build là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

build có nghĩa là xây dựng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ build

buildverb

xây dựng

/bɪld/
Định nghĩa & cách phát âm từ build

Từ "build" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /bɪld/ (Nguyên âm "i")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi "build" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "xây dựng", "tái thiết", "phát triển":

    • - Phát âm giống như phần "bi" trong "bike" (nhưng ngắn hơn và trong hơn)
    • ld - Phát âm giống như "l" và "d" liên tiếp, nhưng "d" được phát nhanh và gần giống "l" hơn.

    Ví dụ: "They are building a new house." (Họ đang xây một ngôi nhà mới.)

2. /bɅld/ (Nguyên âm "a")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường thấy khi "build" được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là "khung nhà", "chi tiết xây dựng":

    • - Phát âm giống như "ba" nhưng kéo dài hơn và nhấn mạnh hơn.
    • ld - Giống như phát âm trên (phát âm "l" và "d" liên tiếp, nhưng "d" được phát nhanh và gần giống "l").

    Ví dụ: "That's a beautiful build." (Đó là một khung nhà thật đẹp.)

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh (ví dụ: Google Translate, Forvo) để nghe cách phát âm chính xác.
  • Bạn cũng có thể thử đọc theo các đoạn audio này và ghi âm lại để so sánh với phát âm chuẩn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ build trong tiếng Anh

Từ "build" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể:

1. Xây dựng (Physical Construction):

  • Có nghĩa: Xây dựng, kiến tạo, làm, tạo ra một thứ gì đó vật chất.
  • Ví dụ:
    • "They are building a new house." (Họ đang xây một ngôi nhà mới.)
    • "The construction workers built the bridge in six months." (Những người công nhân xây dựng đã xây xong cầu trong sáu tháng.)
    • "This company built its reputation on quality products." (Công ty này đã xây dựng danh tiếng của mình dựa trên các sản phẩm chất lượng cao.)

2. Phát triển (Growth & Progress):

  • Có nghĩa: Phát triển, tiến triển, hình thành, làm mạnh mẽ hơn (thường dùng để nói về công ty, kỹ năng, mối quan hệ, v.v.)
  • Ví dụ:
    • "The company is building its market share." (Công ty đang phát triển thị phần của mình.)
    • "He is building his skills through practice." (Anh ấy đang phát triển kỹ năng của mình thông qua thực hành.)
    • "They are building a strong relationship with their customers." (Họ đang xây dựng mối quan hệ vững chắc với khách hàng của họ.)

3. Tạo ra (Creating Something):

  • Có nghĩa: Tạo ra, soạn thảo, viết, sản xuất, lập trình.
  • Ví dụ:
    • "I need to build a presentation for the meeting." (Tôi cần phải soạn một bài trình bày cho cuộc họp.)
    • "The programmer is building a new app." (Nhà lập trình đang xây dựng một ứng dụng mới.)
    • "She built a good argument for her case." (Cô ấy đã xây dựng một lập luận tốt cho vụ việc của mình.)

4. Lắp ráp (Assembling):

  • Có nghĩa: Lắp ráp, kết hợp các bộ phận để tạo thành một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She built a model airplane." (Cô ấy đã lắp ráp một chiếc máy bay mô hình.)
    • "The furniture was built from a flatpack." (Đồ nội thất được lắp ráp từ bộ phận đóng gói.)

5. (Trong ngữ cảnh nhất định) - mang ý nghĩa “bầu dựng” (to create or conceive):

  • Có nghĩa: Nghĩ, tưởng tượng ra một kế hoạch hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ: "She is building a plan for her future." (Cô ấy đang nghĩ về kế hoạch cho tương lai của mình.)

Các dạng của từ "build":

  • build (v): Động từ (to construct, to develop, to create)
  • builder (n): Danh từ (a person who builds)
  • building (n): Danh từ (a structure)
  • built (adj): Tính từ (constructed)
  • build up: Cụm động từ (to develop or increase)

Để hiểu rõ cách sử dụng "build" trong từng ngữ cảnh, bạn nên xem xét các từ xung quanh và ngữ cảnh của câu.

Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của “build”, hãy cứ hỏi nhé! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ build

(build) castles in the air
(to have) plans or dreams that are not likely to happen or come true
  • As a child he would wander round the boatyards, building castles in the air about owning a boat one day.
Rome wasn’t built in a day
(saying)used to say that a complicated task will take a long time and should not be rushed

    Bình luận ()