mark là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mark nghĩa là dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu. Học cách phát âm, sử dụng từ mark qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mark

marknoun/verb

dấu, nhãn, nhãn mác, đánh dấu, ghi dấu

/mɑːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ mark

Từ "mark" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Mark (dấu gạch dưới/dấu chấm):

  • Phát âm: /mɑːrk/ (âm tiết mạnh là 1)
  • Giải thích: Đây là dấu gạch dưới hoặc dấu chấm dùng để đánh dấu.
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /m/ như tiếng "m" trong "mother"
    • /ɑː/ như âm "a" trong "father" (dài hơn)
    • /rk/ giống như "rk" trong "dark"

2. Mark (ghi dấu/danh hiệu):

  • Phát âm: /mɑːrk/ (âm tiết mạnh là 1) - Phát âm giống như trường hợp đầu.
  • Giải thích: Việc ghi nhớ, đánh dấu, hoặc đánh dấu một cái gì đó.
  • Cách phát âm chi tiết: Như trên

Lưu ý:

  • Trong cả hai trường hợp, âm "a" đều dài (/ɑː/).
  • Nếu bạn nghe người bản xứ nói, hãy chú ý đến tốc độ và cách nhấn nhá để nắm bắt chính xác hơn.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chuẩn của từ "mark" nhé. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mark trong tiếng Anh

Từ "mark" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. (Danh từ) dấu hiệu, vết đánh dấu:

  • Meaning: Một dấu hiệu được tạo ra để chỉ ra, xác định, hoặc ghi nhớ điều gì đó.
  • Examples:
    • "There's a mark on the wall where the picture used to hang." (Có một vết đánh dấu trên tường nơi bức tranh cũ treo.)
    • "She left a mark of lipstick on the glass." (Cô ấy để lại một dấu chấm son môi trên ly.)
    • "The sculptor used a chisel to mark the stone." (Người điêu khắc sử dụng búa cuốc để đánh dấu đá.)

2. (Danh từ) cái dấu, ký hiệu:

  • Meaning: Một ký hiệu cụ thể được sử dụng để biểu thị một điều gì đó (thường trong khoa học, bản đồ, v.v.).
  • Examples:
    • "The surveyor used a mark to indicate the property boundaries." (Người đo đạc sử dụng dấu để chỉ ra ranh giới đất đai.)
    • "He wrote a mark on the map to show the location of the river." (Anh ấy viết dấu trên bản đồ để chỉ vị trí của dòng sông.)

3. (Động từ) đánh dấu, ghi dấu, báo hiệu:

  • Meaning: Làm một dấu hiệu trên một cái gì đó, hoặc ngụ ý một sự thay đổi, ấn tượng.

  • Subcategories & Examples:

    • a. To put a mark on something:

      • "Please mark your answer on the sheet." (Hãy đánh dấu câu trả lời của bạn vào tờ giấy.)
      • "He marked his territory by scratching a tree." (Anh ấy đánh dấu lãnh thổ bằng cách cào một cái cây.)
      • "She marked the page with a ribbon." (Cô ấy đánh dấu trang giấy bằng một chiếc băng.)
    • b. To identify or categorize something:

      • "The professor marked the students' essays." (Giáo sư chấm điểm các bài luận của học sinh.)
      • "The post office marked the package as 'fragile'." (Bưu điện đánh dấu gói hàng là 'dễ vỡ'.)
      • "He marked it as read." (Anh ấy đánh dấu nó là đã đọc.) - (Về nghĩa này, có nghĩa là không chú ý)
    • c. To indicate (a position):

      • "The pilot marked the coordinates on the map." (Phi công đánh dấu tọa độ trên bản đồ.)
    • d. To record or note something:

      • " Mark this date in your calendar." (Ghi ngày này vào lịch.)
      • "She marked his name on the list." (Cô ấy ghi tên anh ấy vào danh sách.)
    • e. (Thời trang, trang điểm) để màu/chất lên da:

      • "She marked her cheek with a bright red blush." (Cô ấy đánh má bằng màu hồng tươi.)
      • "He marked his shirt to show where he had spilled coffee." (Anh ấy đánh dấu áo sơ mi để cho biết nơi anh ấy làm đổ cà phê.)

4. (Động từ) ghi nhớ, nhớ lại (ít dùng hơn):

  • Meaning: Nhớ lại một sự kiện, thời gian, hoặc một mối quan hệ.
  • Examples:
    • "I mark that day as the day I first met her." (Tôi nhớ ngày đó như ngày tôi lần đầu gặp cô ấy.) (Thường dùng với "consider" hoặc "regard")

Lưu ý:

  • "Mark" có thể được dùng với các giới từ khác nhau, ví dụ: "to mark something," "to mark someone."
  • Nghĩa của "mark" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "mark" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh của câu bạn muốn dùng. Nếu bạn có câu cụ thể, hãy đưa ra và tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()