category là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

category nghĩa là hạng, loại; phạm trù. Học cách phát âm, sử dụng từ category qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ category

categorynoun

hạng, loại, phạm trù

/ˈkatɪɡ(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ category

Từ "category" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Kae-tuh-ri:

    • Kae: Phát âm giống như chữ "cafe" nhưng bỏ phần "fe".
    • tuh: Giống âm "tù" trong tiếng Việt.
    • ri: Giống âm "rì" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ category trong tiếng Anh

Từ "category" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Một nhóm các vật, sự vật, thông tin hoặc người có chung một đặc điểm, thuộc tính hoặc chức năng.
  • Ví dụ:
    • "This store sells books in different categories like fiction, non-fiction, and children's books." (Cửa hàng này bán sách theo nhiều phân loại như tiểu thuyết, sách trắc tuệ và sách dành cho trẻ em.)
    • "She organized her photos into categories by date and event." (Cô ấy sắp xếp ảnh của mình thành các phân loại theo ngày và sự kiện.)
    • "The website has a wide range of categories for browsing products." (Trang web có nhiều phân loại để duyệt sản phẩm.)
    • "This product falls into the 'electronics' category." (Sản phẩm này thuộc phân loại 'điện tử'.)

2. Dùng trong Marketing và E-commerce:

  • Phân loại sản phẩm: "Category" là thuật ngữ rất quan trọng trong việc phân loại sản phẩm trên các trang web thương mại điện tử như Amazon, eBay, Shopee,...
  • Ví dụ: "Clothing (category)," "Electronics (category)," "Books (category)," "Home & Garden (category)."

3. Dùng trong Hệ thống Mạng (Networking):

  • Phân loại máy tính/mạng: Trong một mạng máy tính, "category" có thể đề cập đến việc phân loại các máy tính hoặc thiết bị mạng dựa trên mức độ ưu tiên hoặc hiệu suất mạng.
  • Ví dụ: "High-speed network bandwidth (category)." (Băng thông mạng tốc độ cao phân loại.)

4. Dùng trong Thuật ngữ Y khoa (Medical Terminology):

  • Phân loại bệnh: "Category" có thể được sử dụng để phân loại các bệnh hoặc tình trạng bệnh.
  • Ví dụ: "Cardiovascular category" (Phân loại bệnh tim mạch).

5. Dùng trong Toán học (Mathematics):

  • Phân loại hình học: Trong hình học, "category" có thể nói đến một tập hợp các đối tượng có một số tính chất nhất định.

Các cụm từ thường dùng với "category":

  • Category of: (phân loại của) - "The category of romantic comedies is very popular." (Thể loại phim hài lãng mạn rất phổ biến.)
  • Category to: (phân loại vào) - "This item belongs to the 'electronics' category to." (Mục này thuộc phân loại 'điện tử'.)
  • Categorize: (phân loại) - "It's important to categorize your data before analyzing it." (Việc phân loại dữ liệu trước khi phân tích là rất quan trọng.)

Tóm lại: “Category” thường dùng để nói về việc nhóm các đối tượng có chung một đặc điểm. Để hiểu chính xác cách sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "category" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'category' trong việc tạo danh mục sản phẩm trên một trang web bán hàng."

Luyện tập với từ vựng category

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The library organizes books by genre, but the online database uses a different ________ system.
  2. Please submit your report under the "Preliminary Findings" ________.
  3. This product doesn’t belong in the "Electronics" section; it should be moved to the ________ for home appliances.
  4. Her research focuses on a specific ________ of marine life, particularly deep-sea organisms.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể có nhiều đáp án)

  1. Which term best describes a group of items with shared characteristics?
    a) Segment
    b) Category
    c) Priority
    d) Criteria

  2. The data was sorted into ________ for easier analysis.
    a) levels
    b) categories
    c) lists
    d) catalogs

  3. To apply this filter, select the correct ________ from the dropdown menu.
    a) label
    b) type
    c) category
    d) branch

  4. In the survey, respondents were divided by age ________.
    a) brackets
    b) ranges
    c) categories
    d) zones

  5. The museum exhibits are classified by historical ________ rather than artistic style.
    a) periods
    b) themes
    c) categories
    d) groups


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The competition divides participants based on their skill levels."
    Rewrite using "category".
  2. "Our website groups products into types like furniture, decor, and lighting."
    Rewrite using "category".
  3. "The job postings are separated into full-time, part-time, and internship roles."
    Rewrite without using "category".

Đáp án:

Bài 1:

  1. category
  2. category
  3. section (nhiễu)
  4. group (nhiễu)

Bài 2:
5. b) Category
6. b) categories
7. c) category
8. c) categories
9. a) periods (nhiễu)

Bài 3:
10. The competition places participants in different categories based on their skill levels.
11. Our website organizes products into categories such as furniture, decor, and lighting.
12. The job postings are split into full-time, part-time, and internship positions. (Thay thế bằng "split into")


Bình luận ()