manufacture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

manufacture nghĩa là chế tạo, sáng tác. Học cách phát âm, sử dụng từ manufacture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ manufacture

manufactureverb

chế tạo, sáng tác

/ˌmanjʊˈfaktʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ manufacture

Từ "manufacture" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • MAH - như âm "a" trong "father"
  • NUK - như âm "neck"
  • CHUR - như âm "chair"

Tổng hợp: MAH-NUK-CHUR

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ manufacture trong tiếng Anh

Từ "manufacture" trong tiếng Anh có nghĩa là sản xuất, rà soát hoặc làm ra một thứ gì đó, thường là với sự sử dụng của máy móc và quy trình công nghiệp. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể, cùng với các ví dụ:

1. Sản xuất (Sản xuất hàng loạt, sản xuất công nghiệp):

  • Ví dụ: "The company specializes in the manufacture of automotive parts." (Công ty chuyên sản xuất các bộ phận ô tô.)
  • Ví dụ: "The manufacture of smartphones has become incredibly efficient." (Việc sản xuất điện thoại thông minh đã trở nên vô cùng hiệu quả.)
  • Trong ngữ cảnh: Thường được sử dụng để nói về các công ty, nhà máy, và quy trình sản xuất hàng hóa.

2. Rà soát (Kiểm tra, kiểm soát chất lượng):

  • Ví dụ: "The factory's quality control team oversees the manufacture of all products." (Đội kiểm soát chất lượng của nhà máy giám sát quá trình sản xuất tất cả các sản phẩm.)
  • Ví dụ: "The engineer carefully inspected the machinery before the manufacture began." (Kỹ sư đã kiểm tra cẩn thận máy móc trước khi bắt đầu quá trình sản xuất.)
  • Trong ngữ cảnh: Sử dụng khi nhấn mạnh việc kiểm tra và đảm bảo chất lượng trong quá trình sản xuất.

3. Làm ra (Làm thủ công hoặc bằng cách sử dụng công nghệ):

  • Ví dụ: "The artisan manufactured beautiful wooden toys by hand." (Người thợ thủ công làm ra những món đồ chơi gỗ đẹp bằng tay.)
  • Ví dụ: "The robots manufactured precision components for the aerospace industry." (Các robot sản xuất các bộ phận chính xác cho ngành hàng không vũ trụ.)
  • Trong ngữ cảnh: Có thể dùng để nói về việc tạo ra bất cứ thứ gì, từ những sản phẩm phức tạp đến những vật dụng đơn giản.

Phân biệt với các từ liên quan:

  • Produce: Thường được sử dụng để nói về việc tạo ra các sản phẩm nông nghiệp, hàng hóa tự nhiên hoặc các sản phẩm được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau. (Ví dụ: "The farm produces apples.")
  • Make: Một từ chung chung để nói về việc tạo ra cái gì đó. (Ví dụ: "I made a cake.")
  • Fabricate: Thường được sử dụng khi tạo ra một thứ gì đó giả, bắt chước hoặc không chính xác. (Ví dụ: "The police investigated a fabricated document.")

Mẹo:

  • Khi sử dụng "manufacture", hãy cân nhắc ngữ cảnh. Nó thường tập trung vào quy trình sản xuất công nghiệp và sử dụng máy móc.
  • "Manufacture" có thể là một động từ hoặc tính từ. Ví dụ: “a manufacture process” (quy trình sản xuất) hoặc “a manufactured good” (sản phẩm được sản xuất).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "manufacture" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng manufacture

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company plans to ______ eco-friendly packaging to reduce waste.
  2. This factory ______ over 10,000 cars every month.
  3. The engineer was hired to design and ______ a new type of solar panel.
  4. We need to ______ our strategy if we want to compete in this market.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government is investing in facilities that can ______ high-tech medical equipment:
    a) produce
    b) manufacture
    c) generate
    d) construct

  2. Which of the following verbs mean "to make something on a large scale using machinery"? (Chọn 2)
    a) assemble
    b) manufacture
    c) distribute
    d) fabricate

  3. The team decided to ______ the product locally instead of importing it.
    a) manufacture
    b) purchase
    c) imitate
    d) advertise

  4. The report highlights how quickly the industry can ______ and deliver new models.
    a) develop
    b) manufacture
    c) negotiate
    d) transport

  5. To ______ a convincing argument, you must provide solid evidence.
    a) manufacture
    b) construct
    c) formulate
    d) synthesize


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The workers produce electronic components in this factory.
    Rewrite: ______

  2. Original: This company makes luxury watches by hand.
    Rewrite: ______

  3. Original: The new system was created to improve efficiency.
    Rewrite (không dùng "manufacture"): ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. manufacture
  2. manufactures
  3. manufacture
  4. revise (gây nhiễu)

Bài 2:

  1. b) manufacture
  2. b) manufacture + d) fabricate
  3. a) manufacture
  4. b) manufacture
  5. c) formulate (gây nhiễu)

Bài 3:

  1. The workers manufacture electronic components in this factory.
  2. This company manufactures luxury watches by hand.
  3. The new system was developed to improve efficiency. (Thay thế bằng "developed")

Bình luận ()