản.)
    • She’s a good degree above average. (Cô ấy giỏi hơn mức trung bình.)
  • Mức độ (về mức độ nghiêm trọng):
    • The severity of the injury was a third degree burn. (Mức độ nghiêm trọng của vết thương là vết bỏng thứ ba.)

2. Bằng cấp (noun):

  • She earned a bachelor’s degree in psychology. (Cô ấy có bằng cử nhân tâm lý học.)
  • He is working towards a master's degree. (Anh ấy đang cố gắng lấy bằng thạc sĩ.)

3. "Degree" (verb) - Hạch cấp (trong hóa học):

  • The compound underwent a degree of decomposition. (Chất này trải qua một mức độ phân hủy.)

4. "To degree" - Gradually, step by step (phrasal verb):

  • He's gradually coming to degree. (Anh ấy đang dần dần tiến bộ.)

Cấu trúc và thành ngữ thường dùng với "degree":

  • To reach a degree of success: Đến một mức độ thành công
  • To achieve a degree of comfort: Đạt được một mức độ thoải mái
  • To get a degree in…: Bỏ học chuyên ngành…
  • A degree of doubt: Một chút nghi ngờ
  • A degree of difficulty: Một mức độ khó khăn

Lưu ý:

  • Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, "degree" thường được sử dụng để chỉ bằng cấp.
  • Khi nói về nhiệt độ, độ nghiêng, v.v., "degree" thường được sử dụng để chỉ đơn vị đo lường.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "degree", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "degree" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'degree' để nói về học vấn" hoặc "Tôi muốn biết cách dùng 'degree' để nói về nhiệt độ."

Thành ngữ của từ degree

by degrees
slowly and gradually
  • By degrees their friendship grew into love.
  • By slow degrees, the company's turnover dwindled to nothing.
to the nth degree
extremely; to an extreme degree
  • The children tested her patience to the nth degree.

Bình luận ()