form là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

form nghĩa là hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành. Học cách phát âm, sử dụng từ form qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ form

formnoun/verb

hình thể, hình dạng, hình thức, làm thành, được tạo thành

/fɔːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ form

Từ "form" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Form (dạng, mẫu, hình dạng):

  • Phát âm: /fɔːrm/ (âm tiết chính là /fɔːr/)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /fɔː/ - Giống như âm "foa" trong tiếng Việt (nhưng nghe hơi dài và béo hơn).
    • /rm/ - Giống như âm "rm" trong tiếng Việt.
  • Lưu ý: Âm "r" trong tiếng Anh thường được phát hơi tắt.

2. Form (định dạng, điền vào):

  • Phát âm: /fɔːrm/ (âm tiết chính là /fɔːr/) - Phát âm giống như trường hợp 1.

Cách luyện phát âm:

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với các từ "form" để nghe cách phát âm chuẩn và luyện tập theo. Một số kênh hữu ích:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ form trong tiếng Anh

Từ "form" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này:

1. Danh từ (Noun):

  • Định dạng, mẫu đơn: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Form" dùng để chỉ một dạng, hình thức hoặc cấu trúc nhất định của thứ gì đó.

    • Example: "Please complete the application form." (Vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký.)
    • Example: "The company uses a standard form for expense reports." (Công ty sử dụng một mẫu đơn chuẩn cho các báo cáo chi phí.)
    • Example: “He filled out the registration form.” (Anh ấy đã điền vào phiếu đăng ký.)
  • Hình dạng, dạng thức: Mô tả hình dáng bên ngoài hoặc cấu trúc.

    • Example: “The river has a horseshoe form.” (Con sông có hình Horseshoe.)
    • Example: “The building has a unique form.” (Tòa nhà có một hình dạng độc đáo.)
  • Hình thức (của một loại hình): Đại diện cho một loại hình hoặc thể loại nào đó.

    • Example: “The company is in the form of a limited liability company.” (Công ty hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn.)
  • Giá (tiền tệ): (Ít dùng hơn)

    • Example: “The exchange form is very unfavorable.” (Tỷ giá hối đoái không thuận lợi.)
  • Cấu trúc, dạng chuẩn: (Trong y học, khoa học)

    • Example: "The Petri dish was formed into a specific shape.” (Tô petri được tạo thành một hình dạng cụ thể.)

2. Động từ (Verb):

  • Dáng thành, tạo thành, hình thành: Việc tạo ra hoặc tạo thành một hình dạng nào đó.

    • Example: “The rain formed a puddle.” (Những hạt mưa tạo thành một cái ao nhỏ.)
    • Example: “The sculptor formed the clay into a statue.” (Người điêu khắc tạo hình đất thành một bức tượng.)
  • Viết (thư, đơn...): Viết hoặc tạo ra một lá thư, đơn hoặc tài liệu nào đó.

    • Example: “He formed a letter of complaint.” (Anh ấy đã viết một lá khiếu nại.)
    • Example: “They formed a partnership.” (Họ đã thành lập một công ty đối tác.)
  • Dân chủ hóa, tổ chức (phe, đoàn): (Ít dùng hơn)

    • Example: "The protesters formed themselves into a committee.” (Những người biểu tình đã thành lập một ủy ban.)

3. Phó từ (Adverb):

  • Theo hình thức, theo cách: Thường được sử dụng với “in” hoặc “by” để chỉ cách thức.
    • Example: “He completed the form in block letters.” (Anh ấy đã điền vào mẫu đơn bằng chữ in hoa.)
    • Example: “She dressed in a formal form.” (Cô ấy ăn mặc theo một trang phục trang trọng.)

Một số lưu ý:

  • "Form" và "Shape" cùng có nghĩa là "hình dạng" nhưng có sắc thái khác nhau. "Form" thường tập trung vào cấu trúc, mẫu, hoặc cách thức tạo thành, trong khi "shape" tập trung vào hình dáng bên ngoài.
  • "Form" cũng có thể là một danh từ ghép (compound noun). Ví dụ: "form government" (thành lập chính phủ).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "form", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ form

in any (way,) shape or form
(informal)of any type
  • I don't approve of violence in any shape or form.
  • I can't stand insects in any shape or form.
  • I do not condone bullying in any way, shape or form.
take form
(formal)to gradually form into a particular shape; to gradually develop
  • In her body a new life was taking form.

Luyện tập với từ vựng form

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Applicants must complete this ______ and submit it by Friday.
  2. Water can ______ solid ice when the temperature drops below 0°C.
  3. The new policy aims to ______ stronger relationships between staff and management.
  4. Please fill out the registration ______ before joining the workshop.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before attending the conference, you need to:
    a) sign a form
    b) write a report
    c) submit a document
    d) prepare a speech

  2. The artist used clay to ______ a beautiful sculpture.
    a) form
    b) create
    c) shape
    d) build

  3. To apply for the scholarship, students must:
    a) complete an application form
    b) send an email
    c) pass an interview
    d) provide references

  4. Sugar dissolves faster in hot water because heat ______ the process.
    a) speeds up
    b) forms
    c) delays
    d) controls

  5. The committee will ______ a plan to address the issue.
    a) discuss
    b) form
    c) approve
    d) reject


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team created a new strategy to improve productivity.
    Rewrite: The team ______ a new strategy to improve productivity.

  2. Original: Fog appears when the temperature drops at night.
    Rewrite: Fog ______ when the temperature drops at night.

  3. Original: Please complete the paperwork before the deadline.
    Rewrite (không dùng "form"): Please finish the ______ before the deadline.


Đáp án:

Bài 1:

  1. form
  2. form (nghĩa "tạo thành")
  3. build (nhiễu: "form relationships" cũng đúng, nhưng "build" phù hợp hơn ở ngữ cảnh này)
  4. form

Bài 2:

  1. a) sign a form, c) submit a document (nhiều đáp án đúng)
  2. a) form, b) create, c) shape (nhiều đáp án đúng)
  3. a) complete an application form
  4. a) speeds up (nhiễu)
  5. b) form

Bài 3:

  1. The team formed a new strategy to improve productivity.
  2. Fog forms when the temperature drops at night.
  3. Please finish the documents before the deadline. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()