
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
establish nghĩa là lập, thành lập. Học cách phát âm, sử dụng từ establish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lập, thành lập
Từ "establish" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce establish" để nghe cách phát âm chính xác hơn.
Từ "establish" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Dưới đây là một số cụm từ và cấu trúc thường đi kèm với "establish":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "establish", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của "establish" không?
The committee hopes to ________ guidelines for ethical research.
A) establish
B) create
C) eliminate
D) introduce
To succeed in this market, businesses must ________ a solid reputation early on.
A) destroy
B) establish
C) ignore
D) maintain
Which verbs can replace "_______" in this sentence: "The team wants to _______ a new department by Q3"?
A) establish
B) set up
C) remove
D) launch
The researchers failed to ________ any significant trends in their data analysis.
A) confirm
B) establish
C) reject
D) observe
The treaty ________ diplomatic relations between the two countries in 1995.
A) ended
B) established
C) proposed
D) discussed
Original: The organization created a new training program for employees.
Rewrite: _____________________________________________________________.
Original: They formed a committee to oversee the project.
Rewrite: _____________________________________________________________.
Original: The study confirmed the hypothesis after extensive testing.
Rewrite: (Không dùng "establish") _____________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()