sort là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sort nghĩa là thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại. Học cách phát âm, sử dụng từ sort qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sort

sortnoun/verb

thứ, hạng loại, lựa chọn, sắp xếp, phân loại

/sɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ sort

Từ "sort" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /sɔrt/ (nghe giống như "sort" trong "sort of" hoặc "sort out")

  • Chú ý: Âm "o" ở đây phát âm như âm "o" trong "born" hoặc "horse".
  • Phần "rt" phát âm giống như "rt" trong "art" hoặc "hurt".

2. /sɜrt/ (nghe giống như "sort" trong "to sort through")

  • Chú ý: Âm "o" ở đây phát âm rõ ràng hơn, gần giống "er" trong "her".
  • Phần "rt" phát âm như trên.

Lời khuyên:

  • Để phân biệt, hãy lắng nghe cách phát âm của từ trong các câu ví dụ.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "sort" để nghe và thực hành theo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ sử dụng từ "sort" trong ngữ cảnh không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ sort trong tiếng Anh

Từ "sort" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Đặt thứ tự (Verb - Động từ):

  • Ý nghĩa: Sắp xếp thứ tự của thứ gì đó, từ thấp đến cao, từ A đến Z, v.v.
  • Ví dụ:
    • "Please sort these papers by date." (Vui lòng sắp xếp những tờ giấy này theo thứ tự thời gian.)
    • "I need to sort out my computer problems." (Tôi cần giải quyết các vấn đề về máy tính của mình.)
    • "Can you sort these books alphabetically?" (Bạn có thể sắp xếp những cuốn sách này theo thứ tự bảng chữ cái không?)
    • "I’m going to sort out my finances." (Tôi sẽ sắp xếp tài chính của mình.)

2. Loại (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Một loại đồ uống, thường là bia hoặc rượu mạnh, thường được pha trộn với nhiều loại trái cây và thảo mộc.
  • Ví dụ:
    • "We had a delicious sort of fruit punch." (Chúng tôi có một loại đồ uống trái cây tuyệt ngon.)
    • "He mixed a sort of cocktail." (Anh ấy pha một loại cocktail.)

3. Bạn bè, đồng nghiệp (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Một nhóm bạn hoặc đồng nghiệp thường xuyên đi chơi hoặc làm việc cùng nhau. (Thường được dùng với "group of")
  • Ví dụ:
    • "I'm going out with my sort of friends." (Tôi sẽ đi chơi với đám bạn thân của mình.)
    • "She's part of a sort of work group." (Cô ấy là một phần của một nhóm làm việc.)

4. Sắp xếp bằng máy tính (Computer term - Từ chuyên ngành máy tính, Verb):

  • Ý nghĩa: Trong lập trình, “sort” là một thuật toán để sắp xếp các phần tử của một mảng (array) hoặc danh sách (list) theo một thứ tự nhất định.
  • Ví dụ: "The program uses a quick sort algorithm." (Chương trình sử dụng thuật toán sắp xếp nhanh.)

Lời khuyên để hiểu rõ nghĩa:

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng "sort" phụ thuộc rất nhiều vào câu mà nó xuất hiện.
  • Chú ý các từ xung quanh: Các từ xung quanh "sort" sẽ giúp bạn hiểu nghĩa chính xác.
  • Tìm kiếm ví dụ: Nếu bạn không chắc chắn, hãy tìm kiếm các ví dụ trực tuyến để hiểu rõ hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một cách sử dụng cụ thể của từ "sort" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách dùng nó trong ngữ cảnh lập trình hay cách dùng nó để chỉ một loại đồ uống không?

Thành ngữ của từ sort

it takes all sorts (to make a world)
(saying)used to say that you think somebody’s behaviour is very strange or unusual but that everyone is different and likes different things
  • ‘They spent their honeymoon mountain climbing.’ ‘Oh well, it takes all sorts!’
nothing of the sort/kind
used to emphasize that the situation is very different from what has been said
  • ‘I was terrible!’ ‘You were nothing of the sort.’
of sorts
(informal)used when you are saying that something is not a good example of a particular type of thing
  • He offered us an apology of sorts.
out of sorts
(especially British English)ill or upset
  • She was tired and out of sorts by the time she arrived home.
  • Are you feeling all right? You look a bit out of sorts.
sort of
to some extent but in a way that you cannot easily describe
  • She sort of pretends that she doesn't really care.
  • ‘Do you understand?’ ‘Sort of.’
a/some sort of something
(informal)used for describing something in a not very exact way
  • I had a sort of feeling that he wouldn't come.
  • She was jumping around like some sort of kangaroo.
  • They're a sort of greenish-blue colour.
  • I was glad about it afterwards, in a funny sort of way.

Bình luận ()