appearance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appearance có nghĩa là sự xuất hiện, sự trình diện. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appearance

appearancenoun

sự xuất hiện, sự trình diện

/əˈpɪərəns/
Định nghĩa & cách phát âm từ appearance

Từ "appearance" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /əˈpɪrsən/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈpɪr-sən
  • Giải thích từng phần:
    • ə (như âm "ə" trong "about" - âm mũi)
    • ˈpɪr (âm "pir" như trong "piper", phát âm mạnh)
    • sən (âm "sən" như "sun" nhưng ngắn hơn)

Lưu ý:

  • Âm đầu "appearance" là âm tắc, cần kết hợp với âm mũi để phát âm đúng.
  • Phần "pir" cần đưa âm "r" ra trước lưỡi.

Bạn có thể tìm nghe phát âm trực tiếp trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appearance trong tiếng Anh

Từ "appearance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ngoại hình, hình dáng, vẻ bề ngoài:

  • Cách dùng: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "appearance". Nó mô tả cách một người, vật thể hoặc nơi chốn trông như thế nào.
  • Ví dụ:
    • "Her appearance was striking – tall, blonde, and with piercing blue eyes." (Ngoại hình của cô ấy rất ấn tượng - cao, tóc vàng và đôi mắt xanh xám sắc sảo.)
    • "The appearance of the room was very gloomy." (Hình dáng của căn phòng rất u ám.)
    • "He made a good appearance at the party." (Anh ấy có mặt ở bữa tiệc.)

2. Sự xuất hiện, sự hiện diện (thường là tạm thời):

  • Cách dùng: Dùng để mô tả việc một người hoặc vật thể xuất hiện hoặc xuất hiện lại sau thời gian vắng mặt.
  • Ví dụ:
    • "The president made an appearance on television last night." (Tổng thống đã có một màn xuất hiện trên truyền hình tối qua.)
    • "A rare bird made an appearance in the garden." (Một loài chim quý hiếm đã xuất hiện trong vườn.)

3. Sự xuất hiện của một vấn đề, một thông tin:

  • Cách dùng: Dùng để nói về việc một vấn đề hoặc thông tin nào đó bắt đầu xuất hiện hoặc được biết đến.
  • Ví dụ:
    • "The appearance of the scandal has damaged his reputation." (Sự xuất hiện của vụ bê bối đã làm tổn hại danh tiếng của anh ấy.)
    • "The appearance of the new evidence will change the case." (Sự xuất hiện của bằng chứng mới sẽ thay đổi vụ án.)

4. (Động từ) Hiện ra, xuất hiện, tỏ ra:

  • Cách dùng: Dùng để mô tả việc một thứ gì đó hoặc ai đó bắt đầu xuất hiện hoặc được nhìn thấy.
  • Ví dụ:
    • "The problem started to appear suddenly." (Vấn đề bắt đầu hiện ra đột ngột.)
    • "He started to appear nervous." (Anh ta bắt đầu tỏ ra lo lắng.)

Các dạng từ và cụm từ liên quan:

  • Appearance: Danh từ (noun)
  • Appearing: Động từ (verb) – có nghĩa là “xuất hiện”
  • Appear: Động từ (verb) – có nghĩa là “hiện ra”
  • Apparent: Tính từ (adjective) – “rõ ràng, hiển nhiên” (thường liên quan đến appearance)
  • In appearance: Trong ngoại hình, bề ngoài

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ cách sử dụng "appearance" trong từng ngữ cảnh, hãy xem xét các từ xung quanh nó.
  • Hãy chú ý đến nghĩa của từ trong câu để chọn cách sử dụng phù hợp.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "appearance" trong một tình huống cụ thể nhé!

Thành ngữ của từ appearance

keep up appearances
to hide the truth about a bad situation and pretend that everything is going well
  • When she lost all her money she was determined to keep up appearances.

Bình luận ()