establish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

establish nghĩa là lập, thành lập. Học cách phát âm, sử dụng từ establish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ establish

establishverb

lập, thành lập

/ɪˈstablɪʃ//ɛˈstablɪʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ establish

Từ "establish" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪˈstæblɪʃ/
  • Phát âm gần đúng: i-ˈstæ-bəl-ɪʃ

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  1. i: giống âm "i" trong "bit"
  2. ˈstæ: phát âm gần giống "stah" (nhấn mạnh vào âm này)
  3. bəl: phát âm giống "buhl"
  4. ɪʃ: phát âm giống "ish"

Lưu ý:

  • Phần "stablish" (ˈstæ) là âm tiết được nhấn mạnh.
  • Âm "sh" trong "establish" mang âm "sh" thường, giống như "ship".

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce establish" để nghe cách phát âm chính xác hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ establish trong tiếng Anh

Từ "establish" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Thành lập, thiết lập: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "establish". Nó có nghĩa là bắt đầu một điều gì đó mới, tạo ra một hệ thống, tổ chức, hoặc mối quan hệ.

  • Ví dụ:
    • “The company decided to establish a new branch in Vietnam.” (Công ty quyết định thành lập một chi nhánh mới ở Việt Nam.)
    • “Scientists are working to establish a link between the two diseases.” (Các nhà khoa học đang thiết lập một mối liên hệ giữa hai bệnh này.)
    • “He established a reputation for honesty and integrity.” (Anh ấy xây dựng một danh tiếng về sự trung thực và liêm chính.)

2. Xác nhận, chứng minh: “Establish” cũng có thể được dùng để nói về việc chứng minh một sự thật hoặc khẳng định.

  • Ví dụ:
    • “The evidence establishes that he was at the scene of the crime.” (Bằng chứng xác nhận rằng anh ta đã có mặt tại hiện trường vụ án.)
    • “Researchers established that regular exercise improves mood.” (Các nhà nghiên cứu chứng minh rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện tâm trạng.)

3. Bắt đầu, làm cho trở nên ổn định: "Establish" còn có thể dùng để chỉ việc bắt đầu một sự nghiệp hoặc một mối quan hệ, và làm cho nó trở nên ổn định.

  • Ví dụ:
    • “She established herself as a leading lawyer in the field.” (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình và trở thành luật sư hàng đầu trong lĩnh vực này.)
    • “The new government is trying to establish stability in the country.” (Chính phủ mới đang cố gắng làm cho ổn định đất nước.)

4. (Động từ) Thiết lập, đặt ra (quy tắc, chuẩn mực): Sử dụng "establish" như một động từ trong cấu trúc "establish X" để thiết lập một quy tắc, chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn.

  • Ví dụ:
    • “The judge established a clear precedent for future cases.” (Thẩm phán thiết lập một tiền lệ rõ ràng cho các vụ việc trong tương lai.)
    • “The company established strict safety regulations.” (Công ty đã đặt ra các quy định an toàn nghiêm ngặt.)

Dưới đây là một số cụm từ và cấu trúc thường đi kèm với "establish":

  • Establish contact: Thiết lập liên hệ
  • Establish a relationship: Thiết lập mối quan hệ
  • Establish a business: Thành lập một doanh nghiệp
  • Establish a hospital: Thành lập một bệnh viện

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "establish", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của "establish" không?

Luyện tập với từ vựng establish

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government plans to ________ a new policy to reduce carbon emissions next year.
  2. Scientists struggled to ________ a clear connection between the two variables in their study.
  3. The company aims to ________ stronger relationships with its clients through regular meetings.
  4. After months of negotiation, both parties finally ________ a mutual agreement.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee hopes to ________ guidelines for ethical research.
    A) establish
    B) create
    C) eliminate
    D) introduce

  2. To succeed in this market, businesses must ________ a solid reputation early on.
    A) destroy
    B) establish
    C) ignore
    D) maintain

  3. Which verbs can replace "_______" in this sentence: "The team wants to _______ a new department by Q3"?
    A) establish
    B) set up
    C) remove
    D) launch

  4. The researchers failed to ________ any significant trends in their data analysis.
    A) confirm
    B) establish
    C) reject
    D) observe

  5. The treaty ________ diplomatic relations between the two countries in 1995.
    A) ended
    B) established
    C) proposed
    D) discussed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The organization created a new training program for employees.
    Rewrite: _____________________________________________________________.

  2. Original: They formed a committee to oversee the project.
    Rewrite: _____________________________________________________________.

  3. Original: The study confirmed the hypothesis after extensive testing.
    Rewrite: (Không dùng "establish") _____________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. establish
  2. establish
  3. build (nhiễu — không dùng "establish")
  4. reached (nhiễu — không dùng "establish")

Bài 2:

  1. A/B/D (establish/create/introduce)
  2. B/D (establish/maintain)
  3. A/B/D (establish/set up/launch)
  4. A/D (confirm/observe — không dùng "establish")
  5. B (established)

Bài 3:

  1. The organization established a new training program for employees.
  2. They established a committee to oversee the project.
  3. The study validated the hypothesis after extensive testing. (Thay thế bằng "confirmed"/"proved")


Bình luận ()