label là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

label nghĩa là nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác. Học cách phát âm, sử dụng từ label qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ label

labelnoun/verb

nhãn, mác, dán nhãn, ghi mác

/ˈleɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ label

Từ "label" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /leɪbəl/ (dấu mũ lên "a" và "l")
    • "leɪ" - nghe giống như từ "lay" (đặt)
    • "bəl" - nghe giống như "bull" (bo hơi)

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /leɪbel/ (dấu mũ lên "a")
    • "leɪ" - nghe giống như từ "lay" (đặt)
    • "bel" - nghe giống như "bell" (bông chuông)

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn nói tiếng Anh chuẩn, hãy sử dụng cách phát âm theo dấu mũ lên "a" (/leɪbəl/).
  • Trong giao tiếp hàng ngày, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận. Bạn có thể lắng nghe người bản xứ nói để cảm nhận cách phát âm phù hợp nhất với khu vực họ đến từ.

Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ label trong tiếng Anh

Từ "label" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Nhãn, gắn tên (Noun - danh từ):

  • Meaning: Một miếng giấy, tấm vải hoặc ký hiệu được dán lên một vật để chỉ tên, đặc điểm, hoặc nguồn gốc của nó.
  • Examples:
    • "This bottle has a label that says 'Sparkling Water'." (Bình nước này có nhãn ghi 'Nước sủi').
    • "She put a label on the box: 'Fragile'." (Cô ấy dán nhãn lên hộp: 'Dễ vỡ').
    • "The food items were all clearly labeled with ingredients." (Tất cả các mặt hàng thực phẩm đều được ghi nhãn rõ ràng về thành phần).

2. Giải thích, định nghĩa (Verb - động từ):

  • Meaning: Giải thích hoặc định nghĩa một khái niệm, ý tưởng, hoặc tình huống.
  • Examples:
    • "Can you label this diagram for me?" (Bạn có thể giải thích bản đồ này cho tôi được không?)
    • "The report labeled the project as a critical success." (Báo cáo đã định nghĩa dự án này là thành công quan trọng).
    • "The teacher labeled his students into different ability groups." (Giáo viên chia học sinh của mình thành các nhóm theo trình độ).

3. Phân loại, đánh dấu (Verb - động từ, thường dùng trong marketing và khoa học):

  • Meaning: Phân loại hoặc đánh dấu một thứ gì đó để dễ dàng nhận biết hoặc tìm kiếm.
  • Examples:
    • "The company labeled the product as 'eco-friendly'." (Công ty đã đánh nhãn sản phẩm là 'thân thiện với môi trường').
    • "Scientists labeled the cells with a fluorescent dye." (Các nhà khoa học đã đánh dấu tế bào bằng một chất nhuộm phát quang).
    • "The software labeled files with color codes." (Phần mềm đã đánh dấu các tệp bằng mã màu).

4. Nhãn hiệu, tên thương hiệu (Noun - danh từ):

  • Meaning: Một tên được sử dụng để xác định và phân biệt các sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
  • Examples:
    • "Nike is a well-known label." (Nike là một nhãn hiệu nổi tiếng).
    • "She wears clothes from a luxury label." (Cô ấy mặc quần áo từ một nhãn hiệu xa xỉ).

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ Nhãn, gắn tên "The product has a warning label."
Động từ Giải thích "Let's label these steps."
Động từ Phân loại "The researchers labeled the data."
Danh từ Nhãn hiệu "That's a designer label."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "label", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ liên quan đến ngữ cảnh cụ thể mà bạn quan tâm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ như "label" trong một sản phẩm, một sản phẩm học tập, hoặc một sản phẩm công nghệ?


Bình luận ()