arrange là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arrange nghĩa là sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn. Học cách phát âm, sử dụng từ arrange qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arrange

arrangeverb

sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

/əˈreɪn(d)ʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ arrange

Từ "arrange" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /əˈrɑːndʒ/

Phần lớn, người ta sẽ đọc như sau:

  1. ə - Giống như âm "uh" rất ngắn, không rõ ràng.
  2. ˈrɑːnd - "r" nghe rõ, "a" nghe như tiếng "a" trong "father", và "nd" nghe như "n" và "d" liên tục.
  3. ʒ - Giống như chữ "s" ở cuối từ "suggest"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arrange trong tiếng Anh

Từ "arrange" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ minh họa:

1. Sắp xếp, điều chỉnh (to organize): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "arrange." Nó dùng để nói về việc sắp xếp thứ tự, bố trí hoặc điều chỉnh thứ gì đó một cách có trật tự.

  • Ví dụ:
    • "Please arrange the books on the shelf." (Vui lòng sắp xếp những cuốn sách lên kệ.)
    • "Let's arrange our seating for the dinner party." (Hãy sắp xếp chỗ ngồi cho bữa tiệc tối.)
    • "I need to arrange my schedule to fit in the meeting." (Tôi cần sắp xếp lịch trình để có thể tham gia cuộc họp.)

2. Lên kế hoạch, tổ chức (to plan): "Arrange" cũng có thể dùng để nói về việc lên kế hoạch hoặc tổ chức một sự kiện, cuộc họp, chuyến đi,...

  • Ví dụ:
    • "We need to arrange a meeting with the client." (Chúng ta cần lên kế hoạch một cuộc họp với khách hàng.)
    • "Let's arrange a surprise birthday party for her." (Hãy lên kế hoạch một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho cô ấy.)
    • "I'm going to arrange a trip to Europe next summer." (Tôi sẽ lên kế hoạch cho một chuyến đi châu Âu vào mùa hè tới.)

3. Giải quyết, điều hòa (to sort out): Trong một số trường hợp, "arrange" có nghĩa là giải quyết một vấn đề hoặc điều hòa một tình huống khó khăn.

  • Ví dụ:
    • "Can you arrange this problem for me?" (Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này được không?)
    • "I'll arrange things so that we all get along." (Tôi sẽ điều hòa mọi chuyện để mọi người hòa thuận với nhau.)

4. Trang trí, bày biện (to decorate): "Arrange" còn có nghĩa là trang trí hoặc bày biện đẹp mắt.

  • Ví dụ:
    • "She arranged the flowers in a beautiful vase." (Cô ấy đã trang trí hoa trong một lọ hoa đẹp.)
    • "Let's arrange the room for the Christmas party." (Hãy bày biện phòng cho bữa tiệc Giáng sinh.)

Các trạng từ thường dùng với "arrange":

  • Set up: Thường dùng để nói về việc thiết lập hoặc lắp đặt một cái gì đó. (e.g., set up an account, set up a meeting)
  • Make: Dùng để nói về việc tạo ra một kế hoạch hoặc sắp xếp. (e.g., make arrangements, make an arrangement)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Sắp xếp, điều chỉnh Arrange the books on the shelf.
Lên kế hoạch Arrange a meeting.
Giải quyết Arrange this problem.
Trang trí Arrange the flowers.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "arrange" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng arrange

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please ______ a meeting with the team before Friday.
  2. The wedding planner will ______ all the decorations and seating charts.
  3. We managed to ______ the files alphabetically after hours of work. (Gợi ý: organize/arrange)
  4. The professor asked us to ______ our ideas clearly in the essay. (Gợi ý: present/arrange)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before the conference, you need to:
    a) arrange the schedule
    b) discuss the schedule
    c) cancel the schedule
  2. To resolve this issue, we should:
    a) organize a committee
    b) arrange a discussion
    c) ignore the problem
  3. The librarian helped me ______ the books by genre.
    a) arrange
    b) borrow
    c) donate
  4. For the negotiation to succeed, we must first:
    a) postpone the meeting
    b) arrange a time
    c) send an email
  5. She ______ her notes systematically before the exam.
    a) lost
    b) arranged
    c) memorized

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She set up a video call with the client." → (Dùng "arrange")
  2. Original: "The documents were put in order by date." → (Dùng dạng của "arrange")
  3. Original: "He planned the project timeline carefully." → (Không dùng "arrange", thay bằng từ khác)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. arrange
  2. arrange
  3. organize (nhiễu)
  4. present (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) arrange the schedule
  2. b) arrange a discussion
  3. a) arrange
  4. b) arrange a time
  5. b) arranged

Bài tập 3:

  1. → She arranged a video call with the client.
  2. → The documents were arranged by date.
  3. → He designed the project timeline carefully. (Thay thế bằng "design")

Bình luận ()