
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
construct nghĩa là xây dựng. Học cách phát âm, sử dụng từ construct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xây dựng
Từ "construct" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/construct
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "construct" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:
Các từ liên quan:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "construct" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác nữa không?
To solve this problem, we need to ________ a clear framework.
A) destroy
B) construct
C) confuse
D) ignore
Which verbs can replace the bold word?
"Scientists build theories based on evidence."
A) construct
B) demolish
C) fabricate
D) disassemble
The city council approved funds to ________ affordable housing.
A) construct
B) erase
C) design
D) abandon
The artist’s goal was to ________ an immersive installation.
A) paint
B) construct
C) dismantle
D) criticize
Before writing, always ________ an outline to organize ideas.
A) construct
B) delete
C) memorize
D) interrupt
Original: They built a prototype for testing.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: Her essay lacked a coherent structure.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: The committee formulated a new policy.
Rewrite: ___________________________________________________. (Không dùng "construct")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()