found là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

found nghĩa là tìm, tìm thấy. Học cách phát âm, sử dụng từ found qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ found

foundverb

tìm, tìm thấy

/faʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ found

Từ "found" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh ngữ pháp:

1. Found (vừa qua, động từ):

  • Phát âm: /faʊnd/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • faʊ: Giống âm "faw" trong "fawn"
    • nd: Giống âm "n" và "d" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "I found my keys." (Tôi tìm thấy chìa khóa của tôi.)

2. Found (vừa được tìm thấy, quá khứ của "find"):

  • Phát âm: /faʊnd/ (giống như cách phát âm số 1)
  • Lưu ý: Trong trường hợp này, "found" là dạng quá khứ của động từ "find", nên cách phát âm hoàn toàn giống với dạng vừa qua.
  • Ví dụ: "He found a lost dog." (Anh ấy tìm thấy một con chó bị mất.)

Mẹo luyện tập:

  • Nghe các đoạn hội thoại hoặc video tiếng Anh để làm quen với cách phát âm chuẩn.
  • Luyện tập phát âm từng âm, đặc biệt là âm "f" và "ound".
  • Sử dụng các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh có phần luyện phát âm để nhận phản hồi từ hệ thống.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ "found" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ found trong tiếng Anh

Từ "found" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "found":

1. Dạng quá khứ của động từ "find" (tìm thấy):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "found". Nó diễn tả hành động việc tìm kiếm và tìm thấy một cái gì đó hoặc ai đó.
  • Ví dụ:
    • "I found my keys." (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của tôi.)
    • "She found him in the park." (Cô ấy đã tìm thấy anh ấy trong công viên.)
    • "The police found a lost dog yesterday." (Cảnh sát đã tìm thấy một con chó bị mất vào ngày hôm qua.)

2. Dạng trạng từ (đã tìm thấy):

  • Ý nghĩa: Mô tả rằng việc tìm kiếm đã kết thúc và đã thành công.
  • Ví dụ:
    • "The missing hiker was found safe and sound." (Người du hành mạo hiểm mất tích đã được tìm thấy an toàn.)
    • "The report was found to be inaccurate." (Báo cáo được tìm thấy không chính xác.)

3. Dạng giới tính trung (cái gì đó đã được tìm thấy, rời khỏi):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một cái gì đó mà từ đó một người hoặc vật đã rời đi hoặc tách ra.
  • Ví dụ:
    • "She found her way home." (Cô ấy tìm đường về nhà.) - "Found" ở đây diễn tả hành động rời khỏi nơi khác.
    • "He found his voice." (Anh ấy tìm lại giọng nói của mình.) - “Found" diễn tả hành động tích lũy, phát triển.

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • "Found family" (gia đình tình thương): Một nhóm người không liên quan bởi huyết thống nhưng coi nhau như gia đình.
  • "Found footage" (phim tài liệu tìm thấy): Phim được xem như được ghi lại một cách ngẫu nhiên, thường bằng máy quay.
  • "Found object" (đồ vật tìm thấy): Một đồ vật không biết chủ sở hữu.

Một số lưu ý thêm:

  • Phát âm: "Found" được phát âm là /faʊnd/ (vần "fownd").
  • Các dạng khác: Từ "found" có thể mang các dạng khác như "find", "finding" (đang tìm kiếm), "fond" (dễ chịu), "fondness" (tình cảm, sự yêu thích), và "foundation" (nền tảng).... Tuy nhiên, trong câu hỏi này, chúng tôi tập trung vào cách sử dụng "found" như một dạng quá khứ của "find".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "found", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một trường hợp cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "found" trong một loại văn bản nhất định (ví dụ: tin tức, văn học)?

Luyện tập với từ vựng found

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The archaeologists ______ a rare Roman coin under the ruins yesterday.
  2. After hours of searching, she finally ______ her lost keys in the drawer.
  3. The committee ______ the proposal unacceptable due to its high cost. (gây nhiễu)
  4. He quickly ______ a solution to the math problem by simplifying the equation. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Researchers have ______ new evidence supporting climate change theories.
    a) found
    b) discovered
    c) invented
    d) created

  2. She ______ her old diary while cleaning the attic.
    a) founded
    b) found
    c) recognized
    d) recovered

  3. The startup was ______ in 2020 and has since expanded globally. (gây nhiễu)
    a) found
    b) founded
    c) established
    d) launched

  4. The detective ______ the suspect’s alibi to be false.
    a) proved
    b) found
    c) concluded
    d) assumed

  5. They ______ a mistake in the contract and requested a revision. (gây nhiễu)
    a) detected
    b) found
    c) noticed
    d) observed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They discovered that the data was inaccurate."
    Rewrite: ______
  2. Original: "The jury decided the defendant was not guilty."
    Rewrite: ______
  3. Original: "She located her missing passport under the bed." (không dùng "found")
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. found
  2. found
  3. considered (nhiễu)
  4. derived (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) found / b) discovered
  2. b) found
  3. b) founded / c) established (nhiễu)
  4. b) found / c) concluded
  5. a) detected / c) noticed (nhiễu)

Bài 3:

  1. They found that the data was inaccurate.
  2. The jury found the defendant not guilty.
  3. She spotted her missing passport under the bed. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()