generate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

generate nghĩa là sinh, đẻ ra. Học cách phát âm, sử dụng từ generate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ generate

generateverb

sinh, đẻ ra

/ˈdʒɛnəreɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ generate

Từ "generate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdʒen.əˌreɪt/ - Phát âm "jen" giống như "pen" nhưng lại yếu hơn, sau đó là "ə" (giống âm "ơ" trong "ơng") và "reɪt" giống như "rate" (như "rate" trong "rate your movie").
  • Dấu ngăn: Dấu ngăn (stress) rơi vào âm tiết thứ hai ("reɪt").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ generate trong tiếng Anh

Từ "generate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tạo ra, sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó mới. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tạo ra, sản xuất (to create or produce):

  • Ví dụ:
    • "The power plant generates electricity." (Nhà máy điện sản xuất điện.)
    • "The computer program generates reports automatically." (Phần mềm máy tính tạo ra báo cáo tự động.)
    • "The artist generated a beautiful painting." (Nhà nghệ sĩ tạo ra một bức tranh đẹp.)
    • "The new regulations generate a lot of paperwork." (Các quy định mới tạo ra rất nhiều giấy tờ.)

2. Tạo ra ý tưởng, suy nghĩ (to produce or bring into existence):

  • Ví dụ:
    • "The discussion generated a lot of new ideas." (Cuộc thảo luận tạo ra rất nhiều ý tưởng mới.)
    • "His speech generated a strong emotional response." (Bài phát biểu của anh ấy gây ra một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.)
    • "The exercise generated a lot of questions." (Bài tập đó tạo ra rất nhiều câu hỏi.)

3. Trong lĩnh vực IT (to create data or content):

  • Ví dụ:
    • "The software generates random passwords." (Phần mềm tạo ra mật khẩu ngẫu nhiên.)
    • "The database generated a monthly report." (Cơ sở dữ liệu tạo ra báo cáo hàng tháng.)
    • "The website generates income through advertising." (Trang web tạo ra thu nhập thông qua quảng cáo.)

4. Trong y học (to create a response):

  • Ví dụ:
    • "The antibiotic generated an allergic reaction." (Thuốc kháng sinh gây ra phản ứng dị ứng.)

Các thì của động từ "generate":

  • Present Simple: "The engine generates heat." (Động cơ tạo ra nhiệt.)
  • Present Continuous: "I'm generating ideas for the project." (Tôi đang tạo ra ý tưởng cho dự án.)
  • Past Simple: "The machine generated a large quantity of data." (Máy móc đã tạo ra một lượng lớn dữ liệu.)
  • Past Continuous: "They were generating electricity when the storm hit." (Họ đang sản xuất điện khi cơn bão ập đến.)

Lưu ý:

  • "Generate" có thể được sử dụng theo nghĩa rộng, bao gồm cả việc tạo ra một cái gì đó hữu hình (như điện, báo cáo) và vô hình (như ý tưởng, cảm xúc).
  • Nghĩa của “generate” thường mang tính tích cực, hàm ý việc tạo ra hoặc sản xuất dựa trên một quy trình hoặc nguồn lực nào đó.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng “generate” trong ngữ cảnh cụ thể nào để tôi có thể cung cấp ví dụ chi tiết hơn không?


Bình luận ()