look là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

look nghĩa là nhìn; cái nhìn. Học cách phát âm, sử dụng từ look qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ look

lookverb/noun

nhìn, cái nhìn

/lʊk/
Định nghĩa & cách phát âm từ look

Từ "look" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • /lʊk/ (dấu ngăn cách âm tiết)

    • l: Phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
    • u: Phát âm như âm "oo" trong "moon" hoặc "book".
    • k: Phát âm như âm "k" trong tiếng Việt.

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP, còn gọi là "British accent"):

  • /lʊk/ (dấu ngăn cách âm tiết) - gần giống với cách phát âm chuẩn.
  • Hoặc đôi khi có một chút khác biệt nhỏ: /lɒk/ - âm “o” phát âm ngắn hơn.

Lời khuyên:

  • Nghe và lặp lại: Cách tốt nhất để học phát âm là nghe người bản xứ phát âm từ này và lặp lại theo. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Chú ý đến âm thanh: Lưu ý sự khác biệt giữa âm "u" trong "look" và các âm "u" khác trong tiếng Anh.
  • Luyện tập thường xuyên: Đừng ngại luyện tập phát âm nhiều lần để làm quen với âm thanh.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe chính xác cách phát âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ look trong tiếng Anh

Từ "look" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Động từ (Verb): Nhìn

  • Look (at): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là nhìn vào một vật, người hoặc nơi nào đó.
    • Example: I look at the painting. (Tôi nhìn vào bức tranh.)
    • Example: Look at that beautiful bird! (Nhìn con chim xinh đẹp đó!)
  • Look for: Tìm kiếm.
    • Example: I'm looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa.)
    • Example: Please look for him everywhere. (Hãy tìm anh ta ở khắp mọi nơi.)
  • Look after: Chăm sóc, trông coi.
    • Example: Can you look after my dog while I’m away? (Bạn có thể trông coi con chó của tôi khi tôi đi vắng không?)
  • Look up: Tìm kiếm thông tin (trong sách, internet).
    • Example: I need to look up this word in the dictionary. (Tôi cần tìm từ này trong từ điển.)
    • Example: Look up “how to bake a cake” on Google. (Tìm kiếm “làm bánh” trên Google.)
  • Look like: Giống như, có vẻ như.
    • Example: She looks like her mother. (Cô ấy giống mẹ mình.)
    • Example: It looks like it's going to rain. (Có vẻ như trời sắp mưa.)

2. Danh từ (Noun): Cái nhìn, ánh nhìn

  • Look: Một cái nhìn, một lần nhìn vào.
    • Example: He gave me a quick look. (Anh ấy nhìn tôi một cái nhanh.)
  • Look on: Quan sát, chú ý.
    • Example: Please look on while I fix it. (Xin hãy chú ý khi tôi sửa nó.)

3. Phểu khởi ngữ (Particle): Theo sau một danh từ để diễn tả hành động hoặc trạng thái

  • Look forward to: Rất mong đợi.
    • Example: I look forward to hearing from you. (Tôi rất mong được nghe tin từ bạn.)
  • Look back on: Nhìn lại, suy nghĩ về điều gì đó trong quá khứ.
    • Example: I look back on those days with fondness. (Tôi suy nghĩ về những ngày đó với tình cảm tốt đẹp.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • "Look" có thể được dùng để yêu cầu ai đó nhìn.

    • Example: Look here! (Nhìn đây!)
  • Cấu trúc "Look at + Noun" thường dùng để chỉ ra một vật hoặc người thu hút sự chú ý.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "look", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Nếu bạn có một câu cụ thể muốn biết cách sử dụng "look" trong đó, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ look

be just looking
used in a shop to say that you are not ready to buy something
  • ‘Can I help you?’ ‘I'm just looking, thank you.’
be looking to do something
to try to find ways of doing something
  • The government is looking to reduce inflation.
look bad | not look good
to be considered bad behaviour or bad manners
  • It looks bad not going to your own brother's wedding.
look bad (for somebody)
to show that something bad might happen
  • He's had another heart attack; things are looking bad for him, I'm afraid.
look good
to show success or that something good might happen
  • This year's sales figures are looking good.
look here
(old-fashioned)used to protest about something
  • Now look here, it wasn't my fault.
look how/what/who…
used to give an example that proves what you are saying or makes it clearer
  • Look how lazy we've become.
  • Be careful climbing that ladder. Look what happened last time.
look no further
used to say that something is exactly what somebody needs and so they do not need to consider any other options
  • Those looking for an enjoyable evening need look no further than the hotel's nightclub.
look somebody up and down
to look at somebody in a careful or critical way
    (not) look yourself
    to (not) have your normal healthy appearance
    • You're not looking yourself today (= you look tired or ill/sick).
    never/not look back
    (informal)to become more and more successful
    • Her first novel was published in 2007 and since then she hasn't looked back.
    not much to look at
    (informal)not attractive
      to look at somebody/something
      judging by the appearance of somebody/something
      • To look at him you'd never think he was nearly fifty.

      Bình luận ()