
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
appearance nghĩa là sự xuất hiện, sự trình diện. Học cách phát âm, sử dụng từ appearance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự xuất hiện, sự trình diện
Từ "appearance" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm trực tiếp trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "appearance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Các dạng từ và cụm từ liên quan:
Lời khuyên:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "appearance" trong một tình huống cụ thể nhé!
A good first impression depends on your:
a) appearance
b) attitude
c) punctuality
d) knowledge
The celebrity’s ________ changed drastically after the makeover.
a) personality
b) behavior
c) appearance
d) skills
In job interviews, candidates should pay attention to their:
a) skills
b) attire
c) hobbies
d) appearance
The painting exaggerated the subject’s facial ________ for dramatic effect.
a) structure
b) appearance
c) proportions
d) gestures
His messy hair and wrinkled clothes ruined his overall ________.
a) impression
b) look
c) confidence
d) appearance
Original: "Her outfit made her stand out in the crowd."
Rewrite:
Original: "The actor’s change in style was noticeable."
Rewrite:
Original: "The document’s format needs to be adjusted before submission."
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()