grade là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grade nghĩa là điểm, điểm số; phân loại, xếp loại. Học cách phát âm, sử dụng từ grade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grade

gradenoun

điểm, điểm số, phân loại, xếp loại

/ɡreɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ grade

Từ "grade" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Grade (noun - bậc, cấp):

  • Phát âm: /ˈɡreɪd/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ˈɡreɪ/ phát âm gần giống "gray" (màu xám).
    • /d/ phát âm rất nhẹ, gần như không nghe thấy.
  • Lưu ý: Nhấn mạnh vào âm tiết đầu "ˈɡreɪ".

Ví dụ: What grade are you in? (Bạu học lớp mấy?)

2. Grade (verb - chấm điểm, xếp loại):

  • Phát âm: /ɡreɪd/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ɡreɪ/ phát âm gần giống "gray" (màu xám).
    • /d/ bị lược bỏ.
  • Lưu ý: Nhấn mạnh vào âm tiết đầu "ɡreɪ".

Ví dụ: The teacher graded the papers. (Giáo viên chấm bài.)

Tóm lại:

Từ Phát âm Nghĩa
Grade (noun) /ˈɡreɪd/ Bậc, cấp
Grade (verb) /ɡreɪd/ Chấm điểm

Mẹo:

  • Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tìm các đoạn audio/video hướng dẫn phát âm từ "grade" trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh như BBC Learning English, Cambridge Dictionary, Merriam-Webster.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về từ "grade" hoặc các từ liên quan không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ grade trong tiếng Anh

Từ "grade" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn:

1. Đánh giá (Verb):

  • Định nghĩa: Đánh giá, xếp loại, chấm điểm.
  • Cấu trúc: grade (something/someone)
  • Ví dụ:
    • "The teacher graded the tests yesterday." (Giáo viên chấm bài kiểm tra vào hôm qua.)
    • "I need to grade my students' essays." (Tôi cần chấm điểm các bài luận của học sinh.)
    • "The exam was graded on a scale of 1 to 10." (Bài kiểm tra được chấm điểm theo thang điểm 1 đến 10.)

2. Cấp độ (Noun):

  • Định nghĩa: Cấp độ, trình độ, mức độ, loại.
  • Cấu trúc: the grade
  • Ví dụ:
    • "What grade are you in?" (Bạn học lớp mấy?)
    • "She got an 'A' grade on the project." (Cô ấy đạt điểm A cho dự án.)
    • "This fruit is a higher grade than the last one." (Quả này là loại tốt hơn quả kia.)
    • "The car is in a lower grade." (Xe đang ở một mức độ thấp hơn.)

3. Đường xá, con đường (Noun):

  • Định nghĩa: Đường xá, con đường, bậc đường.
  • Cấu trúc: the grade
  • Ví dụ:
    • "The road is currently under grade." (Đường đang được san lấp mặt bằng.) – Thường dùng trong xây dựng
    • “The grade of the road is very steep.” (Bậc đường rất dốc.)

4. (Thời trang) Loại, kiểu (Noun - thường dùng trong ngành thời trang):

  • Định nghĩa: Kiểu dáng, phong cách, chất liệu.
  • Cấu trúc: a grade of something
  • Ví dụ: “This dress is a high grade silk.” (Váy này làm bằng lụa loại cao cấp.)

Tổng kết:

Chức năng Từ "Grade" Ví dụ
Đánh giá Verb "Grade the test"
Cấp độ Noun "What grade are you in?"
Đường, bậc đường Noun "The grade of the road is steep."

Lưu ý: Cấu trúc động từ "grade" thường mang tính chủ quan (người đánh giá). Khi dùng "grade" như danh từ, nó thường chỉ một chuẩn mực, tiêu chuẩn hoặc mức độ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "grade", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "grade" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn tìm các ví dụ cụ thể hơn nhé.

Thành ngữ của từ grade

be above/beyond somebody's pay grade
to be a decision or an area of work that somebody does not have the authority or expert knowledge to deal with
  • This decision is above my pay grade.
make the grade
(informal)to reach the necessary standard; to succeed
  • About 10 per cent of trainees fail to make the grade.

Bình luận ()