stare là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stare nghĩa là nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm. Học cách phát âm, sử dụng từ stare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stare

stareverb

nhìm chằm chằm, sự nhìn chằm chằm

/stɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ stare

Từ "stare" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /stɛər/
  • Phát âm gần đúng: stěr (giống như "stær" trong tiếng Đan Mạch hoặc "stir" nhưng nhấn mạnh âm "ær" hoặc "ir")

Phân tích âm tiết:

  • st: Phát âm giống như trong từ "stop"
  • a: Phát âm giống như âm "a" trong "father"
  • re: Phát âm giống như âm "er" trong "her"

Lưu ý:

  • Âm "a" trong "stare" là âm ngắn, không kéo dài.
  • Một số người Mỹ có thể phát âm "are" (nhấn mạnh âm "are") thay vì "er". Tuy nhiên, cách phát âm /stɛər/ là cách phát âm chuẩn nhất.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stare trong tiếng Anh

Từ "stare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Hành động nhìn chằm chằm (verb):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "stare," có nghĩa là nhìn chằm chằm vào ai đó hoặc cái gì đó một cách chăm chú, thường là một cách không tự nhiên hoặc có thể hơi khó chịu.
  • Ví dụ:
    • "He was staring at me across the room." (Anh ta đang nhìn chằm chằm vào tôi qua căn phòng.)
    • "She stared out the window, lost in thought." (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ, chìm trong suy nghĩ.)
    • "Don't stare! It's rude." (Đừng nhìn chằm chằm! Đó là thô lỗ.)

2. Động từ chỉ sự nhìn chằm chằm (passive form):

  • Ý nghĩa: Dùng "stared" trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động bị đối tượng đang được nhìn chằm chằm vào thực hiện.
  • Ví dụ:
    • "The audience stared at the stage." (Khán giả nhìn chằm chằm vào sân khấu.)
    • "He stared at the painting for hours." (Anh ta nhìn chằm chằm vào bức tranh trong nhiều giờ.)

3. Danh từ chỉ hành động nhìn chằm chằm (noun):

  • Ý nghĩa: "Stare" cũng có thể được dùng làm danh từ để chỉ hành động nhìn chằm chằm.
  • Ví dụ:
    • "He had a painful stare." (Anh ta có một ánh mắt đau đớn.) - Ý chỉ một ánh mắt mang theo sự giận dữ, phản đối, hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác.
    • "Her stare was unnerving." (Ánh mắt của cô ấy khiến người ta bất an.) - Ý chỉ một ánh mắt khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc không thoải mái.

4. Một số cách diễn đạt khác:

  • "To stare into someone's eyes": Nhìn thẳng vào mắt ai đó, thể hiện sự tập trung, tin tưởng hoặc thậm chí là sự thách thức.
  • "To stare blankly": Nhìn chằm chằm một cách vô thức, không tập trung vào bất cứ điều gì.
  • "To stare at a blank wall": Nhìn chằm chằm vào một bức tường trống rỗng, thường là biểu hiện của sự bối rối, cô đơn hoặc buồn chán.

Mẹo:

  • Bối cảnh: Ý nghĩa của "stare" phụ thuộc rất nhiều vào bối cảnh sử dụng. Hãy chú ý vào ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ.
  • Tính chất: "Stare" có thể mang nhiều tính chất khác nhau như: tập trung, buồn chán, phiền phức, thô lỗ, đáng sợ,...

Hy vọng những giải thích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "stare" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ stare

be staring somebody in the face
used to describe something that you have failed to see, even though it was obvious and should have been easy to see
  • The answer was staring us in the face but we never saw it until it was too late.
to be certain to happen
  • Defeat was staring them in the face.
be staring something in the face
to be unable to avoid something
  • They were staring defeat in the face.

Bình luận ()