
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
manufacture nghĩa là chế tạo, sáng tác. Học cách phát âm, sử dụng từ manufacture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chế tạo, sáng tác
Từ "manufacture" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: MAH-NUK-CHUR
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "manufacture" trong tiếng Anh có nghĩa là sản xuất, rà soát hoặc làm ra một thứ gì đó, thường là với sự sử dụng của máy móc và quy trình công nghiệp. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể, cùng với các ví dụ:
Phân biệt với các từ liên quan:
Mẹo:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "manufacture" trong tiếng Anh!
The government is investing in facilities that can ______ high-tech medical equipment:
a) produce
b) manufacture
c) generate
d) construct
Which of the following verbs mean "to make something on a large scale using machinery"? (Chọn 2)
a) assemble
b) manufacture
c) distribute
d) fabricate
The team decided to ______ the product locally instead of importing it.
a) manufacture
b) purchase
c) imitate
d) advertise
The report highlights how quickly the industry can ______ and deliver new models.
a) develop
b) manufacture
c) negotiate
d) transport
To ______ a convincing argument, you must provide solid evidence.
a) manufacture
b) construct
c) formulate
d) synthesize
Original: The workers produce electronic components in this factory.
Rewrite: ______
Original: This company makes luxury watches by hand.
Rewrite: ______
Original: The new system was created to improve efficiency.
Rewrite (không dùng "manufacture"): ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()