construct là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

construct nghĩa là xây dựng. Học cách phát âm, sử dụng từ construct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ construct

constructverb

xây dựng

/kənˈstrʌkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ construct

Từ "construct" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkənˌstrʌkt

Phát âm chi tiết:

  • ˈkən: (kền) - nhấn mạnh âm đầu
  • ˌstrʌkt: (strắckt) - phát âm "str" giống như "street" (đường), "u" giống như "put" (đặt), và "kt" giống như "act" (hành động)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/construct

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ construct trong tiếng Anh

Từ "construct" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:

1. (V) Xây dựng, tạo ra (một cái gì đó): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "construct". Nó đề cập đến việc xây dựng thứ gì đó một cách có chủ đích, thường là một tòa nhà, một hệ thống, một lý thuyết, hoặc một khái niệm.

  • Ví dụ:
    • "The engineers are constructing a new bridge across the river." (Các kỹ sư đang xây dựng một cây cầu mới qua sông.)
    • "He constructed a complex argument to defend his position." (Anh ấy xây dựng một lập luận phức tạp để bảo vệ quan điểm của mình.)
    • "Scientists are constructing models to simulate climate change." (Các nhà khoa học đang tạo ra các mô hình để mô phỏng biến đổi khí hậu.)

2. (N) Cấu trúc, kết cấu: Trong nghĩa này, "construct" được dùng để chỉ cấu trúc của một cái gì đó, thường là một phần của một bức tranh, một tác phẩm điêu khắc, hoặc một tòa nhà.

  • Ví dụ:
    • "The construct of the painting is remarkably detailed." (Cấu trúc của bức tranh này vô cùng tỉ mỉ.)
    • "The architect considered the construct of the building when designing it." (Nhà kiến trúc sư đã xem xét cấu trúc của tòa nhà khi thiết kế nó.)

3. (V) Tạo ra, hình thành (một sự thật, một quan điểm): "Construct" có thể dùng để chỉ việc tạo ra một sự thật hoặc quan điểm một cách có chủ ý, đôi khi mang tính thao túng.

  • Ví dụ:
    • "The politician constructed a narrative to garner public support." (Chính trị gia đã tạo ra một câu chuyện để giành được sự ủng hộ của công chúng.)
    • "It's important to be aware that researchers can construct data to support their findings." (Điều quan trọng là phải nhận thức được rằng các nhà nghiên cứu có thể tạo ra dữ liệu để hỗ trợ kết quả của họ.)

4. (N) Vật liệu xây dựng, cấu kiện (ít dùng hơn): Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "construct" có thể chỉ các vật liệu hoặc cấu kiện được sử dụng để xây dựng. Nghĩa này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Các từ liên quan:

  • constructive: mang tính xây dựng, hữu ích, tích cực.
  • constructivism: một triết lý học tập nhấn mạnh việc học sinh xây dựng kiến thức của chính họ.
  • construction: (n) quá trình xây dựng, công trình xây dựng.

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "construct".
  • Nếu bạn chỉ mới bắt đầu học tiếng Anh, hãy tập trung vào nghĩa đầu tiên (xây dựng, tạo ra).

Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "construct" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác nữa không?

Luyện tập với từ vựng construct

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team plans to ________ a new bridge across the river next year.
  2. Her argument was difficult to follow because she failed to ________ a logical sequence.
  3. The sculptor used recycled materials to ________ an impressive statue.
  4. The company will ________ its annual report after reviewing all financial data. (gợi ý: từ khác nghĩa với "construct")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To solve this problem, we need to ________ a clear framework.
    A) destroy
    B) construct
    C) confuse
    D) ignore

  2. Which verbs can replace the bold word?
    "Scientists build theories based on evidence."
    A) construct
    B) demolish
    C) fabricate
    D) disassemble

  3. The city council approved funds to ________ affordable housing.
    A) construct
    B) erase
    C) design
    D) abandon

  4. The artist’s goal was to ________ an immersive installation.
    A) paint
    B) construct
    C) dismantle
    D) criticize

  5. Before writing, always ________ an outline to organize ideas.
    A) construct
    B) delete
    C) memorize
    D) interrupt


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They built a prototype for testing.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  2. Original: Her essay lacked a coherent structure.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  3. Original: The committee formulated a new policy.
    Rewrite: ___________________________________________________. (Không dùng "construct")


Đáp án:

Bài 1:

  1. construct
  2. construct
  3. create (nhiễu)
  4. finalize (nhiễu)

Bài 2:

  1. B) construct
  2. A) construct, C) fabricate
  3. A) construct, C) design
  4. B) construct
  5. A) construct

Bài 3:

  1. Rewrite: They constructed a prototype for testing.
  2. Rewrite: She failed to construct a coherent structure for her essay.
  3. Rewrite: The committee developed a new policy. (Không dùng "construct")

Bình luận ()